ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 12-13 TUỔIDarrera actualització10.11.2025 02:24:28, Creador/Darrera càrrega: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selecció del torneig | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u12- |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Jugadors d'una federació
| Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat | Nom |
| 2 | | Bùi Như Đăng Khoa | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 3 | | Đỗ Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 11 | | Nguyễn Đình Minh Sang | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 21 | | Nguyễn Quang Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 10 | | Nguyễn Đăng Khoa | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 8-9 tuổi |
| 23 | | Nguyễn Thành Phong | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 8-9 tuổi |
| 25 | | Nguyễn Văn Hiếu | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 8-9 tuổi |
| 38 | | Vương Minh Đức | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 8-9 tuổi |
| 11 | | Lư Gia Bảo | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 22 | | Nguyễn Quang Anh | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 27 | | Nguyễn Văn Minh Trí | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 34 | | Tạ Khôi Nguyên | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 11 | | Ngô An Phú | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 12-13 tuổi |
| 15 | | Nguyễn Duy Phúc | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 12-13 tuổi |
| 18 | | Nguyễn Hữu Việt | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 12-13 tuổi |
| 23 | | Nguyễn Nhật Nam | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 12-13 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Hữu Tùng | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | | Kiều Minh Hiếu | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 16-18 tuổi |
| 4 | | Lê Vương Diệp Chi | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 6 | | Kiều Bảo Ngọc | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 8-9 tuổi |
| 12 | | Nguyễn Mai Anh | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 12-13 tuổi |
| 20 | | Phùng Ngô Bích Diệp | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 12-13 tuổi |
| 22 | | Trần Đỗ Yến Nhi | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 12-13 tuổi |
| 10 | | Nguyễn Thị Hải Yến | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 14-15 tuổi |
| 4 | | Nguyễn Huyền Diệu | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 16-18 tuổi |
| 7 | | Nguyễn Doãn Thái Sơn | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 15 | | Nguyễn Văn Thành Phong | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 4 | | Nguyễn Phạm Hà Ngân | | C08 | 0 | Cụm Số 08 | Nữ 12-13 tuổi |
|
|
|
|