Giải Cờ vua phường Bạch Mai Nội dung Cờ vua: Bảng nam U14 - Lớp 8+9

主催者Trung tâm Văn hóa Thông tin và Thể thao phường Bạch Mai
国名Vietnam ( VIE )
Number of rounds6
Tournament typeスイス方式個人大会
Rating calculation -
日付2025/11/21
レイティング平均 / Average age2306 / 13
ペアリングソフトSwiss-Manager (c) Heinz HerzogSwiss-Manager 大会データ

最終更新日21.11.2025 05:31:09, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

大会選択Cờ vua - Bảng nữ: G06, G08, G10, G12, G14
Cờ vua - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
Cờ tướng - Bảng nữ: G08+G10, G12+G14
Cờ tướng - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
パラメーター選択 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表BMA, DKE, DTA, HHT, LVT, MIK, MKH, NGT, NPS, NQU, QMA, QUM, THO, TOH, TQB, TQU
Overview for groupsU14
リストスタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日
6 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表
選手ペアリングR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6/6 , ペアリングに入れず
別順位リストR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6
最優秀5選手, 全体統計, メダル統計
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes
Search for player 検索

スタート順位リスト

番号Name国名グループクラブ/場所
1Ngô Vĩnh Khang *HHTU14Trường Thcs Hà Huy Tập
2Nguyễn Hoàng Đăng KhoaHHTU14Trường Thcs Hà Huy Tập
3Ngô Hoàng TùngNGTU14Trường Thcs Ngô Gia Tự
4Nguyễn Mai Hoàng DuyNGTU14Trường Thcs Ngô Gia Tự
5Nguyễn Minh AnNPSU14Trường Thcs Nguyễn Phong Sắc
6Phùng Đức TrọngNPSU14Trường Thcs Nguyễn Phong Sắc
7Triệu Gia HuyTQBU14Trường Thcs Tạ Quang Bửu
8Ngô Ngọc Hải DươngTHOU14Trường Thcs Tô Hoàng
9Phạm Anh ĐứcTHOU14Trường Thcs Tô Hoàng