Giải cờ vua Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Năm 2025 - Bảng Nam: Lớp 1,2,3 |
Il sito e stato aggiornato il16.11.2025 03:57:19, Creatore/Ultimo Upload: CLB Blue Horse
| Selezione torneo | Bảng Nam: Lớp 1,2,3, Lớp 4,5, Lớp 6,7, Lớp 8,9 Bảng Nữ: Lớp 1,2,3, Lớp 4,5, Lớp 6,7, Lớp 8,9 |
| Selezione die Parametri | Non mostrare dettaglio torneo, Link tournament to the tournament calendar |
| Panoramica per squadra | 123, 45, 67, 89, VIE |
| Overview for groups | 2017, 2018, 2019 |
| Liste | Elenco giocatori per sorteggio, Elenco giocatori in ordine alfabetico, Statistica per Paese-, Incontro- e Titolo, Lista alfabetica tutti i gruppi, calendario partite |
| Tabellone finale dopo 5 turni, Tabellone per numero sorteggio |
| Accoppiamenti giocatori | Tur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5/5 , non sorteggiato |
| Classifica per | Tur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5 |
| I 5 migliori giocatori, Statistica totale, Statistica medaglie |
| Excel e stampe | Excel-Export (.xlsx), Esporta in PDF, QR-Codes |
| |
|
Elenco giocatori per sorteggio
| Nr. | Nome | Gr | Circolo/Luogo |
| 1 | Bùi, Bảo Đan | 2018 | Th Trần Quốc Toản |
| 2 | Đào, Gia Kiên | 2017 | Tdp 34 |
| 3 | Đặng, Gia Huy | 2018 | Tdp 21 |
| 4 | Đinh, Công Bảo | 2018 | Tdp 11 |
| 5 | Đỗ, Minh Khôi | 2018 | Tdp 17 |
| 6 | Đồng, Đăng Đức Minh | 2018 | Tdp 21 |
| 7 | Hoàng, Minh Tuấn | 2017 | Tdp 30 |
| 8 | Hoàng, Quốc Bảo | 2018 | Tdp 03 |
| 9 | Hoàng, Trung Quân | 2017 | Th Ngọc Châu |
| 10 | Lê, Gia Hưng | 2017 | Tdp 34 |
| 11 | Lê, Văn Minh Quân | 2017 | Th Nhị Châu |
| 12 | Nguyễn, Đình Nam Hải | 2019 | Tdp 10 |
| 13 | Nguyễn, Đức Nhật Nguyên | 2018 | Tdp 14 |
| 14 | Nguyễn, Kim Đăng Khoa | 2018 | Tdp 35 |
| 15 | Lê, Nguyên Khang | 2018 | Tdp 12 |
| 16 | Nguyễn, Minh Khang | 2017 | Tdp 31 |
| 17 | Nguyễn, Minh Trí | 2019 | Tdp 17 |
| 18 | Nguyễn, Phúc Lộc | 2019 | Tdp 11 |
| 19 | Nguyễn, Quang Minh | 2017 | Tdp 37 |
| 20 | Nguyễn, Quý Lâm | 2017 | Tdp 28 |
| 21 | Phạm, Bảo Phong | 2018 | Tdp 29 |
| 22 | Phạm, Trúc Lâm | 2018 | Tdp 02 |
| 23 | Phạm, Đình Bách | 2019 | Tdp 14 |
| 24 | Phạm, Đình Khánh | 2018 | Tdp 14 |
| 25 | Phạm, Hữu Kiên | 2017 | Tdp 08 |
| 26 | Phạm, Hữu Trung | 2017 | Th Phú Lương |
| 27 | Phạm, Lê Minh | 2019 | Tdp 22 |
| 28 | Phạm, Minh Đức | 2019 | Tdp 19 |
| 29 | Phạm, Nhật Minh | 2018 | Tdp 36 |
| 30 | Phạm, Tuấn Minh Anh | 2017 | Tdp 27 |
| 31 | Phạm, Thuần Chí Vỹ | 2017 | Tdp 01 |
| 32 | Phạm, Xuân Phúc | 2017 | Tdp 33 |
| 33 | Phan, Gia Minh | 2018 | Tdp 19 |
| 34 | Trần, Phúc Lâm | 2017 | Tdp 17 |
| 35 | Trần, Thái Sơn | 2017 | Tdp 04 |
| 36 | Trịnh, Hữu Kha | 2017 | Tdp 14 |
| 37 | Vũ, Trần Ngọc | 2019 | Tdp 14 |
| 38 | Vương, Hải Nam | 2017 | Th Tô Hiệu |
|
|
|
|