ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ TIÊU CHUẨN_NỮ 8-9 TUỔIZadnja izmjena19.11.2025 04:56:56, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Odabir turnira | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | VIE |
| Overview for groups | g08- |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Poredak sa partijama nakon Kola 6, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
| Br. | | Ime | FideID | FED | Rtg | Klub/Grad |
| 1 | | Đào, Tú Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 2 | | Đinh, Mai An | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 3 | | Lê, Minh Ngọc | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 4 | | Nguyễn, Hoàng Gia Linh | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Nguyễn, Nhật Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 6 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 7 | | Phan, Hồng Linh | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 8 | | Phí, Minh Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Trần, Minh Hằng | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 10 | | Trần, Vũ Diệp Chi | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 11 | | Nguyễn, Minh Tuệ | | VIE | 0 | Cụm số 11 |
| 12 | | Khúc, Thùy Chi | | VIE | 0 | Cụm số 02 |
|
|
|
|