ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ TIÊU CHUẨN_NAM 10-11 TUỔICập nhật ngày: 18.11.2025 08:31:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Giải/ Nội dung | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | VIE |
| Xem theo nhóm | u10- |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | Âu, Bình Minh | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 2 | | Bùi, Trung Thành | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Giản, Tuệ Đức | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 4 | | Nguyễn, Bảo Nam | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 5 | | Nguyễn, Đình Phong | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 6 | | Nguyễn, Ngọc Phụng | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 7 | | Nguyễn, Quang Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 8 | | Nguyễn, Sỹ Gia Bảo | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Nguyễn, Vũ Nghĩa | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 10 | | Phạm, Cao Nguyên | | VIE | 0 | Cụm Số 01 |
| 11 | | Phạm, Hoàng Nam | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
|
|
|
|