- Giải thi đấu theo "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team) - Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau - Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi (Vô địch: Cúp+HC+4.000k) - Giải Đồng đội (Team 3 người): từ các Nhà Tài Trợ - Mức thưởng cho các Team: + Vô địch: 3HCV + 1.050k + Nhì: 3HCB + 600k + Ba 3: 3HCĐ + 450k + Hạng 4: 300k + Hạng 5: 210k + Hạng 6: 150k56th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard Viimeisin päivitys07.12.2025 13:26:51, Luonut/Viimeisin lataus: Parents-Love-Chess
| Parametrivalinta | näytä turnauksen yksityiskohdat, näytä liput
, Linkitä turnauskalenteriin |
| Listat | Aloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aikataulu |
| Lopullinen ristitaulukko 7 kierroksen jälkeen, Ristitaulukko aloitusrankingin mukaan |
| Pöytien parit | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7/7 , ei paria |
| Tuloslista kierroksen jälkeen | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7 |
| Excel ja tulostus | Vie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes |
Aloitusranking
| Nr | | Nimi | FideID | FED | Rtg | sp. | Typ | Kerho/Kaupunki |
| 1 | | Võ, Đại Hoài Đức | 12400033 | VIE | 2118 | | S40 | Chess Master |
| 2 | | Nguyễn, Lê Nhật Quang | 12442925 | VIE | 2007 | | U15 | Junior Kings |
| 3 | | Lee, Tsuen Jin Aiesec | 5829810 | SGP | 1963 | | U15 | Global Knights |
| 4 | | Bùi, Ngọc Phương Nghi | 12411710 | VIE | 1864 | w | | The Chess House |
| 5 | | Nguyễn, Nam Long | 12443697 | VIE | 1811 | | U10 | Ngọc Long Bakery |
| 6 | | Nguyễn, Thiện Tâm | 12493279 | VIE | 1772 | | U15 | Saigon Knights |
| 7 | AIM | Ngô, Thanh Tú | 12426776 | VIE | 1766 | | | Future Masters |
| 8 | AFM | Trần, Phạm Quang Minh | 12433810 | VIE | 1755 | | U12 | Wisdom & Youth Alliance |
| 9 | | Trần, Tuấn Khang | 12443174 | VIE | 1705 | | U10 | Triple Checkmate |
| 10 | | Võ, Lan Khuê | 12453374 | VIE | 1697 | w | U08 | Ngọc Long Bakery |
| 11 | | Wilson, Dallas J.G. | 4311515 | NZL | 1695 | | | Wisdom & Youth Alliance |
| 12 | | Phạm, Gia Tường | 12454060 | VIE | 1666 | | U15 | Global Knights |
| 13 | AFM | Nguyễn, Phạm Minh Trí | 12429546 | VIE | 1661 | | | Chess Master |
| 14 | | Trần, Thành Vinh | 12434124 | VIE | 1661 | | U12 | Triple Checkmate |
| 15 | | Chu, Đức Phong | 12477877 | VIE | 1652 | | U12 | HPK Rooks |
| 16 | AFM | Phan, Hoàng Bách | 12450626 | VIE | 1635 | | U12 | The Chess House |
| 17 | | Cao, Kiến Bình | 12431508 | VIE | 1623 | | U12 | Đồng Nai |
| 18 | | Lê, Giang Phúc Tiến | 12454478 | VIE | 1600 | | U10 | The Chess House |
| 19 | | Lê, Huỳnh Duy Anh | 12443662 | VIE | 1597 | | U10 | Con Voi Còi |
| 20 | | Hoàng, Gia Bảo | 12467871 | VIE | 1595 | | U08 | BBB Bishops |
| 21 | | Vương, Tuấn Khoa | 12445312 | VIE | 1577 | | U10 | Saigon Knights |
| 22 | ACM | Lý, Khả Hân | 12442666 | VIE | 1566 | w | U10 | HPK Rooks |
| 23 | | Nguyễn, Thị Kha | 12495786 | VIE | 1550 | w | S40 | Wisdom & Youth Alliance |
| 24 | | Trương, Phúc Nhật Nguyên | 12450480 | VIE | 1543 | | U08 | Triple Checkmate |
| 25 | | Nguyễn, Minh Khôi | 12481262 | VIE | 1540 | | U08 | HPK Rooks |
| 26 | | Lê, Phạm Tiến Minh | 12446262 | VIE | 1530 | | U08 | Con Voi Còi |
| 27 | ACM | Phan, Quốc Việt Anh | 12438642 | VIE | 1505 | | | Chess Master |
| 28 | | Lê, Huy Bằng | 12460044 | VIE | 1494 | | U10 | BBB Bishops |
| 29 | | Phạm, Quốc Đạt | 12434949 | VIE | 1484 | | U15 | Future Masters |
| 30 | | Huỳnh, Xuân An | 12469661 | VIE | 1459 | | U12 | Đồng Nai |
| 31 | AFM | Vũ, Hạo Nhiên | 12460796 | VIE | 1446 | | U06 | Junior Kings |
| 32 | | Trần, Bách | 12447935 | VIE | 1446 | | U08 | BBB Bishops |
| 33 | | Đinh, Lang Trường Phước | 12492540 | VIE | 1445 | | U08 | Saigon Knights |
| 34 | | Nguyễn, Đức Huyền My | 12471704 | VIE | 1434 | w | U08 | Con Voi Còi |
| 35 | | Phạm, Hoàng Trí Dũng | 12480444 | VIE | 1433 | | U10 | Ngọc Long Bakery |
| 36 | | Trần, Kim An | 12461423 | VIE | 1415 | w | U10 | Global Knights |
| 37 | | Huỳnh, Thanh Trúc | 12471275 | VIE | 0 | w | U08 | Đồng Nai |
| 38 | | Nguyễn, Gia Thịnh | 561001619 | VIE | 0 | | | Nhân Trí Dũng |
| 39 | | Nguyễn, Phúc Thịnh | 561001627 | VIE | 0 | | | Nhân Trí Dũng |
| 40 | | Phan, Khắc Hoàng Bách | 12475165 | VIE | 0 | | U10 | Future Masters |
| 41 | | Võ, Hoàng Thiên Vĩ | 12483907 | VIE | 0 | | U08 | Junior Kings |
| 42 | | Nguyễn, Minh Khang | 12481270 | VIE | 0 | | U06 | Nhân Trí Dũng |
|
|
|
|