ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 14-15 TUỔISenast uppdaterad10.11.2025 02:26:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Val av turnering | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Översikt för lag | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u14- |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| De fem bästa spelarna, Total statistik, medalj-statistik |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Spelaröversikt från nation:
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | Klubb | Namn |
| 22 | | Nguyễn Quang Minh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 9 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 8-9 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Đình Duy | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 8-9 tuổi |
| 14 | | Nguyễn Hữu Trường An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 8-9 tuổi |
| 15 | | Nguyễn Kiều Quốc Bảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 8-9 tuổi |
| 6 | | Hoàng Đức Hùng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 10-11 tuổi |
| 13 | | Nguyễn Bá Gia Bảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 10-11 tuổi |
| 12 | | Ngô Bảo Châu | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 20 | | Nguyễn Lê Tiến Đạt | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 28 | | Phùng Hoàng Gia Khánh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 29 | | Tạ Minh Nhật | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 7 | | Nguyễn Chí Phong | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 14-15 tuổi |
| 1 | | Chu Minh Hiếu | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 16-18 tuổi |
| 2 | | Chu Thành Sơn | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 16-18 tuổi |
| 12 | | Trần Gia Hưng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 16-18 tuổi |
| 7 | | Nguyễn Khánh Linh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 16 | | Phùng Yến Nhi | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 1 | | Cao Thị Như Thảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 5 | | Hồ Thùy An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 20 | | Nguyễn Thanh Trúc | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 3 | | Đặng Thanh Hà | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 5 | | Lê Thu Giang | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 20 | | Phạm Trần Diệp Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 17 | | Phạm Khánh Ly | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 12-13 tuổi |
| 23 | | Trần Hoàng Phương Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 12-13 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Hoàng Liên | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 14-15 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Thu An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 14-15 tuổi |
| 2 | | Ngô Thanh Hương | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 16-18 tuổi |
| 1 | | Chu Công Tuấn Khang | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 6 | | Đỗ Gia Huy | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | NAM 8-9 TUỔI |
| 17 | | Phạm Như Minh Cường | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | NAM 8-9 TUỔI |
| 19 | | Phạm Xuân Phúc | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | NAM 8-9 TUỔI |
| 17 | | Phùng Viết Thanh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 10-11 tuổi |
| 22 | | Trương Tiến Minh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 10-11 tuổi |
| 3 | | Hà Phúc Thăng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 10 | | Nguyễn Việt Long | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 12 | | Phạm Cao Đức | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 18 | | Vũ Đức Nghiệp | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 3 | | Ngô Bảo Nam | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | | Ngô Hoàng Gia | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nam 14-15 tuổi |
| 4 | | Khuất Thanh Thảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 8 | | Phạm Hà Minh Ngọc | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 7 | | Ngô Khánh Chi | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Minh Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 1 | | Giang Khánh Hà | | C11 | 0 | Cụm Số 11 | Nữ 12-13 tuổi |
|
|
|
|