ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ NHANH_NAM 8-9 TUỔISenast uppdaterad17.11.2025 03:42:14, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Val av turnering | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, , Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Översikt för lag | VIE |
| Overview for groups | u08- |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Korstabell efter 2 ronder, Korstabell, efter startnummer |
| Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , ej inlottad |
| Ställning efter | Rd.1, Rd.2 |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | Klubb |
| 1 | | Đặng, Phúc Bảo | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Đặng, Trần Duy Khoa | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Lê, Minh Khang | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 4 | | Lê, Quang Minh | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Lê, Thế Quang Phúc | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 6 | | Lưu, Trọng Nghĩa | | VIE | 0 | Cụm Số 01 |
| 7 | | Nguyễn, Duy Hoàng Đăng | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Nguyễn, Đình Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Nguyễn, Đức Đình Phong | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 10 | | Nguyễn, Hữu Tuấn Minh | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 11 | | Nguyễn, Hữu Trường An | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 12 | | Nguyễn, Tấn Thành | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 13 | | Phạm, Đăng Trúc Quỳnh | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Phạm, Nam Phong | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 15 | | Phùng, Thiên Phúc | | VIE | 0 | Cụm Số 11 |
| 16 | | Vũ, Bảo Lâm | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 17 | | Vũ, Đăng Khoa | | VIE | 0 | Cụm Số 10 |
| 18 | | Vũ, Huy Nhật Minh | | VIE | 0 | Cụm số 4 |
|
|
|
|