ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 16-18 TUỔI

последно ажурирање11.11.2025 12:37:43, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu16-
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Пласман со партии после коло 2 , Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes

Преглед на играчите за C02

СНоИмеРтгФЕД.123456789ПоениРк.Група
5Hoàng Đăng Phúc0C0211011011172Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
7Lê Minh Khôi0C02011000101421Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
15Nguyễn Hoàng Bách0C021001½½10½4,514Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
28Trịnh Hoàng Bách0C0211001101165Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
27Phạm Minh Đăng0C0211½0½0110513Nam 8-9 tuổi
30Phan Xuân Gia Hiếu0C0201111011172Nam 8-9 tuổi
34Trần Trí Dũng0C0211010101168Nam 8-9 tuổi
1Bùi Đức Nhật San0C02010101011519Nam 10-11 tuổi
5Đặng Minh Khôi0C02111001½½165Nam 10-11 tuổi
8Lã Cao Minh0C0201110110167Nam 10-11 tuổi
33Phan Xuân Gia Huy0C021½10110½0510Nam 10-11 tuổi
8Đỗ Vũ An Huy0C0210½0½0110422Nam 12-13 tuổi
13Ngô Chí Thành0C0201010½0114,520Nam 12-13 tuổi
32Trương Minh Sang0C0211½11011½73Nam 12-13 tuổi
35Vũ Lê Minh Khôi0C02010001101424Nam 12-13 tuổi
4Lê Văn Bảo Khang0C0201101½0014,512Nam 14-15 tuổi
15Phan Tiến Dũng0C0211110½11½71Nam 14-15 tuổi
16Tạ Gia Hùng0C02100101000320Nam 14-15 tuổi
6Lê Đình Bằng Vũ0C02000100000113Nam 16-18 tuổi
9Nguyễn Hữu Kiên0C02½011½½01½57Nam 16-18 tuổi
2Mai Quốc Tuấn Anh0C021101½3,51Nam 19-30 tuổi
3Nguyễn Hữu Chiến0C021110032Nam 19-30 tuổi
2Đỗ Vũ Thư0C0211021Nam 31-40 tuổi
8Nguyễn Mai Anh0C02101000101414Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
13Phạm Ngọc Minh Anh0C0211011011063Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
14Phạm Quỳnh Nhi0C02010100110415Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
18Trần Yên Chi0C02001011011511Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
8Lê Nguyễn Minh Khuê0C02111½111118,51Nữ 8-9 tuổi
12Nguyễn Hà Tú Linh0C0201111101064Nữ 8-9 tuổi
19Nguyễn Tuệ Phương0C02101110000415Nữ 8-9 tuổi
24Trương Uyên Thư0C0210011110057Nữ 8-9 tuổi
4Đỗ Ngọc Diệp0C02001011100416Nữ 10-11 tuổi
7Ngô Mai Trang0C0211000110159Nữ 10-11 tuổi
12Nguyễn Dương Hoàng Yến0C02010100100321Nữ 10-11 tuổi
21Tạ Hoàng Khánh Ngân0C0201½1010104,512Nữ 10-11 tuổi
2Cung Hạnh Duyên0C02½011100104,511Nữ 12-13 tuổi
5Đinh Trần Bảo Ngọc0C02110½11½1172Nữ 12-13 tuổi
13Nguyễn Minh Châu0C0201011½0½158Nữ 12-13 tuổi
18Phạm Lưu Gia Linh0C02000110100320Nữ 12-13 tuổi
4Hoàng Trúc An0C02010½10103,56Nữ 14-15 tuổi
6Ngô Kim Cương0C021011000039Nữ 14-15 tuổi
15Vũ Ngọc Khuê Linh0C02011001½14,55Nữ 14-15 tuổi
6Phan Linh Anh0C02011111161Nữ 16-18 tuổi
7Trần An Huyền0C02101001144Nữ 16-18 tuổi
2La Quang Nhật0C0201110Cờ TC: Nam 7 trở xuống
5Nguyễn Gia Bảo0C021123Cờ TC: Nam 7 trở xuống
6Nguyễn Gia Khôi0C021125Cờ TC: Nam 7 trở xuống
17Trần Minh Khang0C0200019Cờ TC: Nam 7 trở xuống
9Lê Lâm Khải0C02111NAM 8-9 TUỔI
13Nguyễn Tuấn Hùng0C02117NAM 8-9 TUỔI
20Trần Đăng Khôi0C021111NAM 8-9 TUỔI
23Trương Mạnh Sơn0C0200019NAM 8-9 TUỔI
1Giáp Quang Anh0C020014Nam 10-11 tuổi
4Lê Thái Kiên0C020021Nam 10-11 tuổi
9Nguyễn Mạnh Tùng0C020017Nam 10-11 tuổi
21Trương Minh Vũ Hugo0C02½0,512Nam 10-11 tuổi
1Bùi Gia Huy0C02113Nam 12-13 tuổi
6Nguyễn Gia Phong0C020012Nam 12-13 tuổi
15Thiều Đình Hiếu0C02117Nam 12-13 tuổi
16Trần Viết Thuận0C02111Nam 12-13 tuổi
1Lê Chí Kiên0C02000010Nam 14-15 tuổi
6Nguyễn Đặng Tùng Lâm0C020116Nam 14-15 tuổi
7Nguyễn Hải Bình0C021½1,54Nam 14-15 tuổi
12Trương Đức Hùng0C021½1,53Nam 14-15 tuổi
2Đỗ Quốc Anh0C020115Nam 16-18
3Hoàng Anh Khoa0C021014Nam 16-18
8Trần Hải Nam0C020117Nam 16-18
2Lã Mạnh Tuấn0C0201012Nam 31-40 tuổi
2Đỗ Đan Linh0C0200013Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
7Ngô Bảo Châu0C021½1,56Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
12Phạm Gia Hân0C0201111Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
13Tạ Lê Phương Thảo0C020118Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
1Bùi Thanh Thanh0C021016Nữ 8-9 tuổi
2Đào Phạm An Nhiên0C021½1,55Nữ 8-9 tuổi
7Nguyễn Thùy Chi0C0201110Nữ 8-9 tuổi
10Phạm Ngọc Diệp0C021122Nữ 8-9 tuổi
11Nguyễn Thảo Phương0C02000016Nữ 10-11 tuổi
13Phạm Phương Linh0C021018Nữ 10-11 tuổi
14Phạm Quỳnh Mai0C0201110Nữ 10-11 tuổi
16Phan Thị Thu Bình0C0201111Nữ 10-11 tuổi
3Phùng Diệp Chi0C0200008Nữ 12-13 tuổi
4Nguyễn Hiền Tâm0C02½000,56Nữ 12-13 tuổi
8Mai Châu Quỳnh Trang0C0211022Nữ 12-13 tuổi
4Trần Phương Nhung0C020004Nữ 14-15 tuổi
5Vũ Ngọc Diệp0C0200003Nữ 14-15 tuổi
6Lê Liên Hương0C021121Nữ 16-18 tuổi

Парови за следната коло за C02

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
935Hoàng Đăng Phúc 6 1 - 05 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 16
9428Trịnh Hoàng Bách 5 1 - 05 Nguyễn Tuấn Anh 24
9711Nguyễn Đình Minh Sang 4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Bách 15
9137Lê Minh Khôi 3 1 слободен
9230Phan Xuân Gia Hiếu 6 1 - 06 Hoàng Anh Minh 4
9513Nguyễn Hoàng Bách 5 1 - 05 Phạm Minh Đăng 27
9625Nguyễn Văn Hiếu 5 0 - 15 Trần Trí Dũng 34
945Đặng Minh Khôi 5 1 - 05 Nguyễn Hải Đăng 18
958Lã Cao Minh 5 1 - 05 Phan Xuân Gia Huy 33
9926Nguyễn Trần Nhật Minh 0 - 14 Bùi Đức Nhật San 1
921Dương Thế Tuấn ½ - ½ Trương Minh Sang 32
998Đỗ Vũ An Huy 4 0 - 14 Nguyễn Lương Minh 21
91213Ngô Chí Thành 1 - 0 Nguyễn Bá Nguyên Khang 14
9152Dương Trung Dũng 2 0 - 13 Vũ Lê Minh Khôi 35
9115Phan Tiến Dũng ½ - ½5 Nguyễn Phú Quang 13
974Lê Văn Bảo Khang 1 - 0 Cao Ngọc Tường Lâm 1
9918Trần Nguyên Đức 3 1 - 03 Tạ Gia Hùng 16
919Nguyễn Hữu Kiên ½ - ½ Trần Tuấn Hùng 13
946Lê Đình Bằng Vũ 1 0 - 15 Chu Minh Hiếu 1
514Nguyễn Mạnh Hà ½ - ½ Mai Quốc Tuấn Anh 2
533Nguyễn Hữu Chiến 0 слободен
322Đỗ Vũ Thư 0 слободен
915Nông Võ Trâm Anh 6 1 - 06 Phạm Ngọc Minh Anh 13
9410Nguyễn Vũ Minh An 0 - 14 Trần Yên Chi 18
9614Phạm Quỳnh Nhi 4 0 - 14 Nguyễn Khánh Linh 7
998Nguyễn Mai Anh 3 1 - 02 Dương Thu Anh 1
918Lê Nguyễn Minh Khuê 1 - 05 Trương Uyên Thư 24
923Đỗ Thị Ngọc Anh 6 1 - 06 Nguyễn Hà Tú Linh 12
9719Nguyễn Tuệ Phương 4 - - +4 Phan Kiều Ngân 22
9521Tạ Hoàng Khánh Ngân 0 - 14 Lưu Khánh Huyền 6
967Ngô Mai Trang 4 1 - 04 Nguyễn Khánh Ngọc 14
9912Nguyễn Dương Hoàng Yến 3 0 - 13 Nguyễn Hương Trà 13
9124Đỗ Ngọc Diệp 4 0 без пар
935Đinh Trần Bảo Ngọc 6 1 - 0 Cung Hạnh Duyên 2
9819Phạm Song Trúc Vân 2 0 - 14 Nguyễn Minh Châu 13
9918Phạm Lưu Gia Linh 3 0 - 13 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14
814Hoàng Trúc An 0 - 16 Hoàng Tuệ Minh 3
8415Vũ Ngọc Khuê Linh 1 - 01 Hoàng Khánh Chi 2
866Ngô Kim Cương 3 0 без пар
736Phan Linh Anh + - - Ngô Thanh Hương 2
747Trần An Huyền + - - Lê Bùi Đan Linh 1
318Nguyễn Minh Vũ 2 2 Nguyễn Gia Bảo 5
3219Vũ Anh Phong 2 2 Nguyễn Gia Khôi 6
342La Quang Nhật 1 1 Nguyễn Tùng Lâm 12
31014Nguyễn Vĩnh Hưng 0 0 Trần Minh Khang 17
229Lê Lâm Khải 1 1 Nguyễn Trí Đạt 14
2513Nguyễn Tuấn Hùng 1 1 Phạm Trí Thành 18
2617Phạm Như Minh Cường ½ 1 Trần Đăng Khôi 20
21223Trương Mạnh Sơn 0 0 слободен
2621Trương Minh Vũ Hugo ½ 1 Trương Tiến Minh 22
271Giáp Quang Anh 0 ½ Nguyễn Minh Đăng 10
289Nguyễn Mạnh Tùng 0 0 Hà Tiến Dũng 2
21011Nguyễn Phúc Nguyên 0 0 Lê Thái Kiên 4
2115Thiều Đình Hiếu 1 1 Bùi Gia Huy 1
2216Trần Viết Thuận 1 1 Hà Phúc Thăng 3
266Nguyễn Gia Phong 0 ½ Phạm Trí Kiên 13
3212Trương Đức Hùng Ngô Hoàng Gia 4
332Lưu Công Vinh 1 Nguyễn Hải Bình 7
346Nguyễn Đặng Tùng Lâm 1 1 Ngô Bảo Nam 3
361Lê Chí Kiên 0 0 слободен
322Đỗ Quốc Anh 1 2 Đỗ Nam Phong 1
334Lưu Tuấn Minh 1 1 Trần Hải Nam 8
346Nguyễn Nhật Minh 0 1 Hoàng Anh Khoa 3
322Lã Mạnh Tuấn 0 слободен
336Lê Tâm Anh 1 Ngô Bảo Châu 7
3513Tạ Lê Phương Thảo 1 1 Nguyễn Linh Đan 9
3611Nguyễn Ngọc Khánh 1 1 Phạm Gia Hân 12
372Đỗ Đan Linh 0 0 Thái Khánh Ngân 14
3210Phạm Ngọc Diệp 2 Nguyễn Cát Tuệ Lâm 5
332Đào Phạm An Nhiên 1 Bùi Thanh Thanh 1
366Nguyễn Hải Ngân ½ 1 Nguyễn Thùy Chi 7
3416Phan Thị Thu Bình 1 1 Hoàng Ngọc Linh 4
3513Phạm Phương Linh 1 1 Nguyễn Minh Anh 8
371Dương Hà My ½ 1 Phạm Quỳnh Mai 14
3911Nguyễn Thảo Phương 0 0 слободен
916Nguyễn Phạm Hà Ngân Nguyễn Hiền Tâm 4
927Trần Lan Chi Phùng Diệp Chi 3
938Mai Châu Quỳnh Trang Giang Khánh Hà 2
514Trần Phương Nhung Nguyễn Quỳnh Anh 2
525Vũ Ngọc Diệp Nguyễn Hà Anh 1
513Nguyễn Vũ Trà My Lê Liên Hương 6

Резултати на последно коло за C02

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
935Hoàng Đăng Phúc 6 1 - 05 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 16
9428Trịnh Hoàng Bách 5 1 - 05 Nguyễn Tuấn Anh 24
9711Nguyễn Đình Minh Sang 4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Bách 15
9137Lê Minh Khôi 3 1 слободен
9230Phan Xuân Gia Hiếu 6 1 - 06 Hoàng Anh Minh 4
9513Nguyễn Hoàng Bách 5 1 - 05 Phạm Minh Đăng 27
9625Nguyễn Văn Hiếu 5 0 - 15 Trần Trí Dũng 34
945Đặng Minh Khôi 5 1 - 05 Nguyễn Hải Đăng 18
958Lã Cao Minh 5 1 - 05 Phan Xuân Gia Huy 33
9926Nguyễn Trần Nhật Minh 0 - 14 Bùi Đức Nhật San 1
921Dương Thế Tuấn ½ - ½ Trương Minh Sang 32
998Đỗ Vũ An Huy 4 0 - 14 Nguyễn Lương Minh 21
91213Ngô Chí Thành 1 - 0 Nguyễn Bá Nguyên Khang 14
9152Dương Trung Dũng 2 0 - 13 Vũ Lê Minh Khôi 35
9115Phan Tiến Dũng ½ - ½5 Nguyễn Phú Quang 13
974Lê Văn Bảo Khang 1 - 0 Cao Ngọc Tường Lâm 1
9918Trần Nguyên Đức 3 1 - 03 Tạ Gia Hùng 16
919Nguyễn Hữu Kiên ½ - ½ Trần Tuấn Hùng 13
946Lê Đình Bằng Vũ 1 0 - 15 Chu Minh Hiếu 1
514Nguyễn Mạnh Hà ½ - ½ Mai Quốc Tuấn Anh 2
533Nguyễn Hữu Chiến 0 слободен
322Đỗ Vũ Thư 0 слободен
915Nông Võ Trâm Anh 6 1 - 06 Phạm Ngọc Minh Anh 13
9410Nguyễn Vũ Minh An 0 - 14 Trần Yên Chi 18
9614Phạm Quỳnh Nhi 4 0 - 14 Nguyễn Khánh Linh 7
998Nguyễn Mai Anh 3 1 - 02 Dương Thu Anh 1
918Lê Nguyễn Minh Khuê 1 - 05 Trương Uyên Thư 24
923Đỗ Thị Ngọc Anh 6 1 - 06 Nguyễn Hà Tú Linh 12
9719Nguyễn Tuệ Phương 4 - - +4 Phan Kiều Ngân 22
9521Tạ Hoàng Khánh Ngân 0 - 14 Lưu Khánh Huyền 6
967Ngô Mai Trang 4 1 - 04 Nguyễn Khánh Ngọc 14
9912Nguyễn Dương Hoàng Yến 3 0 - 13 Nguyễn Hương Trà 13
9124Đỗ Ngọc Diệp 4 0 без пар
935Đinh Trần Bảo Ngọc 6 1 - 0 Cung Hạnh Duyên 2
9819Phạm Song Trúc Vân 2 0 - 14 Nguyễn Minh Châu 13
9918Phạm Lưu Gia Linh 3 0 - 13 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14
814Hoàng Trúc An 0 - 16 Hoàng Tuệ Minh 3
8415Vũ Ngọc Khuê Linh 1 - 01 Hoàng Khánh Chi 2
866Ngô Kim Cương 3 0 без пар
736Phan Linh Anh + - - Ngô Thanh Hương 2
747Trần An Huyền + - - Lê Bùi Đan Linh 1
216Nguyễn Gia Khôi 1 1 - 01 Chu Công Tuấn Khang 1
245Nguyễn Gia Bảo 1 1 - 01 Trịnh Đình Khải Minh 18
2715Trần Đăng Khôi 0 0 - 10 La Quang Nhật 2
2917Trần Minh Khang 0 0 - 10 Nguyễn Tùng Lâm 12
1720Trần Đăng Khôi 0 1 - 00 Hoàng Anh Quân 7
1922Trần Trung Kiên 0 0 - 10 Lê Lâm Khải 9
11010Lưu Gia Khiêm 0 1 - 00 Trương Mạnh Sơn 23
11213Nguyễn Tuấn Hùng 0 + - -0 Vương Bảo Minh 25
1112Nguyễn Quốc Trung 0 1 - 00 Giáp Quang Anh 1
144Lê Thái Kiên 0 0 - 10 Nguyễn Văn Thành Phong 15
1920Trần Ngọc Vũ Anh 0 1 - 00 Nguyễn Mạnh Tùng 9
11010Nguyễn Minh Đăng 0 ½ - ½0 Trương Minh Vũ Hugo 21
111Bùi Gia Huy 0 1 - 00 Nguyễn Việt Long 10
1615Thiều Đình Hiếu 0 1 - 00 Nguyễn Gia Phong 6
177Nguyễn Quang Minh 0 0 - 10 Trần Viết Thuận 16
227Nguyễn Hải Bình 1 ½ - ½1 Trương Đức Hùng 12
244Ngô Hoàng Gia ½ 1 - 00 Lê Chí Kiên 1
266Nguyễn Đặng Tùng Lâm 0 1 слободен
223Hoàng Anh Khoa 1 0 - 11 Trần Hoàng Gia Hưng 10
245Nguyễn Khôi Nguyên 0 0 - 10 Đỗ Quốc Anh 2
258Trần Hải Nam 0 1 слободен
211Đào Xuân Thái 0 - 1 Lã Mạnh Tuấn 2
247Ngô Bảo Châu 1 ½ - ½1 Vương Bảo Diệp 17
2516Trường Phạm Đan Thanh 1 1 - 00 Đỗ Đan Linh 2
263Huỳnh Diệp Châu 0 0 - 10 Tạ Lê Phương Thảo 13
2812Phạm Gia Hân 0 1 - 00 Trần Thảo Nguyên 15
211Bùi Thanh Thanh 1 0 - 11 Phạm Ngọc Diệp 10
225Nguyễn Cát Tuệ Lâm 1 ½ - ½1 Đào Phạm An Nhiên 2
267Nguyễn Thùy Chi 0 1 - 00 Phan Hà Quỳnh Chi 12
212Đoàn Lam Anh 1 1 - 01 Phạm Phương Linh 13
2814Phạm Quỳnh Mai 0 1 - 00 Nguyễn Thảo Phương 11
2916Phan Thị Thu Bình 0 1 слободен
228Mai Châu Quỳnh Trang 1 - 0 Nguyễn Hiền Tâm 4
239Nguyễn Thị Hương Tuyết 1 - 0 Phùng Diệp Chi 3
215Vũ Ngọc Diệp 0 - 1 Nguyễn Quỳnh Phương 3
234Trần Phương Nhung 0 слободен
216Lê Liên Hương 1 - 0 Nguyễn Bảo Khánh 4

Податоци за играчите за C02

КолоСНоИмеРтгФЕД.ПоениРез.
Hoàng Đăng Phúc 0 C02 Rp:1620 Поени 7
120Nguyễn Ngọc Phú Quang0C065,5w 1
225Nguyễn Xuân Bách0C014s 1
326Trần Đức Cường0C034w 0
422Nguyễn Quang Minh0C115s 1
527Trần Khánh Toàn0C057s 1
630Vũ Minh Dũng0C017w 0
728Trịnh Hoàng Bách0C026w 1
824Nguyễn Tuấn Anh0C095s 1
916Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên0C095w 1
Lê Minh Khôi 0 C02 Rp:1313 Поени 4
122Nguyễn Quang Minh0C115w 0
218Nguyễn Lân0C051s 1
320Nguyễn Ngọc Phú Quang0C065,5w 1
424Nguyễn Tuấn Anh0C095s 0
528Trịnh Hoàng Bách0C026w 0
68Lê Thành Phong0C014s 0
713Nguyễn Đức Minh0C032w 1
84Đỗ Nguyên Khánh0C065s 0
9-слободен- --- 1
Nguyễn Hoàng Bách 0 C02 Rp:1400 Поени 4,5
130Vũ Minh Dũng0C017w 1
228Trịnh Hoàng Bách0C026s 0
325Nguyễn Xuân Bách0C014w 0
429Vũ Hồng Phúc Lâm0C054s 1
54Đỗ Nguyên Khánh0C065w ½
62Bùi Như Đăng Khoa0C084s ½
723Nguyễn Quyết0C073w 1
816Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên0C095s 0
911Nguyễn Đình Minh Sang0C084,5s ½
Trịnh Hoàng Bách 0 C02 Rp:1525 Поени 6
113Nguyễn Đức Minh0C032s 1
215Nguyễn Hoàng Bách0C024,5w 1
321Nguyễn Quang Khải0C086s 0
419Nguyễn Lê Minh Hải0C045,5w 0
57Lê Minh Khôi0C024s 1
616Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên0C095w 1
75Hoàng Đăng Phúc0C027s 0
825Nguyễn Xuân Bách0C014w 1
924Nguyễn Tuấn Anh0C095w 1
Phạm Minh Đăng 0 C02 Rp:1443 Поени 5
18Nguyễn Anh Dũng0C044,5w 1
210Nguyễn Đăng Khoa0C084s 1
314Nguyễn Hữu Trường An0C116,5w ½
416Nguyễn Khắc Bảo Nam0C066s 0
511Nguyễn Đình Duy0C115,5s ½
69Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C115w 0
77Ngô Quốc Hưng0C064s 1
821Nguyễn Phúc Lâm0C045w 1
913Nguyễn Hoàng Bách0C056s 0
Phan Xuân Gia Hiếu 0 C02 Rp:1620 Поени 7
111Nguyễn Đình Duy0C115,5s 0
215Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C114w 1
317Nguyễn Lê Minh Trí0C055,5s 1
45Kiều Minh Đán0C103w 1
59Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C115s 1
637Vũ Nguyễn Nguyên Khang0C038w 0
721Nguyễn Phúc Lâm0C045s 1
814Nguyễn Hữu Trường An0C116,5s 1
94Hoàng Anh Minh0C016w 1
Trần Trí Dũng 0 C02 Rp:1525 Поени 6
115Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C114s 1
211Nguyễn Đình Duy0C115,5w 1
313Nguyễn Hoàng Bách0C056s 0
47Ngô Quốc Hưng0C064w 1
523Nguyễn Thành Phong0C086,5s 0
66Ngô Ngọc Bách0C054,5w 1
79Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C115s 0
822Nguyễn Tiến Đạt0C044w 1
925Nguyễn Văn Hiếu0C085s 1
Bùi Đức Nhật San 0 C02 Rp:1443 Поени 5
119Nguyễn Khải0C035s 0
235Tạ Lý Công0C064w 1
316Nguyễn Đỗ Minh Quân0C065s 0
425Nguyễn Thanh Sơn0C052,5w 1
533Phan Xuân Gia Huy0C025s 0
615Nguyễn Duy Khắc Mẫn0C073,5w 1
721Nguyễn Minh Quang0C065s 0
830Phạm Bảo Nam0C093w 1
926Nguyễn Trần Nhật Minh0C044,5s 1
Đặng Minh Khôi 0 C02 Rp:1525 Поени 6
123Nguyễn Quang Hào0C063,5s 1
221Nguyễn Minh Quang0C065w 1
326Nguyễn Trần Nhật Minh0C044,5s 1
431Phạm Duy Khánh An0C048w 0
524Nguyễn Tùng Minh0C046s 0
616Nguyễn Đỗ Minh Quân0C065w 1
737Trần Minh Nhật0C038w ½
833Phan Xuân Gia Huy0C025s ½
918Nguyễn Hải Đăng0C055w 1
Lã Cao Minh 0 C02 Rp:1525 Поени 6
126Nguyễn Trần Nhật Minh0C044,5w 0
228Nguyễn Vũ Đăng Minh0C044,5s 1
321Nguyễn Minh Quang0C065w 1
435Tạ Lý Công0C064s 1
531Phạm Duy Khánh An0C048s 0
627Nguyễn Văn Minh Trí0C084w 1
77Hoàng Văn Đạt0C106,5w 1
836Tạ Minh Tuấn0C036s 0
933Phan Xuân Gia Huy0C025w 1
Phan Xuân Gia Huy 0 C02 Rp:1443 Поени 5
115Nguyễn Duy Khắc Mẫn0C073,5w 1
220Nguyễn Lê Đức Minh0C055s ½
334Tạ Khôi Nguyên0C085,5w 1
47Hoàng Văn Đạt0C106,5s 0
51Bùi Đức Nhật San0C025w 1
612Ngô Việt Hoàng0C055,5w 1
724Nguyễn Tùng Minh0C046s 0
85Đặng Minh Khôi0C026w ½
98Lã Cao Minh0C026s 0
Đỗ Vũ An Huy 0 C02 Rp:1357 Поени 4
126Phạm Cảnh Hoàng0C043w 1
232Trương Minh Sang0C027s 0
330Trần Minh Hiếu0C065w ½
47Đỗ Thành Hoàng0C033,5s 0
515Nguyễn Duy Phúc0C082,5w ½
622Nguyễn Mạnh Thắng0C094s 0
734Vũ Gia Huy0C094,5w 1
89Hồ Quang Hà0C073,5s 1
921Nguyễn Lương Minh0C035w 0
Ngô Chí Thành 0 C02 Rp:1400 Поени 4,5
131Trần Việt Tùng0C056,5s 0
233Vũ Đức Kiên0C090w 1
318Nguyễn Hữu Việt0C085s 0
435Vũ Lê Minh Khôi0C024w 1
528Phùng Hoàng Gia Khánh0C115s 0
630Trần Minh Hiếu0C065w ½
719Nguyễn Khánh Nam0C015,5s 0
820Nguyễn Lê Tiến Đạt0C113w 1
914Nguyễn Bá Nguyên Khang0C103,5w 1
Trương Minh Sang 0 C02 Rp:1620 Поени 7
114Nguyễn Bá Nguyên Khang0C103,5s 1
28Đỗ Vũ An Huy0C024w 1
323Nguyễn Nhật Nam0C086,5s ½
434Vũ Gia Huy0C094,5w 1
54Đào Trung Kiên0C064s 1
625Nguyễn Thanh Vịnh0C057s 0
712Ngô Bảo Châu0C115w 1
818Nguyễn Hữu Việt0C085w 1
91Dương Thế Tuấn0C037s ½
Vũ Lê Minh Khôi 0 C02 Rp:1313 Поени 4
117Nguyễn Gia Bảo0C015,5w 0
2-слободен- --- 1
312Ngô Bảo Châu0C115s 0
413Ngô Chí Thành0C024,5s 0
59Hồ Quang Hà0C073,5w 0
63Đào Thiện Khương0C070s 1
75Đinh Đức Quang0C053,5w 1
822Nguyễn Mạnh Thắng0C094s 0
92Dương Trung Dũng0C042s 1
Lê Văn Bảo Khang 0 C02 Rp:1400 Поени 4,5
115Phan Tiến Dũng0C027w 0
214Nguyễn Việt Anh0C093s 1
317Trần Bảo Nguyên0C014w 1
411Nguyễn Khánh Nam0C055,5s 0
59Nguyễn Hữu Tùng0C085w 1
66Nguyễn Bảo Lâm0C094,5s ½
710Nguyễn Kim Khánh Hưng0C036w 0
813Nguyễn Phú Quang0C065,5s 0
91Cao Ngọc Tường Lâm0C013,5w 1
Phan Tiến Dũng 0 C02 Rp:1620 Поени 7
14Lê Văn Bảo Khang0C024,5s 1
210Nguyễn Kim Khánh Hưng0C036w 1
37Nguyễn Chí Phong0C115w 1
43Lê Bá Nguyên Lâm0C034s 1
519Trần Quang Dũng0C046w 0
611Nguyễn Khánh Nam0C055,5s ½

Покажи комплетна листа