ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ NHANH_NAM TRÊN 51 TUỔISon güncelleme17.11.2025 10:17:31, Oluşturan/Son Yükleme: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Turnuva seçimi | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | VIE |
| Grupların görünümü | nam |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
7. Turdan Sonra Sıralama
| Sıra | Bşl.No. | | İsim | FED | Rtg | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 | EB2 | EB3 | EB4 | EB5 |
| 1 | 19 | | Trần, Quý | VIE | 0 | Cụm Số 03 | 6 | 0 | 25,5 | 5 | 3 | 1 |
| 2 | 21 | | Vũ, Anh Bình | VIE | 0 | Cụm Số 11 | 5 | 1 | 24,5 | 5 | 3 | 2 |
| 3 | 11 | | Nguyễn, Đức Toàn | VIE | 0 | Cụm Số 11 | 5 | 0 | 28,5 | 5 | 3 | 1 |
| 4 | 9 | | Ngô, Văn Khoa | VIE | 0 | Cụm Số 06 | 4,5 | 0 | 30,5 | 4 | 3 | 1 |
| 5 | 13 | | Nguyễn, Nam Dương | VIE | 0 | Cụm Số 03 | 4,5 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 |
| 6 | 20 | | Trịnh, Văn Sang | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 1 |
| 7 | 7 | | Lê, Mạnh Hiệp | VIE | 0 | Cụm Số 06 | 4,5 | 0 | 21,5 | 4 | 3 | 3 |
| 8 | 12 | | Nguyễn, Hồng Hải | VIE | 0 | Cụm Số 02 | 4 | 0 | 25 | 4 | 3 | 1 |
| 9 | 15 | | Nguyễn, Văn Vượng | VIE | 0 | Cụm Số 02 | 4 | 0 | 24,5 | 4 | 4 | 2 |
| 10 | 22 | | Vũ, Xuân Năm | VIE | 0 | Cụm Số 07 | 4 | 0 | 24 | 4 | 2 | 1 |
| 11 | 1 | | Bùi, Đình Quang | VIE | 0 | Cụm Số 02 | 4 | 0 | 24 | 3 | 4 | 1 |
| 12 | 2 | | Bùi, Văn Tuyến | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 3,5 | 1 | 27 | 3 | 4 | 1 |
| 13 | 18 | | Tô, Văn Tuấn | VIE | 0 | Cụm Số 06 | 3,5 | 0 | 27 | 3 | 3 | 1 |
| 14 | 14 | | Nguyễn, Phương Đông | VIE | 0 | Cụm Số 07 | 3 | 0 | 31 | 2 | 4 | 2 |
| 15 | 4 | | Cao, Văn Thực | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 3 | 0 | 30 | 2 | 4 | 2 |
| 16 | 3 | | Cao, Văn Minh | VIE | 0 | Cụm Số 11 | 3 | 0 | 19 | 3 | 2 | 0 |
| 17 | 16 | | Nguyễn, Viết Bình | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 2,5 | 0 | 25 | 2 | 4 | 2 |
| 18 | 8 | | Lê, Quý Dược | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 2 | 0 | 23,5 | 2 | 2 | 0 |
| 19 | 5 | | Đàm, Văn Long | VIE | 0 | Cụm Số 06 | 1,5 | 0 | 23,5 | 1 | 3 | 0 |
| 20 | 10 | | Nguyễn, Bá Giang | VIE | 0 | Cụm Số 04 | 1 | 0 | 24,5 | 1 | 2 | 0 |
| 21 | 17 | | Nguyễn, Xuân Dũng | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 1 | 0 | 20 | 1 | 1 | 0 |
| 22 | 6 | | Đỗ, Văn Thành | VIE | 0 | Cụm Số 10 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 |
Analiz: Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Eşitlik Bozma3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Eşitlik Bozma4: Most black Eşitlik Bozma5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|