GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS THUỶ TÂN - NĂM HỌC 2025-2026. K7 Nu Last update 17.11.2025 03:56:25, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Tournament selection | k4 nam, k4 nữ, K5 nam, K5 nữ, K6 nam, K6 nữ, K6 nữ, K7 nam, K7 nữ, K8 nam, K8 nữ, K9 nam, K9 nữ |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
| 1 | | Hà, Thị My Sa | | 7/2 | 0 |
| 2 | | Hồ, Bảo Châu | | 7/1 | 0 |
| 3 | | Huỳnh, Ngọc Nhật Ly | | 7/2 | 0 |
| 4 | | Lê, Hoàng Bảo Châu | | 7/3 | 0 |
| 5 | | Lê, Phạm Quỳnh Châu | | 7/2 | 0 |
| 6 | | Lê, Võ Hoài Anh | | 7/1 | 0 |
| 7 | | Lương, Nguyễn Ngọc Diệp | | 7/3 | 0 |
| 8 | | Nguyễn, Lâm Anh | | 7/3 | 0 |
| 9 | | Nguyễn, Linh Nhi | | 7/1 | 0 |
| 10 | | Nguyễn, Võ Minh Châu | | 7/3 | 0 |
| 11 | | Trần, Ngọc Lê Kim Thư | | 7/3 | 0 |
| 12 | | Trần, Như Bình Minh | | 7/3 | 0 |
| 13 | | Trần, Thị Ý Nhi | | 7/3 | 0 |
| 14 | | Võ, Thị Kim Nhung | | 7/2 | 0 |
|
|
|
|