Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - TP Đà Nẵng Sáng T7 ngày 29/11 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 29/11 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5 - Bế mạc giải
Giải Cờ Vua học sinh Trường TH Mai Đăng Chơn năm học 2025 - 2026 Bảng Nữ khối lớp 4Последно обновяване28.11.2025 12:04:10, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Турнирна селекция | Nữ khối 1, Nữ khối 2, Nữ khối 3, Nữ khối 4, Nữ khối 5 Nam khối 1, Nam khối 2, Nam khối 3, Nam khối 4, Nam khối 5, Nam khối lớp 5 |
| Параметрична селекция | покажи данните за турнира, Link tournament to the tournament calendar |
| Преглед на отбор | B11, B12, B13, B14, B15, B16, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B31, B32, B33, B34, B35, B36, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B51, B52, B53, B54, B55, B56, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G21, G22, G23, G24, G25, G26, G31, G32, G33, G34, G35, G36, G41, G42, G43, G44, G45, G46, G51, G52, G53, G54, G55, G56 |
| Списъци | Стартов лист, Азбучен стартов лист, Федерация-, Партии- и Звания-статистики, Alphabetical list all groups, Дата и час на кръговете |
| Двойки по дъски | Кр.1/5 , извън жребия |
| Excel и Print | Експорт в Excel (.xlsx), Експорт в PDF-файл, QR-Codes |
Стартов лист
| No. | | Name | ФидеID | ФЕД |
| 1 | | Nguyễn, Hoài An | | G41 |
| 2 | | Phan, Ngọc Anh Thư | | G41 |
| 3 | | Vũ, Thị Thuỳ Dương | | G42 |
| 4 | | Dương, Nguyễn Hoàng Yến | | G42 |
| 5 | | Phan, Thị Mẫn Nhi | | G43 |
| 6 | | Trần, Ánh Tuyết | | G43 |
| 7 | | Nguyễn, Ngô Quỳnh Chi | | G44 |
| 8 | | Trần, Ngọc Thiên Kim | | G44 |
| 9 | | Phạm, Huỳnh Nhi | | G45 |
| 10 | | Phạm, Thi Gia Hân | | G45 |
| 11 | | Nguyễn, Thục Quyên | | G46 |
| 12 | | Nguyễn, Thanh Trúc | | G46 |
|
|
|
|