GIẢI CỜ VUA CẤP CƠ SỞ TRƯỜNG THANH TÂN NAM LỚP 5Senast uppdaterad18.11.2025 14:24:52, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
| Val av turnering | NAM LỚP 1, NỮ LỚP 1, NAM LỚP 2, NỮ LỚP 2, NAM LỚP 3, NỮ LỚP 3, NAM LỚP 4, NỮ LỚP 4, NAM LỚP 5, NỮ LỚP 5 |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Bordsresultat | Rd.1/7 , ej inlottad |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | Klubb |
| 1 | | Hồ Hữu Thiện, | | VIE | 0 | 5/4 |
| 2 | | Lê Nguyễn Minh Triết, | | VIE | 0 | 5/4 |
| 3 | | Lê Quý Hoàng Nhật, | | VIE | 0 | 5/1 |
| 4 | | Lê Qúy Lộc, | | VIE | 0 | 5/3 |
| 5 | | Lê Viết Anh Quân, | | VIE | 0 | 5/2 |
| 6 | | Lê Viết Hoàng Long, | | VIE | 0 | 5/3 |
| 7 | | Ngô Hữu Duy Quang, | | VIE | 0 | 5/1 |
| 8 | | Ngô Văn Thiên Phúc, | | VIE | 0 | 5/1 |
| 9 | | Ngô Viết Bảo Việt, | | VIE | 0 | 5/4 |
| 10 | | Ngô Viết Đức Phú, | | VIE | 0 | 5/2 |
| 11 | | Nguyễn Xuân Anh Hào, | | VIE | 0 | 5/2 |
| 12 | | Phan Hạo Thiên, | | VIE | 0 | 5/3 |
| 13 | | PHùng Hữu Đức Hiếu, | | VIE | 0 | 5/1 |
|
|
|
|