ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NỮ 12-13 TUỔIPosledná aktualizácia 11.11.2025 09:36:25, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Výber turnaja | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g12- |
| Výstupy | Zoznam hráčov podľa ratingu, Zoznam hráčov podľa abecedy, Alphabetical list all groups |
| Poradie po 1 kole, Žrebovanie / výsledky |
| Tabuľka po 1 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel, Štatistika federácií, partií a titulov, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federáciePrehľad družstva C05
| č. | T | Meno | FED | Elo | 1 | Body | Por. | |
| 9 | | Nguyễn Cát Hải Đăng | C05 | 0 | 1 | 4,5 | 15 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 18 | | Nguyễn Lân | C05 | 0 | 0 | 1 | 28 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 27 | | Trần Khánh Toàn | C05 | 0 | 1 | 7 | 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 29 | | Vũ Hồng Phúc Lâm | C05 | 0 | 1 | 4 | 22 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 2 | | Đào Thái Dương | C05 | 0 | 0 | 4 | 26 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | | Ngô Ngọc Bách | C05 | 0 | 0 | 4,5 | 19 | Nam 8-9 tuổi |
| 13 | | Nguyễn Hoàng Bách | C05 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nam 8-9 tuổi |
| 17 | | Nguyễn Lê Minh Trí | C05 | 0 | 0 | 5,5 | 11 | Nam 8-9 tuổi |
| 12 | | Ngô Việt Hoàng | C05 | 0 | 1 | 5,5 | 8 | Nam 10-11 tuổi |
| 18 | | Nguyễn Hải Đăng | C05 | 0 | 0 | 5 | 12 | Nam 10-11 tuổi |
| 20 | | Nguyễn Lê Đức Minh | C05 | 0 | 1 | 5 | 17 | Nam 10-11 tuổi |
| 25 | | Nguyễn Thanh Sơn | C05 | 0 | 0 | 2,5 | 36 | Nam 10-11 tuổi |
| 5 | | Đinh Đức Quang | C05 | 0 | 0 | 3,5 | 27 | Nam 12-13 tuổi |
| 24 | | Nguyễn Thanh Lâm | C05 | 0 | 0 | 0 | 34 | Nam 12-13 tuổi |
| 25 | | Nguyễn Thanh Vịnh | C05 | 0 | 1 | 7 | 2 | Nam 12-13 tuổi |
| 31 | | Trần Việt Tùng | C05 | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | | Hà Minh Đức | C05 | 0 | 0 | 5 | 8 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | | Nguyễn Đặng Hải Phong | C05 | 0 | 0 | 3 | 21 | Nam 14-15 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Khánh Nam | C05 | 0 | 1 | 5,5 | 6 | Nam 14-15 tuổi |
| 12 | | Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng | C05 | 0 | 0 | 6 | 3 | Nam 14-15 tuổi |
| 10 | | Phạm Quang Đạo | C05 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | Nam 16-18 tuổi |
| 5 | | Nguyễn Văn Phóng | C05 | 0 | 0 | 1 | 4 | Nam 19-30 tuổi |
| 1 | | Bùi Bá Thanh | C05 | 0 | 0 | 1 | 2 | Nam 31-40 tuổi |
| 1 | | Dương Thu Anh | C05 | 0 | 0 | 2 | 16 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 3 | | Lâm Tường Vy | C05 | 0 | 0 | 0 | 18 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 2 | | Đặng Nguyễn Huyền My | C05 | 0 | 0 | 3 | 21 | Nữ 8-9 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | C05 | 0 | 1 | 5 | 9 | Nữ 8-9 tuổi |
| 15 | | Nguyễn Minh Châu | C05 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nữ 8-9 tuổi |
| 16 | | Nguyễn Ngọc Diệp | C05 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nữ 10-11 tuổi |
| 24 | | Vũ Thủy Châu | C05 | 0 | 1 | 8,5 | 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 4 | | Dương Ngọc Linh | C05 | 0 | 0 | 0 | 24 | Nữ 12-13 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Đào Diễm My | C05 | 0 | ½ | 4 | 15 | Nữ 12-13 tuổi |
| 1 | | Hoàng Hà Anh | C05 | 0 | 1 | 5 | 3 | Nữ 14-15 tuổi |
| 8 | | Nguyễn Bảo Linh | C05 | 0 | 1 | 6 | 2 | Nữ 14-15 tuổi |
| 13 | | Quách Hải Yến | C05 | 0 | 1 | 1 | 12 | Nữ 14-15 tuổi |
| 12 | | Nguyễn Tùng Lâm | C05 | 0 | 0 | 0 | 19 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 13 | | Nguyễn Trọng Tường Minh | C05 | 0 | 0 | 0 | 14 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 14 | | Nguyễn Vĩnh Hưng | C05 | 0 | 0 | 0 | 20 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 20 | | Vương Bảo Minh | C05 | 0 | 0 | 0 | 17 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 1 | | Âu Anh Minh | C05 | 0 | 0 | 0 | 14 | NAM 8-9 TUỔI |
| 4 | | Đặng Minh Đức | C05 | 0 | ½ | 0,5 | 13 | NAM 8-9 TUỔI |
| 14 | | Nguyễn Trí Đạt | C05 | 0 | 1 | 1 | 8 | NAM 8-9 TUỔI |
| 25 | | Vương Bảo Minh | C05 | 0 | 0 | 0 | 24 | NAM 8-9 TUỔI |
| 6 | | Ngô Đức Minh | C05 | 0 | 1 | 1 | 6 | Nam 10-11 tuổi |
| 10 | | Nguyễn Minh Đăng | C05 | 0 | ½ | 0,5 | 13 | Nam 10-11 tuổi |
| 23 | | Vũ Xuân Đức | C05 | 0 | 1 | 1 | 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Thành Vinh | C05 | 0 | 0 | 0 | 18 | Nam 12-13 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | C05 | 0 | 1 | 1 | 6 | Nam 12-13 tuổi |
| 14 | | Tống Minh Khuê | C05 | 0 | 0 | 0 | 16 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Trọng Đại | C05 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nam 14-15 tuổi |
| 1 | | Đào Xuân Thái | C05 | 0 | 0 | 0 | 1 | Nam 31-40 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Linh Đan | C05 | 0 | 1 | 1 | 8 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 15 | | Trần Thảo Nguyên | C05 | 0 | 0 | 0 | 17 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 9 | | Phạm Linh Vy | C05 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nữ 8-9 tuổi |
| 12 | | Phan Hà Quỳnh Chi | C05 | 0 | 0 | 0 | 15 | Nữ 8-9 tuổi |
| 3 | | Đỗ Minh Châu | C05 | 0 | 0 | 0 | 15 | Nữ 10-11 tuổi |
| 6 | | Lương Thị Thảo Nhi | C05 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nữ 10-11 tuổi |
| 8 | | Nguyễn Minh Anh | C05 | 0 | 1 | 1 | 3 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | | Nguyễn Quỳnh Anh | C05 | 0 | | 0 | 2 | Nữ 14-15 tuổi |
Detaily hráča
| Nguyễn Cát Hải Đăng 0 C05 Rp:1400 Body 4,5 |
| 1 | 24 | | Nguyễn Tuấn Anh | 0 | C09 | 5 | w 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 2 | 26 | | Trần Đức Cường | 0 | C03 | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 3 | 22 | | Nguyễn Quang Minh | 0 | C11 | 5 | w ½ | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 4 | 2 | | Bùi Như Đăng Khoa | 0 | C08 | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 5 | 20 | | Nguyễn Ngọc Phú Quang | 0 | C06 | 5,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 6 | 12 | | Nguyễn Đông Khang | 0 | C03 | 5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 7 | 4 | | Đỗ Nguyên Khánh | 0 | C06 | 5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 8 | 13 | | Nguyễn Đức Minh | 0 | C03 | 2 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 9 | 23 | | Nguyễn Quyết | 0 | C07 | 3 | w 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| Nguyễn Lân 0 C05 Rp:600 Body 1 |
| 1 | 3 | | Đỗ Khải | 0 | C08 | 5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 2 | 7 | | Lê Minh Khôi | 0 | C02 | 4 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 3 | 11 | | Nguyễn Đình Minh Sang | 0 | C08 | 4,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 4 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 5 | 8 | | Lê Thành Phong | 0 | C01 | 4 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 6 | 13 | | Nguyễn Đức Minh | 0 | C03 | 2 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 7 | 10 | | Nguyễn Đắc Minh Đức | 0 | C07 | 0 | - 0K | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| Trần Khánh Toàn 0 C05 Rp:1620 Body 7 |
| 1 | 12 | | Nguyễn Đông Khang | 0 | C03 | 5 | w 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 2 | 16 | | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 0 | C09 | 5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 3 | 4 | | Đỗ Nguyên Khánh | 0 | C06 | 5 | w 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 4 | 3 | | Đỗ Khải | 0 | C08 | 5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 5 | 5 | | Hoàng Đăng Phúc | 0 | C02 | 7 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 6 | 24 | | Nguyễn Tuấn Anh | 0 | C09 | 5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 7 | 30 | | Vũ Minh Dũng | 0 | C01 | 7 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 8 | 21 | | Nguyễn Quang Khải | 0 | C08 | 6 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 9 | 20 | | Nguyễn Ngọc Phú Quang | 0 | C06 | 5,5 | w 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| Vũ Hồng Phúc Lâm 0 C05 Rp:1313 Body 4 |
| 1 | 14 | | Nguyễn Hải An | 0 | C03 | 0 | - 1K | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 2 | 21 | | Nguyễn Quang Khải | 0 | C08 | 6 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 3 | 19 | | Nguyễn Lê Minh Hải | 0 | C04 | 5,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 4 | 15 | | Nguyễn Hoàng Bách | 0 | C02 | 4,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 5 | 11 | | Nguyễn Đình Minh Sang | 0 | C08 | 4,5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 6 | 6 | | Hoàng Hải Đăng | 0 | C07 | 2 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 7 | 16 | | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 0 | C09 | 5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 8 | 8 | | Lê Thành Phong | 0 | C01 | 4 | s 1 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 9 | 17 | | Nguyễn Huy Hoàng Bách | 0 | C04 | 4,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| Đào Thái Dương 0 C05 Rp:1313 Body 4 |
| 1 | 21 | | Nguyễn Phúc Lâm | 0 | C04 | 5 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 2 | 4 | | Hoàng Anh Minh | 0 | C01 | 6 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 3 | 29 | | Phan Công Nhật Nam | 0 | C10 | 1 | w 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 4 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 5 | 32 | | Trần Duy Hiếu | 0 | C03 | 5 | w 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | 28 | | Phan Anh Quân | 0 | C10 | 1 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 7 | 35 | | Trịnh Minh Quang | 0 | C09 | 3 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 8 | 6 | | Ngô Ngọc Bách | 0 | C05 | 4,5 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 9 | 24 | | Nguyễn Thành Quân | 0 | C06 | 3 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| Ngô Ngọc Bách 0 C05 Rp:1400 Body 4,5 |
| 1 | 25 | | Nguyễn Văn Hiếu | 0 | C08 | 5 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 2 | 23 | | Nguyễn Thành Phong | 0 | C08 | 6,5 | w ½ | Nam 8-9 tuổi |
| 3 | 33 | | Trần Ngọc Minh Quân | 0 | C09 | 3,5 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 4 | 4 | | Hoàng Anh Minh | 0 | C01 | 6 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 5 | 20 | | Nguyễn Như Sơn | 0 | C03 | 3,5 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | 34 | | Trần Trí Dũng | 0 | C02 | 6 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 7 | 5 | | Kiều Minh Đán | 0 | C10 | 3 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 8 | 2 | | Đào Thái Dương | 0 | C05 | 4 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 9 | 19 | | Nguyễn Nhật Minh | 0 | C10 | 5,5 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| Nguyễn Hoàng Bách 0 C05 Rp:1525 Body 6 |
| 1 | 32 | | Trần Duy Hiếu | 0 | C03 | 5 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 2 | 36 | | Trịnh Tuấn Kiệt | 0 | C01 | 2,5 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 3 | 34 | | Trần Trí Dũng | 0 | C02 | 6 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 4 | 37 | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | 0 | C03 | 8 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 5 | 19 | | Nguyễn Nhật Minh | 0 | C10 | 5,5 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | 16 | | Nguyễn Khắc Bảo Nam | 0 | C06 | 6 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 7 | 14 | | Nguyễn Hữu Trường An | 0 | C11 | 6,5 | w 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 8 | 4 | | Hoàng Anh Minh | 0 | C01 | 6 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 9 | 27 | | Phạm Minh Đăng | 0 | C02 | 5 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| Nguyễn Lê Minh Trí 0 C05 Rp:1480 Body 5,5 |
| 1 | 36 | | Trịnh Tuấn Kiệt | 0 | C01 | 2,5 | w 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 2 | 32 | | Trần Duy Hiếu | 0 | C03 | 5 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 3 | 30 | | Phan Xuân Gia Hiếu | 0 | C02 | 7 | w 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 4 | 35 | | Trịnh Minh Quang | 0 | C09 | 3 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 5 | 5 | | Kiều Minh Đán | 0 | C10 | 3 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | 38 | | Vương Minh Đức | 0 | C08 | 4,5 | w ½ | Nam 8-9 tuổi |
| 7 | 19 | | Nguyễn Nhật Minh | 0 | C10 | 5,5 | s 0 | Nam 8-9 tuổi |
| 8 | 33 | | Trần Ngọc Minh Quân | 0 | C09 | 3,5 | w 1 | Nam 8-9 tuổi |
| 9 | 7 | | Ngô Quốc Hưng | 0 | C06 | 4 | s 1 | Nam 8-9 tuổi |
| Ngô Việt Hoàng 0 C05 Rp:1480 Body 5,5 |
| 1 | 30 | | Phạm Bảo Nam | 0 | C09 | 3 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 34 | | Tạ Khôi Nguyên | 0 | C08 | 5,5 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 3 | 36 | | Tạ Minh Tuấn | 0 | C03 | 6 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 4 | 11 | | Lư Gia Bảo | 0 | C08 | 4,5 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 5 | 20 | | Nguyễn Lê Đức Minh | 0 | C05 | 5 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 6 | 33 | | Phan Xuân Gia Huy | 0 | C02 | 5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 7 | 23 | | Nguyễn Quang Hào | 0 | C06 | 3,5 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 8 | 7 | | Hoàng Văn Đạt | 0 | C10 | 6,5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | 28 | | Nguyễn Vũ Đăng Minh | 0 | C04 | 4,5 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| Nguyễn Hải Đăng 0 C05 Rp:1443 Body 5 |
| 1 | 36 | | Tạ Minh Tuấn | 0 | C03 | 6 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 3 | | Bùi Tấn Dũng | 0 | C10 | 4 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 3 | 2 | | Bùi Lê Hoàng Nam | 0 | C07 | 3 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 4 | 29 | | Nguyễn Xuân Minh Anh | 0 | C10 | 5 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 5 | 26 | | Nguyễn Trần Nhật Minh | 0 | C04 | 4,5 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 6 | 4 | | Chu Đức Bảo Châu | 0 | C01 | 4 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 7 | 19 | | Nguyễn Khải | 0 | C03 | 5 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 8 | 37 | | Trần Minh Nhật | 0 | C03 | 8 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | 5 | | Đặng Minh Khôi | 0 | C02 | 6 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| Nguyễn Lê Đức Minh 0 C05 Rp:1443 Body 5 |
| 1 | 2 | | Bùi Lê Hoàng Nam | 0 | C07 | 3 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 33 | | Phan Xuân Gia Huy | 0 | C02 | 5 | w ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 3 | 4 | | Chu Đức Bảo Châu | 0 | C01 | 4 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 4 | 10 | | Lê Thanh Sơn | 0 | C09 | 3 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 5 | 12 | | Ngô Việt Hoàng | 0 | C05 | 5,5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 6 | 29 | | Nguyễn Xuân Minh Anh | 0 | C10 | 5 | w ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 7 | 27 | | Nguyễn Văn Minh Trí | 0 | C08 | 4 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 8 | 3 | | Bùi Tấn Dũng | 0 | C10 | 4 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | 9 | | Lê Gia Bảo | 0 | C01 | 5 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| Nguyễn Thanh Sơn 0 C05 Rp:1149 Body 2,5 |
| 1 | 7 | | Hoàng Văn Đạt | 0 | C10 | 6,5 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 13 | | Nguyễn Bá Gia Bảo | 0 | C11 | 2,5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 3 | 17 | | Nguyễn Đức Thịnh | 0 | C07 | 2,5 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 4 | 1 | | Bùi Đức Nhật San | 0 | C02 | 5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 5 | 15 | | Nguyễn Duy Khắc Mẫn | 0 | C07 | 3,5 | s 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 6 | 9 | | Lê Gia Bảo | 0 | C01 | 5 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| 7 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 8 | 10 | | Lê Thanh Sơn | 0 | C09 | 3 | s ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | 32 | | Phạm Hoàng Đức | 0 | C09 | 3 | w 0 | Nam 10-11 tuổi |
| Đinh Đức Quang 0 C05 Rp:1259 Body 3,5 |
| 1 | 23 | | Nguyễn Nhật Nam | 0 | C08 | 6,5 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 18 | | Nguyễn Hữu Việt | 0 | C08 | 5 | w 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 3 | 29 | | Tạ Minh Nhật | 0 | C11 | 1,5 | s 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 4 | 19 | | Nguyễn Khánh Nam | 0 | C01 | 5,5 | w 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 5 | 26 | | Phạm Cảnh Hoàng | 0 | C04 | 3 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 6 | 2 | | Dương Trung Dũng | 0 | C04 | 2 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 7 | 35 | | Vũ Lê Minh Khôi | 0 | C02 | 4 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 8 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | 9 | | Hồ Quang Hà | 0 | C07 | 3,5 | w ½ | Nam 12-13 tuổi |
| Nguyễn Thanh Lâm 0 C05 Body 0 |
| 1 | 6 | | Đỗ Quốc Việt | 0 | C04 | 5,5 | - 0K | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 3 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 4 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 5 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 12-13 tuổi |
| Nguyễn Thanh Vịnh 0 C05 Rp:1620 Body 7 |
| 1 | 7 | | Đỗ Thành Hoàng | 0 | C03 | 3,5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 11 | | Ngô An Phú | 0 | C08 | 6 | s 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 3 | 6 | | Đỗ Quốc Việt | 0 | C04 | 5,5 | s 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 4 | 23 | | Nguyễn Nhật Nam | 0 | C08 | 6,5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 5 | 21 | | Nguyễn Lương Minh | 0 | C03 | 5 | s 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 6 | 32 | | Trương Minh Sang | 0 | C02 | 7 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 7 | 27 | | Phạm Công Thành | 0 | C01 | 6 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 8 | 1 | | Dương Thế Tuấn | 0 | C03 | 7 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | 31 | | Trần Việt Tùng | 0 | C05 | 6,5 | w 0 | Nam 12-13 tuổi |
| Trần Việt Tùng 0 C05 Rp:1566 Body 6,5 |
| 1 | 13 | | Ngô Chí Thành | 0 | C02 | 4,5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 17 | | Nguyễn Gia Bảo | 0 | C01 | 5,5 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 3 | 14 | | Nguyễn Bá Nguyên Khang | 0 | C10 | 3,5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 4 | 18 | | Nguyễn Hữu Việt | 0 | C08 | 5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 5 | 16 | | Nguyễn Đức Thịnh | 0 | C07 | 5,5 | s ½ | Nam 12-13 tuổi |
| 6 | 1 | | Dương Thế Tuấn | 0 | C03 | 7 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 7 | 7 | | Đỗ Thành Hoàng | 0 | C03 | 3,5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 8 | 21 | | Nguyễn Lương Minh | 0 | C03 | 5 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | 25 | | Nguyễn Thanh Vịnh | 0 | C05 | 7 | s 1 | Nam 12-13 tuổi |
| Hà Minh Đức 0 C05 Rp:1443 Body 5 |
| 1 | 13 | | Nguyễn Phú Quang | 0 | C06 | 5,5 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 2 | 9 | | Nguyễn Hữu Tùng | 0 | C08 | 5 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 3 | 12 | | Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng | 0 | C05 | 6 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | 18 | | Trần Nguyên Đức | 0 | C04 | 4 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | 21 | | Trần Xuân Bách | 0 | C01 | 3 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | 17 | | Trần Bảo Nguyên | 0 | C01 | 4 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 7 | 19 | | Trần Quang Dũng | 0 | C04 | 6 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | 15 | | Phan Tiến Dũng | 0 | C02 | 7 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 9 | 10 | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | 0 | C03 | 6 | s 0 | Nam 14-15 tuổi |
| Nguyễn Đặng Hải Phong 0 C05 Rp:1207 Body 3 |
| 1 | 19 | | Trần Quang Dũng | 0 | C04 | 6 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 2 | 17 | | Trần Bảo Nguyên | 0 | C01 | 4 | s 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 3 | 21 | | Trần Xuân Bách | 0 | C01 | 3 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | 22 | | Trịnh Minh Sáng | 0 | C07 | 1 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | 20 | | Trần Trung Hiếu | 0 | C03 | 4,5 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 7 | 23 | | Vũ Đức Việt | 0 | C01 | 5 | s 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | 18 | | Trần Nguyên Đức | 0 | C04 | 4 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 9 | 14 | | Nguyễn Việt Anh | 0 | C09 | 3 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| Nguyễn Khánh Nam 0 C05 Rp:1630 Body 5,5 |
| 1 | 22 | | Trịnh Minh Sáng | 0 | C07 | 1 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 2 | 1 | | Cao Ngọc Tường Lâm | 0 | C01 | 3,5 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 3 | 19 | | Trần Quang Dũng | 0 | C04 | 6 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | 4 | | Lê Văn Bảo Khang | 0 | C02 | 4,5 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | 6 | | Nguyễn Bảo Lâm | 0 | C09 | 4,5 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | 15 | | Phan Tiến Dũng | 0 | C02 | 7 | w ½ | Nam 14-15 tuổi |
| 7 | 3 | | Lê Bá Nguyên Lâm | 0 | C03 | 4 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 0 C05 Rp:1525 Body 6 |
| 1 | 1 | | Cao Ngọc Tường Lâm | 0 | C01 | 3,5 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 2 | 21 | | Trần Xuân Bách | 0 | C01 | 3 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 3 | 2 | | Hà Minh Đức | 0 | C05 | 5 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | 6 | | Nguyễn Bảo Lâm | 0 | C09 | 4,5 | w 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | 16 | | Tạ Gia Hùng | 0 | C02 | 3 | s 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | 13 | | Nguyễn Phú Quang | 0 | C06 | 5,5 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 7 | 15 | | Phan Tiến Dũng | 0 | C02 | 7 | s 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | 3 | | Lê Bá Nguyên Lâm | 0 | C03 | 4 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| 9 | 19 | | Trần Quang Dũng | 0 | C04 | 6 | w 1 | Nam 14-15 tuổi |
| Phạm Quang Đạo 0 C05 Rp:1566 Body 6,5 |
| 1 | 4 | | Đinh Quang Anh | 0 | C01 | 4,5 | w 1 | Nam 16-18 tuổi |
| 2 | 11 | | Phan Anh Đức | 0 | C06 | 5,5 | s ½ | Nam 16-18 tuổi |
| 3 | 7 | | Ngô Nhật Long Hải | 0 | C03 | 6 | w 1 | Nam 16-18 tuổi |
| 4 | 2 | | Chu Thành Sơn | 0 | C11 | 5 | s 1 | Nam 16-18 tuổi |
| 5 | 13 | | Trần Tuấn Hùng | 0 | C04 | 7 | s ½ | Nam 16-18 tuổi |
| 6 | 1 | | Chu Minh Hiếu | 0 | C11 | 6 | w 0 | Nam 16-18 tuổi |
| 7 | 9 | | Nguyễn Hữu Kiên | 0 | C02 | 5 | s 1 | Nam 16-18 tuổi |
| 8 | 8 | | Nguyễn Hải Nhật Minh | 0 | C01 | 4 | w 1 | Nam 16-18 tuổi |
| 9 | 5 | | Kiều Minh Hiếu | 0 | C08 | 4,5 | w ½ | Nam 16-18 tuổi |
| Nguyễn Văn Phóng 0 C05 Rp:1207 Body 1 |
| 1 | 2 | | Mai Quốc Tuấn Anh | 0 | C02 | 3,5 | s 0 | Nam 19-30 tuổi |
| 2 | 3 | | Nguyễn Hữu Chiến | 0 | C02 | 3 | w 0 | Nam 19-30 tuổi |
| 3 | 4 | | Nguyễn Mạnh Hà | 0 | C06 | 1,5 | s 0 | Nam 19-30 tuổi |
| 4 | - | | voľno | - | - | - | - 0 | Nam 19-30 tuổi |
| 5 | 1 | | Đỗ Văn Đạt | 0 | C04 | 1 | w 1 | Nam 19-30 tuổi |
| Bùi Bá Thanh 0 C05 Rp:1400 Body 1 |
| 1 | - | | voľno | - | - | - | - 0 | Nam 31-40 tuổi |
| 2 | 2 | | Đỗ Vũ Thư | 0 | C02 | 2 | w 0 | Nam 31-40 tuổi |
| 3 | 3 | | Từ Văn Quý | 0 | C07 | 0 | s 1 | Nam 31-40 tuổi |
| Dương Thu Anh 0 C05 Rp:1180 Body 2 |
| 1 | 10 | | Nguyễn Vũ Minh An | 0 | C01 | 5,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 2 | 14 | | Phạm Quỳnh Nhi | 0 | C02 | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 3 | 17 | | Takabatake Phan An Nguyên | 0 | C03 | 1 | w 1 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 4 | 15 | | Phan Kiều Trân | 0 | C04 | 5 | s 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 5 | 18 | | Trần Yên Chi | 0 | C02 | 5 | w 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 6 | 2 | | Đặng Như Ngọc | 0 | C03 | 0 | s 1 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 7 | 7 | | Nguyễn Khánh Linh | 0 | C11 | 5 | s 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 8 | 9 | | Nguyễn Ngọc Khánh An | 0 | C04 | 6 | w 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 9 | 8 | | Nguyễn Mai Anh | 0 | C02 | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| Lâm Tường Vy 0 C05 Body 0 |
| 1 | 12 | | Phạm Hà My | 0 | C03 | 5 | - 0K | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 2 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 3 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 4 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 5 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| Đặng Nguyễn Huyền My 0 C05 Rp:1207 Body 3 |
| 1 | 14 | | Nguyễn Hồng Gia An | 0 | C03 | 4 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 2 | 9 | | Lê Trần Nhật Linh | 0 | C07 | 2 | w 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 3 | 18 | | Nguyễn Tú Anh | 0 | C03 | 4,5 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 4 | 22 | | Phan Kiều Ngân | 0 | C04 | 5 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 5 | 7 | | Lê Mai Khanh | 0 | C03 | 4,5 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 6 | 15 | | Nguyễn Minh Châu | 0 | C05 | 1 | w 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 7 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 8 | 11 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | 0 | C05 | 5 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 9 | 23 | | Trần Nguyễn An Nhiên | 0 | C04 | 4 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| Nguyễn Cát Mỹ Anh 0 C05 Rp:1443 Body 5 |
| 1 | 23 | | Trần Nguyễn An Nhiên | 0 | C04 | 4 | w 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 2 | 19 | | Nguyễn Tuệ Phương | 0 | C02 | 4 | s 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 3 | 16 | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 0 | C03 | 6,5 | w ½ | Nữ 8-9 tuổi |
| 4 | 13 | | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 0 | C04 | 4,5 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 5 | 21 | | Phạm Minh Anh | 0 | C01 | 5,5 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 6 | 6 | | Kiều Bảo Ngọc | 0 | C08 | 5 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 7 | 20 | | Nguyễn Thanh Trúc | 0 | C11 | 4 | s 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 8 | 2 | | Đặng Nguyễn Huyền My | 0 | C05 | 3 | w 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 9 | 7 | | Lê Mai Khanh | 0 | C03 | 4,5 | s ½ | Nữ 8-9 tuổi |
| Nguyễn Minh Châu 0 C05 Rp:600 Body 1 |
| 1 | 3 | | Đỗ Thị Ngọc Anh | 0 | C04 | 7 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 2 | 5 | | Hồ Thùy An | 0 | C11 | 4 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 3 | 9 | | Lê Trần Nhật Linh | 0 | C07 | 2 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 4 | 7 | | Lê Mai Khanh | 0 | C03 | 4,5 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 5 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nữ 8-9 tuổi |
| 6 | 2 | | Đặng Nguyễn Huyền My | 0 | C05 | 3 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 7 | 10 | | Nguyễn Bảo Hân | 0 | C01 | 3,5 | - 0K | Nữ 8-9 tuổi |
| 8 | 22 | | Phan Kiều Ngân | 0 | C04 | 5 | - 0K | Nữ 8-9 tuổi |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| Nguyễn Ngọc Diệp 0 C05 Rp:1525 Body 6 |
| 1 | 4 | | Đỗ Ngọc Diệp | 0 | C02 | 4 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 1 | | Bùi Ánh Ngọc | 0 | C03 | 6 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 3 | 17 | | Nguyễn Thục Minh | 0 | C10 | 7 | s 0 | Nữ 10-11 tuổi |
| 4 | 6 | | Lưu Khánh Huyền | 0 | C04 | 5 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 5 | 20 | | Phạm Trần Diệp Anh | 0 | C11 | 3,5 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 6 | 5 | | Lê Thu Giang | 0 | C11 | 4 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 7 | 24 | | Vũ Thủy Châu | 0 | C05 | 8,5 | s 0 | Nữ 10-11 tuổi |
| 8 | 9 | | Nguyễn Bảo Ngân | 0 | C03 | 6 | w 0 | Nữ 10-11 tuổi |
| 9 | 11 | | Nguyễn Châu Nhi | 0 | C04 | 4,5 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| Vũ Thủy Châu 0 C05 Rp:1844 Body 8,5 |
| 1 | 12 | | Nguyễn Dương Hoàng Yến | 0 | C02 | 3 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 14 | | Nguyễn Khánh Ngọc | 0 | C07 | 4 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 3 | 9 | | Nguyễn Bảo Ngân | 0 | C03 | 6 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 4 | 1 | | Bùi Ánh Ngọc | 0 | C03 | 6 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 5 | 17 | | Nguyễn Thục Minh | 0 | C10 | 7 | s ½ | Nữ 10-11 tuổi |
| 6 | 22 | | Thân Nguyễn Thùy Dương | 0 | C03 | 5 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 7 | 16 | | Nguyễn Ngọc Diệp | 0 | C05 | 6 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 8 | 7 | | Ngô Mai Trang | 0 | C02 | 5 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 9 | 10 | | Nguyễn Bùi An Nhiên | 0 | C04 | 5 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| Dương Ngọc Linh 0 C05 Rp:600 Body 0 |
| 1 | 16 | | Nguyễn Thiên Kim | 0 | C07 | 4,5 | w 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 2 | 20 | | Phùng Ngô Bích Diệp | 0 | C08 | 5 | s 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 3 | 22 | | Trần Đỗ Yến Nhi | 0 | C08 | 6 | w 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 4 | 13 | | Nguyễn Minh Châu | 0 | C02 | 5 | - 0K | Nữ 12-13 tuổi |
| 5 | 12 | | Nguyễn Mai Anh | 0 | C08 | 2 | - 0K | Nữ 12-13 tuổi |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| Nguyễn Đào Diễm My 0 C05 Rp:1357 Body 4 |
| 1 | 21 | | Trần Bảo Ngân | 0 | C03 | 4 | s ½ | Nữ 12-13 tuổi |
| 2 | 2 | | Cung Hạnh Duyên | 0 | C02 | 4,5 | w 1 | Nữ 12-13 tuổi |
| 3 | 16 | | Nguyễn Thiên Kim | 0 | C07 | 4,5 | w 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 4 | 6 | | Đỗ Hoàng Mai Hà | 0 | C04 | 4,5 | s 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 5 | 23 | | Trần Hoàng Phương Anh | 0 | C11 | 3 | s 1 | Nữ 12-13 tuổi |
| 6 | 12 | | Nguyễn Mai Anh | 0 | C08 | 2 | w 1 | Nữ 12-13 tuổi |
| 7 | 8 | | Nguyễn Châu Linh | 0 | C10 | 5 | s ½ | Nữ 12-13 tuổi |
| 8 | 17 | | Phạm Khánh Ly | 0 | C11 | 6 | w 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| 9 | 20 | | Phùng Ngô Bích Diệp | 0 | C08 | 5 | s 0 | Nữ 12-13 tuổi |
| Hoàng Hà Anh 0 C05 Rp:1495 Body 5 |
| 1 | 9 | | Nguyễn Hoàng Liên | 0 | C11 | 0 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 2 | 6 | | Ngô Kim Cương | 0 | C02 | 3 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 3 | 7 | | Ngô Thùy Dương | 0 | C01 | 3 | s 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 4 | 8 | | Nguyễn Bảo Linh | 0 | C05 | 6 | s 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 5 | 14 | | Quách Thu Phương | 0 | C01 | 2,5 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 6 | 3 | | Hoàng Tuệ Minh | 0 | C06 | 7 | w 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 7 | 16 | | Vũ Phương Dung | 0 | C07 | 2 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 8 | 12 | | Phạm Yến Thy | 0 | C10 | 4,5 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| Nguyễn Bảo Linh 0 C05 Rp:1593 Body 6 |
| 1 | 16 | | Vũ Phương Dung | 0 | C07 | 2 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 2 | 3 | | Hoàng Tuệ Minh | 0 | C06 | 7 | s 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 3 | 4 | | Hoàng Trúc An | 0 | C02 | 3,5 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 4 | 1 | | Hoàng Hà Anh | 0 | C05 | 5 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 5 | 12 | | Phạm Yến Thy | 0 | C10 | 4,5 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 6 | 15 | | Vũ Ngọc Khuê Linh | 0 | C02 | 4,5 | w 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 7 | 5 | | Mai Phương Thảo | 0 | C07 | 3 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 8 | 14 | | Quách Thu Phương | 0 | C01 | 2,5 | s 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| Quách Hải Yến 0 C05 Body 1 |
| 1 | 5 | | Mai Phương Thảo | 0 | C07 | 3 | w 1 | Nữ 14-15 tuổi |
| 2 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 3 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 4 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 5 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| Nguyễn Tùng Lâm 0 C05 Body 0 |
| 1 | 3 | | Lê Bảo Lâm | 0 | C01 | 1 | w 0 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 2 | 17 | | Trần Minh Khang | 0 | C02 | 0 | s | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| Nguyễn Trọng Tường Minh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 4 | | Nguyễn Duy Vượng | 0 | C03 | 1 | s 0 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 2 | 20 | | Vương Bảo Minh | 0 | C05 | 0 | w | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| Nguyễn Vĩnh Hưng 0 C05 Body 0 |
| 1 | 5 | | Nguyễn Gia Bảo | 0 | C02 | 1 | w 0 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 2 | 10 | | Nguyễn Tiến Minh | 0 | C06 | 0 | s | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| Vương Bảo Minh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 19 | | Vũ Anh Phong | 0 | C04 | 1 | s 0 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 2 | 13 | | Nguyễn Trọng Tường Minh | 0 | C05 | 0 | s | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| Âu Anh Minh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 14 | | Nguyễn Trí Đạt | 0 | C05 | 1 | s 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 2 | 4 | | Đặng Minh Đức | 0 | C05 | 0,5 | w | NAM 8-9 TUỔI |
| Đặng Minh Đức 0 C05 Body 0,5 |
| 1 | 17 | | Phạm Như Minh Cường | 0 | C11 | 0,5 | w ½ | NAM 8-9 TUỔI |
| 2 | 1 | | Âu Anh Minh | 0 | C05 | 0 | s | NAM 8-9 TUỔI |
| Nguyễn Trí Đạt 0 C05 Body 1 |
| 1 | 1 | | Âu Anh Minh | 0 | C05 | 0 | w 1 | NAM 8-9 TUỔI |
| 2 | 9 | | Lê Lâm Khải | 0 | C02 | 1 | s | NAM 8-9 TUỔI |
| Vương Bảo Minh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 13 | | Nguyễn Tuấn Hùng | 0 | C02 | 1 | - 0K | NAM 8-9 TUỔI |
| 2 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 3 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 4 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 5 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | NAM 8-9 TUỔI |
| Ngô Đức Minh 0 C05 Body 1 |
| 1 | 17 | | Phùng Viết Thanh | 0 | C11 | 0 | w 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 15 | | Nguyễn Văn Thành Phong | 0 | C08 | 1 | s | Nam 10-11 tuổi |
| Nguyễn Minh Đăng 0 C05 Body 0,5 |
| 1 | 21 | | Trương Minh Vũ Hugo | 0 | C02 | 0,5 | w ½ | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 1 | | Giáp Quang Anh | 0 | C02 | 0 | s | Nam 10-11 tuổi |
| Vũ Xuân Đức 0 C05 Body 1 |
| 1 | - | | voľno | - | - | - | - 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 14 | | Nguyễn Tuấn Minh | 0 | C06 | 1 | w | Nam 10-11 tuổi |
| Nguyễn Thành Vinh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 18 | | Vũ Đức Nghiệp | 0 | C11 | 1 | w 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 14 | | Tống Minh Khuê | 0 | C05 | 0 | s | Nam 12-13 tuổi |
| Nguyễn Vũ Duy Nam 0 C05 Body 1 |
| 1 | 2 | | Đặng Vũ Phúc An | 0 | C01 | 0 | w 1 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 18 | | Vũ Đức Nghiệp | 0 | C11 | 1 | s | Nam 12-13 tuổi |
| Tống Minh Khuê 0 C05 Body 0 |
| 1 | 5 | | Nghiêm Bá Tuệ | 0 | C07 | 1 | s 0 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | 9 | | Nguyễn Thành Vinh | 0 | C05 | 0 | w | Nam 12-13 tuổi |
| Nguyễn Trọng Đại 0 C05 Body 0 |
| 1 | 3 | | Ngô Bảo Nam | 0 | C11 | 1 | - 0K | Nam 14-15 tuổi |
| 2 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 3 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 7 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 8 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| 9 | - | | nežrebovaný | - | - | - | - 0 | Nam 14-15 tuổi |
| Đào Xuân Thái 0 C05 Body 0 |
| 1 | - | | voľno | - | - | - | - 0 | Nam 31-40 tuổi |
| 2 | 2 | | Lã Mạnh Tuấn | 0 | C02 | 0 | w | Nam 31-40 tuổi |
| 3 | 3 | | Nguyễn Tiến Thành | 0 | C06 | 0 | s | Nam 31-40 tuổi |
| Nguyễn Linh Đan 0 C05 Body 1 |
| 1 | 1 | | Chu Diệp Anh | 0 | C06 | 0 | - 1K | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 2 | 4 | | Khuất Thanh Thảo | 0 | C11 | 1 | w | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| Trần Thảo Nguyên 0 C05 Body 0 |
| 1 | 7 | | Ngô Bảo Châu | 0 | C02 | 1 | w 0 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 2 | 12 | | Phạm Gia Hân | 0 | C02 | 0 | s | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| Phạm Linh Vy 0 C05 Body 0 |
| 1 | 2 | | Đào Phạm An Nhiên | 0 | C02 | 1 | s 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 2 | 8 | | Phạm Hà Minh Ngọc | 0 | C11 | 0 | w | Nữ 8-9 tuổi |
| Phan Hà Quỳnh Chi 0 C05 Body 0 |
| 1 | 5 | | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | 0 | C04 | 1 | w 0 | Nữ 8-9 tuổi |
| 2 | 7 | | Nguyễn Thùy Chi | 0 | C02 | 0 | s | Nữ 8-9 tuổi |
| Đỗ Minh Châu 0 C05 Body 0 |
| 1 | 12 | | Nguyễn Thị Hà Phương | 0 | C04 | 1 | w 0 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 10 | | Nguyễn Ngọc Chi | 0 | C07 | 0,5 | s | Nữ 10-11 tuổi |
| Lương Thị Thảo Nhi 0 C05 Body 0 |
| 1 | 15 | | Phạm Yến Linh | 0 | VIE | 1 | s 0 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 17 | | Phùng Khánh Ngọc | 0 | C07 | 0 | w | Nữ 10-11 tuổi |
| Nguyễn Minh Anh 0 C05 Body 1 |
| 1 | 17 | | Phùng Khánh Ngọc | 0 | C07 | 0 | s 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 15 | | Phạm Yến Linh | 0 | VIE | 1 | w | Nữ 10-11 tuổi |
| Nguyễn Quỳnh Anh 0 C05 Body 0 |
| 1 | 5 | | Vũ Ngọc Diệp | 0 | C02 | 0 | w | Nữ 14-15 tuổi |
| 2 | 1 | | Nguyễn Hà Anh | 0 | C01 | 0 | s | Nữ 14-15 tuổi |
| 3 | - | | voľno | - | - | - | - 0 | Nữ 14-15 tuổi |
| 4 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương | 0 | C03 | 0 | w | Nữ 14-15 tuổi |
| 5 | 4 | | Trần Phương Nhung | 0 | C02 | 0 | s | Nữ 14-15 tuổi |
|
|
|
|