Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - TP Đà Nẵng Sáng T7 ngày 29/11 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 29/11 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5 - Bế mạc giải
Giải Cờ Vua học sinh Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn năm học 2025 - 2026 Bảng Nam khối lớp 5Zadnja izmjena20.11.2025 05:53:13, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Odabir turnira | Nữ khối 1, Nữ khối 2, Nữ khối 3, Nữ khối 4, Nữ khối 5 Nam khối 1, Nam khối 2, Nam khối 3, Nam khối 4, Nam khối 5, Nam khối lớp 5 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | B11, B12, B13, B14, B15, B16, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B31, B32, B33, B34, B35, B36, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B51, B52, B53, B54, B55, B56, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G21, G22, G23, G24, G25, G26, G31, G32, G33, G34, G35, G36, G41, G42, G43, G44, G45, G46, G51, G52, G53, G54, G55, G56 |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Bodovi po pločama | Kolo.1/5 , nisu parovani |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
| Br. | | Ime | FideID | FED |
| 1 | | Ngô, Minh Thiện | | B51 |
| 2 | | Phạm, Minh Hiệp | | B51 |
| 3 | | Nguyễn, Đăng Hiếu | | B52 |
| 4 | | Huỳnh, Thành Quốc Thịnh | | B52 |
| 5 | | Mai, Đăng Minh Trí | | B53 |
| 6 | | Nguyễn, Công Danh | | B53 |
| 7 | | Mai, Hùng Anh | | B54 |
| 8 | | Phùng, Thanh Tùng | | B54 |
| 9 | | Lê, Hữu Tâm | | B55 |
| 10 | | Mai, Văn Hồng Anh | | B55 |
| 11 | | Huỳnh, Đại Long | | B56 |
| 12 | | Nghiêm, Xuân Trường Minh | | B56 |
|
|
|
|