- LƯU Ý: + Giải thi đấu theo "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team) + Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau (trừ khi tranh Chức Vô Địch ở ván 7 ) + Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi! + Giải Đồng đội (Team 3 người): từ các Mạnh Thường Quân ủng hộ + Mức thưởng hiện tại: Team Vô địch (1tr), Hạng Nhì (600k), Hạng Ba (400k)56th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard Senast uppdaterad17.11.2025 05:30:42, Creator/Last Upload: Parents-Love-Chess
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | kön | Typ | Gr | Klubb |
| 1 | | Võ, Đại Hoài Đức | 12400033 | VIE | 2118 | | S40 | x | Chess Master |
| 2 | | Phạm, Minh Hiếu | 12417726 | VIE | 1829 | | | | Nhân Trí Dũng |
| 3 | | Đinh, Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | VIE | 1667 | w | | | Nhân Trí Dũng |
| 4 | | Trần, Thiện Phúc | 12432784 | VIE | 1613 | | | | Nhân Trí Dũng |
| 5 | | Huỳnh, Xuân An | 12469661 | VIE | 1459 | | U12 | | Nhân Trí Dũng |
| 6 | | Trần, Kim An | 12461423 | VIE | 1411 | w | U10 | | |
| 7 | | Đinh, Lang Trường Phước | 12492540 | VIE | 1400 | | U08 | | Cờ vua Sài Gòn |
| 8 | AFM | Vũ, Hạo Nhiên | 12460796 | VIE | 0 | | U06 | c | |
| 9 | | Đỗ, Minh Châu | 12478377 | VIE | 0 | w | U06 | x | Nhân Trí Dũng |
| 10 | | Huỳnh, Thanh Trúc | 12471275 | VIE | 0 | w | U08 | | Nhân Trí Dũng |
| 11 | | Nguyễn, Gia Thịnh | 561001619 | VIE | 0 | | | | Nhân Trí Dũng |
| 12 | | Nguyễn, Phúc Thịnh | 561001627 | VIE | 0 | | | | Nhân Trí Dũng |
|
|
|
|