ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 16-18 TUỔISeinast dagført11.11.2025 12:37:43, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u16- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Talva eftir umfar 2, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
| Nr. | | Navn | FideID | Land | Elo | Felag/Býur |
| 1 | | Đỗ, Nam Phong | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 2 | | Đỗ, Quốc Anh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 3 | | Hoàng, Anh Khoa | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 4 | | Lưu, Tuấn Minh | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 5 | | Nguyễn, Khôi Nguyên | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 6 | | Nguyễn, Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm số 04 |
| 7 | | Nguyễn, Như Tuấn Long | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 8 | | Trần, Hải Nam | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Trần, Hải Nam | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 10 | | Trần, Hoàng Gia Hưng | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
|
|
|
|