ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ TƯỚNG- CỜ NHANH - NỮ 7 TUỔI TRỞ XUỐNGSon güncelleme17.11.2025 09:53:11, Oluşturan/Son Yükleme: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Turnuva seçimi | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50, Nam trên 51 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 41-50 Cờ TC: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 31-40 tuổi, Nam 41-50 tuổi, Nam trên 51 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | VIE |
| Grupların görünümü | g07 |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg | Kulüp/Şehir |
| 1 | | Bùi, Tuệ Lâm | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Đào, Trần Minh Phương | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 3 | | Đỗ, Quỳnh Chi | | VIE | 0 | Cụm Số 09 |
| 4 | | Lê, Ngô Hà My | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 5 | | Nguyễn, Hà Phương | | VIE | 0 | Cụm Số 01 |
| 6 | | Nguyễn, Trúc Mai | | VIE | 0 | Cụm Số 03 |
| 7 | | Phạm, Quỳnh Nhi | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Phạm, Tuệ Lâm | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Phan, Nguyễn Tú Anh | | VIE | 0 | Cụm Số 04 |
| 10 | | Trần, Trang Linh | | VIE | 0 | Cụm Số 01 |
| 11 | | Trần, Yên Chi | | VIE | 0 | Cụm Số 02 |
| 12 | | Tạ, Khánh Linh | | VIE | 0 | Cụm số 2 |
|
|
|
|