Thi đấu tại trường TH Mai Đăng Chơn - TP Đà Nẵng Sáng T7 ngày 29/11 : Lúc 8h00 thi đấu ván 1,2,3 Chiều T7 ngày 29/11 : Lúc 14h00 thi đấu ván 4,5 - Bế mạc giải
Giải Cờ Vua học sinh Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn năm học 2025 - 2026 Bảng Nữ khối lớp 4Last update 18.11.2025 03:55:16, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Tournament selection | Nữ khối 1, Nữ khối 2, Nữ khối 3, Nữ khối 4, Nữ khối 5 Nam khối 1, Nam khối 2, Nam khối 3, Nam khối 4, Nam khối 5, Nam khối lớp 5 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | B11, B12, B13, B14, B15, B16, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B31, B32, B33, B34, B35, B36, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B51, B52, B53, B54, B55, B56, G11, G12, G13, G14, G15, G16, G21, G22, G23, G24, G25, G26, G31, G32, G33, G34, G35, G36, G41, G42, G43, G44, G45, G46, G51, G52, G53, G54, G55, G56 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Board Pairings | Rd.1/5 , not paired |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Federation statistics
| No. | FED | Federation | Count |
| 1 | G41 | G41 | 2 |
| 2 | G42 | G42 | 2 |
| 3 | G43 | G43 | 2 |
| 4 | G44 | G44 | 2 |
| 5 | G45 | G45 | 2 |
| 6 | G46 | G46 | 2 |
| Total | | | 12 |
Title statisticsGame statistics
|
|
|
|