HKPĐ Trường TH Song Ngữ - Nữ 4 5 |
Senast uppdaterad17.11.2025 04:48:13, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
| Val av turnering | Khối 1 2 3: Nam, Nữ Khối 4 5: Nam, Nữ |
| Val av parametrar | dölj turneringsinformation, Länka turnering i turneringskalender |
| Översikt för lag | 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 3.6, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 4.6, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6, 5.7 |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Slutställning efter 6 ronder, Korstabell efter 6 ronder, Korstabell, efter startnummer |
| Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/6 , ej inlottad |
| , Total statistik |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
| |
|
Startlista
| Nr. | Namn | Nation | kön |
| 1 | Bùi, Lưu Lan Phương | 4.4 | |
| 2 | Đặng, Thục Anh | 5.1 | |
| 3 | Đào, Lan Phương | 5.3 | |
| 4 | Hồ, Ngọc Hân | 5.4 | |
| 5 | Hồ, Phương Thảo | 4.3 | |
| 6 | Hoàng, Bảo Anh Diệp | 5.6 | |
| 7 | Hoàng, Nguyễn Ngọc Anh | 5.2 | |
| 8 | Lê, Đan Linh | 4.4 | |
| 9 | Nguyễn, Đình Lâm Anh | 4.3 | |
| 10 | Nguyễn, Đông Nghi | 4.6 | |
| 11 | Nguyễn, Hồng Gia Hân | 4.4 | |
| 12 | Nguyễn, Linh Chi | 4.3 | |
| 13 | Nguyễn, Nhã Hân | 5.4 | |
| 14 | Nguyễn, Quỳnh Trâm | 5.7 | |
| 15 | Phạm, Lê Tuệ Nhiên | 4.6 | |
| 16 | Phí, Khánh Hà | 5.6 | |
| 17 | Trương, Gia Linh | 5.2 | |
| 18 | Trương, Ngọc Linh | 5.3 | |
| 19 | Vũ, Bảo Uyên | 5.1 | |
| 20 | Vũ, Lê An Nhiẻn | 5.4 | |
|
|
|
|