GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO HIGHLAND CHESS TOURNAMENT SERIES 16/11/2025 |
De pagina werd het laatst gewijzigd op16.11.2025 05:31:16, Creator/Last Upload: Saigon
| Toernooiselectie | Ngày 09-11, Ngày 16-11 |
| Parameterkeuze | Geen toernooidetails tonen, Geen vlaggen laten zien
, Link tournament to the tournament calendar |
| Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats |
| Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld |
| Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
| |
|
Startranglijst
| No. | | Naam | ID | FED | Typ |
| 1 | | Đặng, Ngọc Khánh | 5 | VIE | U10 |
| 2 | | Đặng, Ngọc Minh Khôi | 11 | VIE | U10 |
| 3 | | Đặng, Quốc Song | 4 | VIE | U10 |
| 4 | | Đỗ, Phương Nhã Khanh | 7 | VIE | U10 |
| 5 | | Hà, Phúc Nguyên | 1 | VIE | U10 |
| 6 | | Hà, Tuấn Kiệt | 30 | VIE | U07 |
| 7 | | Hoàng, Ngọc Phương Uyên | 10 | VIE | U10 |
| 8 | | Lê, Tấn Kiệt | 3 | VIE | U07 |
| 9 | | Lê, Bảo Châu | 9 | VIE | U10 |
| 10 | | Lương, Phúc Anh | 23 | VIE | U08 |
| 11 | | Nguyễn, Bội Châu | 21 | VIE | U08 |
| 12 | | Nguyễn, Cảnh Minh | 22 | VIE | U08 |
| 13 | | Nguyễn, Hoàng Anh Thư | 12 | VIE | U10 |
| 14 | | Nguyễn, Hoàng Thiện Phát | 29 | VIE | U07 |
| 15 | | Nguyễn, Ngọc Yến Nhi | 14 | VIE | U09 |
| 16 | | Nguyễn, Phúc | 6 | VIE | U10 |
| 17 | | Nguyễn, Phúc Lâm | 13 | VIE | U09 |
| 18 | | Nguyễn, Tuấn Khang | 27 | VIE | U07 |
| 19 | | Nguyễn, Thiên Ân | 25 | VIE | U07 |
| 20 | | Nguyễn, Võ Bảo Nguyên | 26 | VIE | U07 |
| 21 | | Phạm, Minh Chính | 24 | VIE | U08 |
| 22 | | Phạm, Ngọc Khánh Nguyên | 2 | VIE | U10 |
| 23 | | Phạm, Tiến Linh | 28 | VIE | U07 |
| 24 | | Thái, Huy Toàn | 19 | VIE | U08 |
| 25 | | Trần, Hải Đông | 20 | VIE | U08 |
| 26 | | Trần, Huỳnh Hữu Đăng | 15 | VIE | U09 |
| 27 | | Trần, Thị Ngọc Hân | 8 | VIE | U10 |
| 28 | | Trần, Thiện Nhân | 16 | VIE | U09 |
| 29 | | Võ, Hoàng Bảo | 17 | VIE | U09 |
| 30 | | Vũ, Trần Minh Khôi | 18 | VIE | U09 |
|
|
|
|