Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - TP Đà Nẵng Sáng T7 ngày 29/11 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 29/11 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5 - Bế mạc giải
Giải Cờ Vua học sinh Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn năm học 2025 - 2026 Bảng Nam khối lớp 5Zadnja izmjena20.11.2025 05:53:13, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Odabir turnira | Nữ khối 1, Nữ khối 2, Nữ khối 3, Nữ khối 4, Nữ khối 5 Nam khối 1, Nam khối 2, Nam khối 3, Nam khối 4, Nam khối 5, Nam khối lớp 5 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | B11, B12, B13, B14, B15, B16, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B31, B32, B33, B34, B35, B36, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B51, B52, B53, B54, B55, B56, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G21, G22, G23, G24, G25, G26, G31, G32, G33, G34, G35, G36, G41, G42, G43, G44, G45, G46, G51, G52, G53, G54, G55, G56 |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Bodovi po pločama | Kolo.1/5 , nisu parovani |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za B41
| SNo | | Ime | FED | Bod. | Mj. | Skupina |
| 1 | | Lê Khánh Nguyên | B41 | 0 | 1 | Nam khối 4 |
| 2 | | Huỳnh Phan Long Vũ | B41 | 0 | 2 | Nam khối 4 |
| 1 | | Lê Khánh Nguyên | B41 | 0 | 1 | Nam khối 5 |
| 2 | | Huỳnh Phan Long Vũ | B41 | 0 | 2 | Nam khối 5 |
Parovi za sljedeće kolo B41
Rezultati posljednjeg kola za B41Podaci o igračima za B41
| Kolo | SNo | | Ime | FED | Bod. | Rez. |
| Lê Khánh Nguyên 2000 B41 Bod. 0 |
| 1 | 7 | | Hồ Quang Đăng | B44 | 0 | w | | Huỳnh Phan Long Vũ 1999 B41 Bod. 0 |
| 1 | 8 | | Trần Thành Nhân | B44 | 0 | s | | Lê Khánh Nguyên 2000 B41 Bod. 0 |
| 1 | 7 | | Hồ Quang Đăng | B44 | 0 | w | | Huỳnh Phan Long Vũ 1999 B41 Bod. 0 |
| 1 | 8 | | Trần Thành Nhân | B44 | 0 | s |
|
|
|
|