ATAGEN OKULLARI 10 KASIM ATATÜRK'Ü ANMA SATRANÇ TURNUVASI 7-10 YAŞCập nhật ngày: 15.11.2025 10:16:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: İstanbul TCF
| Giải/ Nội dung | 7-10 YAŞ, 11-12 YAŞ |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | RtQT | RtQG | Phái |
| 1 | | ARMAĞAN, ARİF | 1468 | 1315 | |
| 2 | | KARAŞ, CEM | 0 | 1437 | |
| 3 | | TÜRKASLAN, AHMET SELİM | 0 | 1375 | |
| 4 | | İŞLEK, KUMSAL | 0 | 1370 | w |
| 5 | | EVREN, GÖRKEM | 0 | 1317 | |
| 6 | | ERÇELİK, MEHMET AKİF | 0 | 1305 | |
| 7 | | BÖREKCİOĞLU, ERDEM | 0 | 1263 | |
| 8 | | ÇAYIR, SALİH HAMZA | 0 | 1247 | |
| 9 | | BAYRAKTAR, AHMET ALP | 0 | 1235 | |
| 10 | | ÇOĞULCU, HİRA | 0 | 1216 | w |
| 11 | | TREN, MERT | 0 | 1203 | |
| 12 | | YILDIZ, ARAS KUZEY | 0 | 1188 | |
| 13 | | GİRGİN, KEREM EGE | 0 | 1187 | |
| 14 | | ÖREN, KEREM İLTER | 0 | 1186 | |
| 15 | | ALTUNAY, ZEYNEPNAZ | 0 | 1168 | w |
| 16 | | MAŞA, DENİZ | 0 | 1159 | |
| 17 | | ŞENGÜL, AHMET EREN | 0 | 1150 | |
| 18 | | RAŞİTOĞLU, KIVANÇ | 0 | 1141 | |
| 19 | | KARA, YİĞİT EMRE | 0 | 1140 | |
| 20 | | KARŞIYAKA, LEYLA | 0 | 1090 | w |
| 21 | | YİĞİT, AYAZ | 0 | 1085 | |
| 22 | | YURTSEVEN, YİĞİT ALİ | 0 | 1052 | |
| 23 | | ÖZEN, AHMET | 0 | 1050 | |
| 24 | | TREN, ÖZGE | 0 | 1039 | w |
| 25 | | YURTSEVEN, MERT DENİZ | 0 | 1003 | |
| 26 | | ZENGİN, ARİF URAS | 0 | 0 | |
| 27 | | AKIN, EDİZ TUNA | 0 | 0 | |
| 28 | | ÜNAL, EMİR | 0 | 0 | |
| 29 | | IŞIK, ÖMER BATU | 0 | 0 | |
|
|
|
|