Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 Danh sách chungSenast uppdaterad18.11.2025 15:00:43, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Startlista
| Nr. | Namn | Fide-ID | Nation | Gr | Klubb |
| 1 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | | BNI | Nam 20 | |
| 2 | Bùi, Quốc Khanh | 24090083 | DON | Nam T | |
| 3 | Cao, Phương Thanh | | HCM | Nữ | |
| 4 | Chu, Đức Huy | | QNI | Nam 15 | |
| 5 | Chu, Tuấn Hải | | DON | Nam | |
| 6 | Diệp, Khai Nguyên | 24040001 | HCM | Nam | |
| 7 | Dương, Đình Chung | 24040015 | QNI | Nam | |
| 8 | Dương, Hồ Bảo Duy | | DON | Nam | |
| 9 | Đàm, Thị Thùy Dung | | HCM | Nữ | |
| 10 | Đào, Duy Khánh | | QNI | Nam T | |
| 11 | Đào, Quốc Hưng | 23100317 | HCM | Nam | |
| 12 | Đào, Thị Thủy Tiên | | QNI | Nữ | |
| 13 | Đào, Văn Trọng | 24040017 | QNI | Nam | |
| 14 | Đặng, Cửu Tùng Lân | | DON | Nam | |
| 15 | Đặng, Hữu Trang | | HNO | Nam | |
| 16 | Đinh, Hữu Pháp | 24040025 | HCM | Nam | |
| 17 | Đinh, Tú | 24040020 | BNI | Nam | |
| 18 | Đinh, Thị Quỳnh Anh | | QNI | Nữ | |
| 19 | Đinh, Xuân Đại | | TNG | Nam | |
| 20 | Đoàn, Đức Hiển | | HCM | Nam T | |
| 21 | Đỗ, Hà Phương | | HNO | Nữ | |
| 22 | Đỗ, Hoàng Anh | | HNO | Nữ | |
| 23 | Đỗ, Hồng Sơn | | BNI | Nam T | |
| 24 | Đỗ, Mai Phương | | HCM | Nữ | |
| 25 | Đỗ, Như Khánh | 24120006 | BNI | Nam | |
| 26 | Giáp, Xuân Cường | | BNI | Nam 20 | |
| 27 | Hà, Văn Tiến | | DON | Nam | |
| 28 | Hoàng, Kỳ Khuê | | HNO | Nữ | |
| 29 | Hoàng, Lê Vân Hà | | HNO | Nữ | |
| 30 | Hoàng, Mạnh Hùng | | BNI | Nam 20 | |
| 31 | Hoàng, Thái Cường | | TNG | Nam | |
| 32 | Hoàng, Thị Hải Bình | | HCM | Nữ | |
| 33 | Hồ, Thị Thanh Hồng | | GLA | Nữ | |
| 34 | Huỳnh, Hào Phát | | HCM | Nam 20 | |
| 35 | Kiều, Bích Thủy | | HNO | Nữ | |
| 36 | Khưu, Nhật Phi | | DON | Nam 20 | |
| 37 | Lại, Quỳnh Tiên | | HCM | Nữ | |
| 38 | Lê, Anh Thắng | | HNO | Nam T | Hà Nội Báo |
| 39 | Lê, Thị KIm Loan | | HNO | Nữ | |
| 40 | Lương, Minh Ngọc | | BNI | Nữ | |
| 41 | Nghiêm, Xuân Tuân | | BNI | Nam T | |
| 42 | Ngô, Hồng Thuận | | HCM | Nam T | |
| 43 | Ngô, Ngọc Minh | | DON | Nam | |
| 44 | Ngô, Thị Bảo Trân | | HCM | Nữ | |
| 45 | Ngô, Thừa Ân | | HCM | Nữ | |
| 46 | Ngô, Xuân Gia Huy | | DON | Nam 20 | |
| 47 | Nguyẽn, Anh Mẫn | 23100249 | DAN | Nam | |
| 48 | Nguyễn, Anh Quân | | QNI | Nam | |
| 49 | Nguyễn, Anh Tú | | BNI | Nam | |
| 50 | Nguyễn, Đình Khánh | | BNI | Nam 20 | |
| 51 | Nguyễn, Hải Nam | | BNI | Nam T | |
| 52 | Nguyễn, Hoàng Lâm (A) | | HCM | Nam | |
| 53 | Nguyễn, Hoàng Lâm (B) | | HCM | Nam | |
| 54 | Nguyễn, Hoàng Yến | | HCM | Nữ | |
| 55 | Nguyễn, Hữu Minh Quân | | HCM | Nam 11 | |
| 56 | Nguyễn, Khánh Ngọc | | DAN | Nam | |
| 57 | Nguyễn, Mạnh Hải | | TNG | Nam | |
| 58 | Nguyễn, Minh Hiếu | | TNG | Nam | |
| 59 | Nguyễn, Minh Hưng | | DON | Nam | |
| 60 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | | HCM | Nam | |
| 61 | Nguyễn, Nam Khánh | | DON | Nam 20 | |
| 62 | Nguyễn, Phước Thành | | HCM | Nam 15 | |
| 63 | Nguyễn, Phương Nghi | | GLA | Nữ | |
| 64 | Nguyễn, Quang Nhật | | QNI | Nam | |
| 65 | Nguyễn, Thành Bảo | | DON | Nam | |
| 66 | Nguyễn, Thị Phi Liêm | | DAN | Nữ | |
| 67 | Nguyễn, Thị Thùy Lâm | | DON | Nữ | |
| 68 | Nguyễn, Thiên Kim | | QNI | Nữ | |
| 69 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | | HCM | Nam | |
| 70 | Nguyễn, Trường Phúc | | DON | Nam T | |
| 71 | Nguyễn, Văn Bon | | DON | Nam | |
| 72 | Nguyễn, Văn Cường | | TNG | Nam | |
| 73 | Nguyễn, Văn Quang | | BNI | Nam T | |
| 74 | Nguyễn, Văn Tới | | GLA | Nam | |
| 75 | Phạm, Huy Khánh | | DAN | Nam 20 | |
| 76 | Phạm, Mạnh Tường | | HNO | Nam T | Hà Nội Báo |
| 77 | Phạm, Ngọc Minh Ánh | | HCM | Nữ | |
| 78 | Phạm, Quý Cường | | TNG | Nam | |
| 79 | Phạm, Thu Hà | | HNO | Nữ | |
| 80 | Phạm, Trung Thành | | GLA | Nam | |
| 81 | Phan, Hà Phương Thảo | | HNO | Nữ | |
| 82 | Phan, Hùng Chí | | HCM | Nam | |
| 83 | Phan, Nguyễn Công Minh | | HCM | Nam | |
| 84 | Phan, Trọng Tín | | HCM | Nam | |
| 85 | Phí, Mạnh Cường | | QNI | Nam | |
| 86 | Phùng, Bảo Quyên | | BNI | Nữ | |
| 87 | Quách, Minh Châu | | BNI | Nữ | |
| 88 | Tôn, Thất Nhật Tân | | DAN | Nam | |
| 89 | Thái, Thanh Trúc | | HCM | Nữ | |
| 90 | Trần, Chánh Tâm | | HCM | Nam | |
| 91 | Trần, Hoàng Bảo Châu | | GLA | Nữ | |
| 92 | Trần, Huỳnh Si La | | DAN | Nam | |
| 93 | Trần, Huỳnh Thiên Kim | | HCM | Nữ | |
| 94 | Trần, Mai Linh | | HNO | Nam T | Hà Nội Báo |
| 95 | Trần, Tuệ Doanh | | HCM | Nữ | |
| 96 | Trần, Thanh Tân | | HCM | Nam | |
| 97 | Trần, Thị Bích Hằng | | GLA | Nữ | |
| 98 | Trần, Trà My | | BNI | Nữ | |
| 99 | Trần, Văn Huy | | TNG | Nam | |
| 100 | Trần, Xuân Hùng | | HNO | Nam T | Hà Nội Báo |
| 101 | Triệu, Minh Tùng | | HNO | Nam 11 | |
| 102 | Trịnh, Thúy Nga | | QNI | Nữ | |
| 103 | Trương, Ái Tuyết Nhi | | GLA | Nữ | |
| 104 | Trương, Đình Vũ | | DAN | Nam | |
| 105 | Trương, Gia Hân | | GLA | Nữ | |
| 106 | Võ, Hồ Lan Anh | | HCM | Nữ | |
| 107 | Võ, Minh Nhất | | DON | Nam | |
| 108 | Vũ, Hồng Sơn | | BNI | Nam | |
| 109 | Vũ, Hữu Cường | | DON | Nam | |
| 110 | Vũ, Khánh Hoàng | | QNI | Nam | |
| 111 | Vũ, Quốc Đạt | | HCM | Nam | |
|
|
|
|