Fecha 7 - U07 y U09 IV Circuito Escolar de Ajedrez Paranaense IMPAR 2025 Cập nhật ngày: 15.11.2025 21:12:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Guillermo Pérez
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | Giménez, Toledo Gustavo Jeremías | | PAR | 1507 | Cem |
| 2 | | Silvero, Vazquez Santiago Gabriel | | PAR | 1429 | Santo Domingo Savio |
| 3 | | Dure Benitez, Carlos | | PAR | 1411 | Area 1 |
| 4 | | Aguirre, Mellany | | PAR | 0 | C.E.M |
| 5 | | D, Oliveira Abraham Levy | | PAR | 0 | Berta |
| 6 | | D, Oliveira Sarah Rajna | | PAR | 0 | Berta |
| 7 | | Dimitropulos, Valeria | | PAR | 0 | Ciudad Nueva |
| 8 | | Escurra Rolin, Bethania Arlette | | PAR | 0 | San Luis Gonzaga |
| 9 | | Flores, Martinez Katia Sofia | | PAR | 0 | Cem |
| 10 | | Gonzalez, Nuria Aylen | | PAR | 0 | Area 5 San Pedro |
| 11 | | Lezcano, Benjamin | | PAR | 0 | Bertoni |
| 12 | | Lezme, Álvaro | | PAR | 0 | Medalla Milagrosa |
| 13 | | Martínez, Coronel Anahí Luján | | PAR | 0 | Cem |
| 14 | | Melgarejo, Estigarribia Erick Hernán | | PAR | 0 | Capitan Juan Alberto Roa |
| 15 | | Silvero, Vazquez Giovanni Gabriel | | PAR | 0 | Ferlonichess |
|
|
|
|