ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 16-18 TUỔISeinast dagført11.11.2025 07:16:20, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u16- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Telvara-paringar | Umf.1/9 , ikki parað |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Støðan eftir umfar 0
| Rk. | BNr. | | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 1 | | Đỗ, Nam Phong | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2 | 2 | | Đỗ, Quốc Anh | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | 3 | | Hoàng, Anh Khoa | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | 4 | | Lưu, Tuấn Minh | C09 | 0 | Cụm Số 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | 5 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | 6 | | Nguyễn, Nhật Minh | C04 | 0 | Cụm số 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 7 | 7 | | Nguyễn, Như Tuấn Long | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 8 | 8 | | Trần, Hải Nam | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | 9 | | Trần, Hải Nam | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 10 | | Trần, Hoàng Gia Hưng | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|