TROFEUL A.C.S. MINERVA BRĂILA ed.a IV-a initiere 23.11.2025 Cập nhật ngày: 13.11.2025 20:52:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: mihailoviulian1978
| Giải/ Nội dung | U2100, U14, U10, Init. |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | Anghel, Stefan | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 2 | | Butnariu, Vladimir | | ROU | 0 | ACS Fianchetto Constanta |
| 3 | | Ciupera, Luca Mihail | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 4 | | Hianu, Bianca | | ROU | 0 | Cs Micul Print Braila |
| 5 | | Hianu, Eric | | ROU | 0 | Cs Micul Print Braila |
| 6 | | Ivan, Ana Maria | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 7 | | Prusac, Luca Alexandru | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 8 | | Radu, Ciprian | | ROU | 0 | Cs Micul Print Braila |
| 9 | | Roncea, Petru | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 10 | | Sanzaeanu, Andrei | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 11 | | Simion, Ana | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 12 | | Simion, Andrei | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 13 | | Stencau, Luca | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
| 14 | | Tabarac, Teodor Andrei | | ROU | 0 | Acs Minerva Braila |
|
|
|
|