Giải Cờ vua phường Bạch Mai Nội dung Cờ vua: Bảng nam U10

Arrangör(er)Trung tâm Văn hóa Thông tin và Thể thao phường Bạch Mai
NationVietnam ( VIE )
Antal ronder5
TurneringstypSchweitzer
Rankingberäkning -
Datum2025/11/21
Rating-Ø / Average age2337 / 10
LottningsprogramSwiss-Manager av Heinz HerzogSwiss-Manager turneringsfil

Senast uppdaterad19.11.2025 05:08:01, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Val av turneringCờ vua - Bảng nữ: G06, G08, G10, G12, G14
Cờ vua - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
Cờ tướng - Bảng nữ: G08, G10, G12, G14
Cờ tướng - Bảng nam: U06, U08, U10, U12, U14, U18
Val av parametrar dölj turneringsinformation, Länka turnering i turneringskalender
Översikt för lagBMA, DKE, DTA, HHT, LVT, MIK, MKH, NGT, NPS, NQU, QMA, QUM, THO, TOH, TQB, TQU
Overview for groupsU10
ListorStartlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema
De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik
Excel/Skriv utExportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes
Sök spelare Sök

Startlista

Nr.NamnNationGrKlubb
1Lê Minh KhangBMAU10Trường Th Bạch Mai
2Thành Bảo Kì AnhBMAU10Trường Th Bạch Mai
3Trần Xuân QuangBMAU10Trường Th Bạch Mai
4Lê Quốc ThiệnDTAU10Trường Th Đồng Tâm
5Nguyễn Chí VỹDTAU10Trường Th Đồng Tâm
6Nguyễn Lê Lâm TùngDTAU10Trường Th Đồng Tâm
7Vũ Bảo NamDTAU10Trường Th Đồng Tâm
8Phạm Bình MinhLVTU10Trường Th Lê Văn Tám
9Trần Đắc MinhLVTU10Trường Th Lê Văn Tám
10Trần Quý SangLVTU10Trường Th Lê Văn Tám
11Trương Khánh HưngLVTU10Trường Th Lê Văn Tám
12Lê Minh VũMKHU10Trường Th Minh Khai
13Phạm Bá Đức AnhMKHU10Trường Th Minh Khai
14Lê Đăng KhánhNQUU10Trường Th Ngô Quyền
15Vũ Nhật QuangNQUU10Trường Th Ngô Quyền
16Nguyễn Đức KiệtQMAU10Trường Th Quỳnh Mai
17Phan Gia BảoQMAU10Trường Th Quỳnh Mai
18Trần Hoàng Bảo NamQMAU10Trường Th Quỳnh Mai
19Nguyễn Minh QuangTOHU10Trường Th Tô Hoàng
20Phạm Anh KhoaTOHU10Trường Th Tô Hoàng
21Phạm Minh KhangTOHU10Trường Th Tô Hoàng
22Phan Đức NamTOHU10Trường Th Tô Hoàng