GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG THCS LƯƠNG KHÁNH THIỆN - NỮ LỚP 6+7 Senast uppdaterad11.11.2025 04:15:09, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Val av turnering | Nam 6+7, Nam 8+9, Nu 6+7, Nu 8+9 |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Slutställning efter 5 ronder, Korstabell efter 5 ronder, Korstabell, efter startnummer |
| Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , ej inlottad |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating |
| 1 | | Bùi Thị Quỳnh Chi, | | 6A2 | 0 |
| 2 | | Đỗ Hoàng Quyên, | | 7A6 | 0 |
| 3 | | Đỗ Ngọc Phương Anh, | | 6A7 | 0 |
| 4 | | Đỗ Thiên Vân, | | 6A1 | 0 |
| 5 | | Lê Diệu Hân, | | 7A5 | 0 |
| 6 | | Lê Gia Linh, | | 7A9 | 0 |
| 7 | | Lương Phương Thảo, | | 6A8 | 0 |
| 8 | | Nguyễn Phương Thảo, | | 6A9 | 0 |
| 9 | | Phạm Ngọc Thanh Trúc Thanh Trúc, | | 7A6 | 0 |
| 10 | | Phạm Nguyễn Trúc Linh, | | 6A8 | 0 |
| 11 | | Quách Minh Phương, | | 6A1 | 0 |
| 12 | | Trương Ngọc Diệp, | | 6A1 | 0 |
| 13 | | Vũ Khánh Ngân, | | 6A9 | 0 |
| 14 | | Vũ Phương Dung, | | 6A6 | 0 |
|
|
|
|