ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ TIÊU CHUẨN_NAM 31-40 TUỔISeinast dagført19.11.2025 09:01:49, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | VIE |
| Overview for groups | u31- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig støða eftir 7 umfør, Endalig talva eftir 7 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7/7 , ikki parað |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
| Nr. | | Navn | FideID | Land | Elo | Felag/Býur |
| 1 | | Dương, Hữu Long | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 2 | | Hà, Quốc Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 3 | | Nguyễn, Anh Tú | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 4 | | Nguyễn, Danh Quỳnh | | VIE | 0 | Cụm Số 09 |
| 5 | | Nguyễn, Quang Cảnh | | VIE | 0 | Cụm Số 10 |
| 6 | | Nguyễn, Thế Tiến | | VIE | 0 | Cụm Số 10 |
| 7 | | Phùng, Đoài Thao | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 8 | | Phùng, Tiến Dũng | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 9 | | Tạ, Công Bình | | VIE | 0 | Cụm Số 10 |
| 10 | | Trần, Ngọc Lân | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
|
|
|
|