Dalības maksu var iemaksāt kontā:
Biedrība'' Rīgas Šaha federācija''
Reģ.nr.40008120148
A/S SEB banka
UNLALV2X
LV55UNLA0050018224318

Rīgas Šaha federācijas klasifikācija II un augstāk IV posms 21.-23.11.2025.

Ban Tổ chứcLatvian Chess Federation and Riga Chess federation
Liên đoànLatvia ( LAT )
Trưởng Ban Tổ chứcAO Cimins Alberts ID 11601787
Tổng trọng tàiIA Cimins Alberts ID 11601787
Phó Tổng Trọng tàiNA Stinka Gustavs FIDE ID 11611782
Trọng tài
Thời gian kiểm tra (Standard)30 min. + 30 sek.
Địa điểmGanību dambis 21b, Rīga
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/11/21 đến 2025/11/23
Rating trung bình / Average age1486 / 12
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 21.11.2025 17:10:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp cặpV1/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Download FilesRSF klasifikacija IV posms II sporta klases 2123112025.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgPháiLoạiAgeCLB/Tỉnh
1
IISjadrovs, Marks11638567LAT1626U1010Mifan Chess
2
IKorzanova, Anna11636491LAT1597wU1414RŠS
3
IGrigorenko, Vladislavs11640200LAT1589U1010RŠS
4
IIPetersons, Franks11635568LAT1566U1413RŠS
5
IIStankevics, Kristians11635916LAT1554U1413Trikita
6
IIStrekalovs, Rinalds11645458LAT1533U088RŠS
7
IIPogrebnojs, Damirs11620587LAT1529U1615ARchess
8
IISmalijs, Vladimirs11648120LAT1514U1413Trikita
9
IIKrumins, Francis11640243LAT1465U1413RŠS
10
IIDeme, Alekss11643404LAT1459U1211RŠS
11
IILahs, Olivers11628294LAT1433U1211RŠS
12
IIAvads, Aimans11638354LAT1402U1414RŠS
13
IICalais, Killian11655798LAT0U2020Rīga
14
IIIrikova, Arina11641541LAT0wU1010RŠS
15
IIKosojs, Anrijs11652683LAT0U1010RŠS
16
IIUgrjumovs, Nikita11643366LAT0U1413RŠS
17
IIZubova, Viktorija11635070LAT0wU1211RŠS