Giải Cờ vua phường Bạch Mai Nội dung Cờ vua: Bảng nam U12 - Lớp 6+7

主催者Trung tâm Văn hóa Thông tin và Thể thao phường Bạch Mai
国名Vietnam ( VIE )
Number of rounds6
Tournament typeスイス方式個人大会
Rating calculation -
日付2025/11/21
レイティング平均 / Average age2318 / 11
ペアリングソフトSwiss-Manager (c) Heinz HerzogSwiss-Manager 大会データ

最終更新日21.11.2025 05:36:08, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

大会選択Cờ vua - Bảng nữ: G06, G08, G10, G12, G14
Cờ vua - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
Cờ tướng - Bảng nữ: G08+G10, G12+G14
Cờ tướng - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
パラメーター選択 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表BMA, DKE, DTA, HHT, LVT, MIK, MKH, NGT, NPS, NQU, QMA, QUM, THO, TOH, TQB, TQU
Overview for groupsU12
リストスタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日
6 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表
選手ペアリングR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6/6 , ペアリングに入れず
別順位リストR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6
最優秀5選手, 全体統計, メダル統計
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes
Search for player 検索

スタート順位リスト

番号Name国名グループクラブ/場所
1Đinh Thái Dũng *HHTU12Trường Thcs Hà Huy Tập
2Hoàng Văn Cao NguyênHHTU12Trường Thcs Hà Huy Tập
3Phạm Nhật Minh *HHTU12Trường Thcs Hà Huy Tập
4Lê Gia LâmMIKU12Trường Thcs Minh Khai
5Dương Bùi Quốc DũngNGTU12Trường Thcs Ngô Gia Tự
6Lê Nguyễn Anh DuyNGTU12Trường Thcs Ngô Gia Tự
7Nguyễn Đình PhúcNGTU12Trường Thcs Ngô Gia Tự
8Phạm Gia HưngNGTU12Trường Thcs Ngô Gia Tự
9Nguyễn Minh QuânNPSU12Trường Thcs Nguyễn Phong Sắc
10Nguyễn Bảo NamNPSU12Trường Thcs Nguyễn Phong Sắc
11Đào Tấn DũngQUMU12Trường Thcs Quỳnh Mai
12Nguyễn Minh ĐứcQUMU12Trường Thcs Quỳnh Mai
13Nguyễn Hữu Hải ĐăngTQBU12Trường Thcs Tạ Quang Bửu
14Nguyễn Gia HuyTHOU12Trường Thcs Tô Hoàng
15Trịnh Minh QuânTHOU12Trường Thcs Tô Hoàng