ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NỮ 10-11 TUỔISenast uppdaterad10.11.2025 07:46:57, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Val av turnering | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Översikt för lag | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g10- |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | Klubb |
| 1 | | Dương, Hà My | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Đoàn, Lam Anh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Đỗ, Minh Châu | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 4 | | Hoàng, Ngọc Linh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 5 | | Lê, Nhật Kim Anh | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 6 | | Lương, Thị Thảo Nhi | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 7 | | Ngô, Khánh Chi | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 8 | | Nguyễn, Minh Anh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 9 | | Nguyễn, Minh Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 10 | | Nguyễn, Ngọc Chi | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 11 | | Nguyễn, Thảo Phương | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 12 | | Nguyễn, Thị Hà Phương | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 13 | | Phạm, Phương Linh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Phạm, Quỳnh Mai | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 15 | | Phạm, Yến Linh | | VIE | 0 | Cụm số 5 |
| 16 | | Phan, Thị Thu Bình | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 17 | | Phùng, Khánh Ngọc | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 18 | | Vũ, Nguyễn Bảo Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
|
|
|
|