ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 12-13 TUỔI

последно ажурирање11.11.2025 09:36:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu12-
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Пласман со партии после коло 1 , Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Стартна ранг листа

Бр.ИмеФидеИДФЕД.РтгКлуб/Град
1Bùi, Gia HuyC020Cụm Số 02
2Đặng, Vũ Phúc AnC010Cụm Số 01
3Hà, Phúc ThăngC110Cụm Số 11
4Lê, Trung KiênC070Cụm Số 07
5Nghiêm, Bá TuệC070Cụm Số 07
6Nguyễn, Gia PhongC020Cụm Số 02
7Nguyễn, Quang MinhC070Cụm Số 07
8Nguyễn, Tạ Minh HuyC040Cụm Số 04
9Nguyễn, Thành VinhC050Cụm Số 05
10Nguyễn, Việt LongC110Cụm Số 11
11Nguyễn, Vũ Duy NamC050Cụm Số 05
12Phạm, Cao ĐứcC110Cụm Số 11
13Phạm, Trí KiênC040Cụm Số 04
14Tống, Minh KhuêC050Cụm Số 05
15Thiều, Đình HiếuC020Cụm Số 02
16Trần, Viết ThuậnC020Cụm Số 02
17Vũ, Duy MinhC030Cụm Số 03
18Vũ, Đức NghiệpC110Cụm Số 11