AJEDREZ MARTELLI TORNEO ABIERTO RAPIDO DE LOS SABADOS Cập nhật ngày: 16.11.2025 01:45:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Liga Nacional de Ajedrez
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 1
| Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
| 1 | 1 | | Nieva, Jose Luis | ARG | 2098 | 1 | 0 |
| 2 | 2 | | Sanchez, Gabriel | ARG | 1803 | 1 | 0 |
| 3 | 3 | | Del Castillo, Diego | ARG | 1701 | 1 | 0 |
| 4 | 4 | | Caldarelli, Fabian | ARG | 1690 | 1 | 0 |
| 5 | 11 | | Micele, OMAR | ARG | 1851 | 1 | 0 |
| 6 | 12 | | PINTO, CHRISTIAN | ARG | 0 | 1 | 0 |
| 7 | 5 | | Samaniego, Oscar | ARG | 1656 | 0 | 0 |
| 8 | 6 | | Lopez, Cesar (Per) | PER | 1648 | 0 | 0 |
| 9 | 7 | | Achilles, Guillermo | ARG | 1626 | 0 | 0 |
| 10 | 8 | | Macuri, Ruben | ARG | 1581 | 0 | 0 |
| 11 | 9 | | DORIGO, NATALIA | ARG | 0 | 0 | 0 |
| 12 | 10 | | LAUBERGE, BRANDON | ARG | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|