AIFSM Classic Women Chess Tournament 2025

Cập nhật ngày: 13.11.2025 12:37:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: vlanandh

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Shruthi K1870IND 11b1 17w1 4b1 2w32344
2B Chandra Kala1626IND 12w1 18b1 21w1 1b31466
3Abharna K M0IND 13b1 19w1 6b½ 4w2,533,554
4Arti Pawle0IND 14w1 20b1 1w0 3b24563
5Chumuki Nayak0IND 15b0 6w0 7b1 17w11833,50,5
6Deepika Bora0IND 16w½ 5b1 3w½ 18b293,54,52,75
7Dipika Das Baishya0IND 17b- 16b½ 5w0 -00,51922,50,5
8Fathima Hassan0IND 18w0 12b- -0 -0020220
9Gayatri0IND 19b0 11w1 17b1 20w2102,53,52
10Jasleen Kaur0IND 20w- 13w- -0 -0021000
11Jasna U0IND 1w0 9b0 -1 19w113561
12Khushboo0IND 2b0 8w+ 16w1 21b25563
13M Sathyanarayanamma0IND 3w0 10b+ 19b½ 14w1,51245,52,25
14M. Geethanjali0IND 4b0 -1 18w0 13b115451
15M. Jana Priya0IND 5w1 21b0 20w0 16b116451
16Namarta0IND 6b½ 7w½ 12b0 15w11744,51,25
17Nitixaben Dhansukhbhai Patel0IND 7w+ 1b0 9w0 5b114561
18Rebika Soibam Chanu0IND 8b1 2w0 14b1 6w2844,51,5
19Sonam Agrawal0IND 9w1 3b0 13w½ 11b1,5114,562,75
20Sweeti Vanya Kuwar0IND 10b+ 4w0 15b1 9b27453
21Vinithrraa M0IND -1 15w1 2b0 12w26563

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)