GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT NGÔ THỜI NHIỆM NĂM 2025 KHỐI 8 - 9 NAM

Son güncelleme10.11.2025 08:10:16, Oluşturan/Son Yükleme: Co Vua Quan Doi

Turnuva seçimiNAM 123, NU 123, NAM 45, NU 45, NAM 6-7, NỮ 6-7, NAM 8-9, NỮ 8-9
Parametreler Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüVIE
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
Masa eşlendirmeleriTur1/7 , eşlendirilmeyenler
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFIDE IDFEDRtgKulüp/Şehir
1An, Khang 8b11VIE08b11
2Anh, Quân 8b2VIE08b2
3Bảo, Minh 9b2VIE09b2
4Bảo, Nam 8b12VIE08b12
5Chi, Bảo 8b5VIE08b5
6Chí, Thiện 9b3VIE09b3
7Công, Vinh 9b11VIE09b11
8Đình, Duy 8b1VIE08b1
9Duy, Hiếu 9b3VIE09b3
10Duy, Khiêm 9b1VIE09b1
11Duy, Minh 9b1VIE09b1
12Duy, Phương 8b1VIE08b1
13Hải, Anh 8b3VIE08b3
14Hoàng, Anh 9b12VIE09b12
15Hoàng, Phúc 8b14VIE08b14
16Hữu, Duy 8b15VIE08b15
17Khánh, An 9b5VIE09b5
18Khánh, Hưng 9b7VIE09b7
19Minh, Khang 8b3VIE08b3
20Minh, Khôi 9b2VIE09b2
21Minh, Khôi 9b3VIE09b3
22Minh, Phúc 8b7VIE08b7
23Minh, Trí 9b2VIE09b2
24Ngọc, Phú 8b8VIE08b8
25Ngọc, Quý 8b9VIE08b9
26Phúc, An 9b5VIE09b5
27Phước, An 9b4VIE09b4
28Quang, Đăng 9b3VIE09b3
29Thanh, Phong 8b14VIE08b14
30Thanh, Thiên 8b8VIE08b8
31Thành, Vinh 8b3VIE08b3
32Thiện, Phát 8b6VIE08b6
33Thiên, Sơn 9b10VIE09b10
34Trọng, Hiếu 8b14VIE08b14
35Trọng, Phúc 8b12VIE08b12
36Tuấn, Anh 8b7VIE08b7
37Tuệ, An 8b1VIE08b1
38Tùng, Lâm 8b15VIE08b15
39Việt, Anh 8b14VIE08b14