Giải Cờ vua Trường TH&THCS Thanh Quang lần thứ hai, năm 2025 Nam 2-3

последно ажурирање12.11.2025 10:00:50, Creator/Last Upload: namhnchess

Избор на турнирLớp 1, Nam 2,3, Nam 4,5, Nam 6,7, Nam 8,9, Nữ 2,3, Nữ 4,5, Nữ 6,7, Nữ 8,9
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипата1A, 1B, 1C, 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 4C, 5A, 5B, 5C, 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Парови по таблиКоло.1/5 , без пар
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Пласман после 0 коло

Рк.СНоИмеФЕД.Клуб/Град ТБ1  ТБ2  ТБ3 
11Dương Đình Duy Sơn3B3B000
22Đỗ Hoài Nam2C2C000
33Hứa Duy Hải Đăng2A2A000
44Lại Hải Nam3B3B000
55Lê Thái Sơn3C3C000
66Lương Mạnh Hà3A3A000
77Lương Quang Tuấn Anh3B3B000
88Lương Tiến Thịnh3C3C000
99Lương Tuấn Khang3B3B000
1010Mạc Bảo Nam3A3A000
1111Nguyễn Bảo Minh2C2C000
1212Nguyễn Huy Đức2A2A000
1313Nguyễn Minh Khôi2B2B000
1414Nguyễn Quang Minh2B2B000
1515Nguyễn Tuấn Phong3C3C000
1616Trần Bảo Lâm2B2B000
1717Vũ Đăng Bình2A2A000

Белешка:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Sum Buchholz-Tie Break variable