GIẢI CỜ VUA CẤP CƠ SỞ TRƯỜNG THANH TÂN NAM LỚP 2Zadnja izmjena18.11.2025 14:24:01, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
| Odabir turnira | NAM LỚP 1, NỮ LỚP 1, NAM LỚP 2, NỮ LỚP 2, NAM LỚP 3, NỮ LỚP 3, NAM LỚP 4, NỮ LỚP 4, NAM LỚP 5, NỮ LỚP 5 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Poeni po pločama | Kolo.1/7 , nisu parovani |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
| Br. | | Ime | FideID | FED | Rtg | Klub/Grad |
| 1 | | Đặng Nguyễn Quốc Hùng, | | VIE | 0 | 2/2 |
| 2 | | Huỳnh Văn Danh, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 3 | | Lê Anh Khang, | | VIE | 0 | 2/3 |
| 4 | | Lê Bá Nhật Tuệ, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 5 | | Lê Dương Minh Khôi, | | VIE | 0 | 2/3 |
| 6 | | Lê Quý Khôi Nguyên, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 7 | | Ngô Hữu Gia Phát, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 8 | | Ngô Hữu Quang Vinh, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 9 | | Ngô Lê Nhật Minh, | | VIE | 0 | 2/2 |
| 10 | | Ngô Lê Quốc Huy, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 11 | | Ngô Viết Bảo Quân, | | VIE | 0 | 2/2 |
| 12 | | Ngô Viết Thiên Ân, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 13 | | Nguyễn Hải Thịnh, | | VIE | 0 | 2/2 |
| 14 | | Nguyễn Xuân Quyền, | | VIE | 0 | 2/1 |
| 15 | | Trần Nguyễn Thành Nhân, | | VIE | 0 | 2/2 |
| 16 | | Trương Anh Hào, | | VIE | 0 | 2/1 |
|
|
|
|