LXI Inalambrica Tuesday Cập nhật ngày: 19.11.2025 01:24:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: LEF Wilbert Villanueva Castillo
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | FM | Navarrete Mendez, Gonzalo Alberto | 5106850 | MEX | 2252 |
| 2 | | | Vargas Segura, Ivan Alberto | 5121663 | MEX | 1968 |
| 3 | | | Macosay Lopez, Julio David | 29624711 | MEX | 1849 |
| 4 | | | Cortez Madera, Fidel Leonardo | 29659701 | MEX | 1667 |
| 5 | | | Uc Yam, Francisco Alejandro | 29629519 | MEX | 1612 |
| 6 | | | Olguin Puc, Angel De Jesus | 29673984 | MEX | 1604 |
| 7 | | | Tzab Loeza, Angel Rene | 29653770 | MEX | 1598 |
| 8 | | | Negrete Santos, Samuel Jesus | 29639573 | MEX | 1564 |
| 9 | | | Leal Escamilla, Emma Alizee | 5170095 | MEX | 1539 |
| 10 | | | Uc Catzim, Yaely Itzel | 29629500 | MEX | 1495 |
| 11 | | | Rayo Tzeek, Matias | 5175500 | MEX | 1464 |
| 12 | | | Macosay Lopez, Damian | 29656826 | MEX | 1402 |
| 13 | | | Castellanos Hernandez, Anastacia | 29626943 | MEX | 0 |
| 14 | | | Torres, Santana Rebeca Sarai | 29674034 | MEX | 0 |
|
|
|
|