ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ TIÊU CHUẨN_NAM 8-9 TUỔISeinast dagført19.11.2025 09:05:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | VIE |
| Overview for groups | u08- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 7 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7/7 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarar í bókstavarað
| Nr. | | Navn | FideID | Elo | Land | Felag/Býur |
| 1 | | Đào, Đức Duy | | 0 | VIE | Cụm Số 04 |
| 2 | | Đỗ, Khánh Nam | | 0 | VIE | Cụm Số 02 |
| 3 | | Đỗ, Thanh Bình | | 0 | VIE | Cụm Số 02 |
| 4 | | Kiều, Minh Đức | | 0 | VIE | Cụm Số 03 |
| 5 | | Lê, Đức Anh | | 0 | VIE | Cụm Số 04 |
| 6 | | Lê, Đức Anh | | 0 | VIE | Cụm Số 01 |
| 7 | | Lê, Hoàng Anh | | 0 | VIE | Cụm Số 03 |
| 8 | | Nguyễn, Anh Quân | | 0 | VIE | Cụm Số 02 |
| 9 | | Nguyễn, Hoàng Nam | | 0 | VIE | Cụm Số 01 |
| 10 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | | 0 | VIE | Cụm Số 01 |
| 11 | | Nguyễn, Minh Sơn | | 0 | VIE | Cụm Số 11 |
| 12 | | Nguyễn, Minh Tuệ | | 0 | VIE | Cụm Số 11 |
| 13 | | Nguyễn, Tuấn Nam | | 0 | VIE | Cụm Số 03 |
| 14 | | Nguyễn, Vũ Vương | | 0 | VIE | Cụm Số 02 |
| 15 | | Phạm, Khánh Hưng | | 0 | VIE | Cụm Số 03 |
| 16 | | Thân, Minh Trí | | 0 | VIE | Cụm Số 04 |
|
|
|
|