YOUTH FESTIVAL IGNITE BOYS 2025

Cập nhật ngày: 18.11.2025 10:51:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bengal Chess Association

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/4 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11KOUSIK SAMUI,IND1606BNREA SR WING200002
22KINGSUK GORAI,IND1466BNREA SR WING200002
313SAYANTAN SAHA,IND0SER MHSS KGP200002
416SOHAM BHADURI,IND0SER ADRA CAMPUS 2200002
54BIHARI LAL MAHATO,IND0SER BOKARO100001
65CHIRANJEET SARKAR,IND0SER CKP100001
73AKHIL KUMAR,IND0BNREA JR WING100001
88KRISH KUNAL,IND0SER BOKARO100001
99MAYUKH KILIKDAR,IND0SER MHSS KGP100001
1010MD REHAN,IND0SER ADRA100001
1111NILADRI BISWAS,IND0SER CKP100001
1215SHREEMON DE,IND0SER ADRA100001
136HIMANSHU PANSERIA,IND0BNREA JR WING100001
1414SHIV ANAND VERMA,IND0SER MHSS SRC100001
157HRISHAB,IND0SER BONDAMUNDA000000
1612PRANTOSH BOURI,IND0SER ADRA CAMPUS 2000000
1717SUBHANKAR PANDA,IND0SER MHSS SRC000000
1818SUMIT MALLICK,IND0SER BONDAMUNDA000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 5: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)