ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 12-13 TUỔI

последно ажурирање11.11.2025 14:38:49, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu12-
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Пласман со партии после коло 1 , Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes

Преглед на играчите за C04

СНоИмеРтгФЕД.123456789ПоениРк.Група
17Nguyễn Huy Hoàng Bách0C04½011010014,516Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
19Nguyễn Lê Minh Hải0C0401110011½5,57Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
8Nguyễn Anh Dũng0C040101001½14,520Nam 8-9 tuổi
21Nguyễn Phúc Lâm0C0411½0½1001514Nam 8-9 tuổi
22Nguyễn Tiến Đạt0C04100111000424Nam 8-9 tuổi
31Thái Bùi Nhật Minh0C041000110½14,521Nam 8-9 tuổi
24Nguyễn Tùng Minh0C0411011010166Nam 10-11 tuổi
26Nguyễn Trần Nhật Minh0C041101½01004,520Nam 10-11 tuổi
28Nguyễn Vũ Đăng Minh0C0400½1101104,522Nam 10-11 tuổi
31Phạm Duy Khánh An0C0411½11½11182Nam 10-11 tuổi
2Dương Trung Dũng0C04000100100232Nam 12-13 tuổi
6Đỗ Quốc Việt0C0411000111½5,511Nam 12-13 tuổi
10Huỳnh Nhật Cường0C040½01110104,519Nam 12-13 tuổi
26Phạm Cảnh Hoàng0C04001011000330Nam 12-13 tuổi
18Trần Nguyên Đức0C04001010011417Nam 14-15 tuổi
19Trần Quang Dũng0C0411111001062Nam 14-15 tuổi
13Trần Tuấn Hùng0C0411½1½1½1½71Nam 16-18 tuổi
1Đỗ Văn Đạt0C040001015Nam 19-30 tuổi
9Nguyễn Ngọc Khánh An0C0411101001164Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
15Phan Kiều Trân0C04100110101512Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
3Đỗ Thị Ngọc Anh0C0411½½0111172Nữ 8-9 tuổi
13Nguyễn Hoàng Bảo Châu0C0411½1000014,512Nữ 8-9 tuổi
22Phan Kiều Ngân0C04100100111511Nữ 8-9 tuổi
23Trần Nguyễn An Nhiên0C04010100011418Nữ 8-9 tuổi
6Lưu Khánh Huyền0C04011001101510Nữ 10-11 tuổi
10Nguyễn Bùi An Nhiên0C0400111½1½058Nữ 10-11 tuổi
11Nguyễn Châu Nhi0C0410½0011104,511Nữ 10-11 tuổi
23Trịnh Diệp Chi0C040101½00103,517Nữ 10-11 tuổi
6Đỗ Hoàng Mai Hà0C0410½1001104,512Nữ 12-13 tuổi
7Nguyễn Cẩm Minh Phương0C0410110001157Nữ 12-13 tuổi
24Trịnh Nguyễn Hoàng Anh0C04001110100416Nữ 12-13 tuổi
7Nguyễn Hải Quang0C04½00,515Cờ TC: Nam 7 trở xuống
11Nguyễn Tuấn Nam0C041121Cờ TC: Nam 7 trở xuống
19Vũ Anh Phong0C041122Cờ TC: Nam 7 trở xuống
3Đào Gia Phước0C040015NAM 8-9 TUỔI
8Lâm Gia Phú0C040021NAM 8-9 TUỔI
18Phạm Trí Thành0C041110NAM 8-9 TUỔI
8Nguyễn Hải Đăng0C040022Nam 10-11 tuổi
19Tạ Minh Khang0C04115Nam 10-11 tuổi
8Nguyễn Tạ Minh Huy0C040013Nam 12-13 tuổi
13Phạm Trí Kiên0C04½0,510Nam 12-13 tuổi
2Lưu Công Vinh0C040117Nam 14-15 tuổi
5Ngô Văn Phúc0C0400011Nam 14-15 tuổi
6Nguyễn Nhật Minh0C040008Nam 16-18
7Nguyễn Như Tuấn Long0C041122Nam 16-18
11Nguyễn Ngọc Khánh0C0410110Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
16Trường Phạm Đan Thanh0C041124Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
3Ngô Diệp Linh0C040119Nữ 8-9 tuổi
4Nguyễn Bảo Ngọc0C041121Nữ 8-9 tuổi
5Nguyễn Cát Tuệ Lâm0C041½1,54Nữ 8-9 tuổi
11Phạm Tường Vy0C040117Nữ 8-9 tuổi
12Nguyễn Thị Hà Phương0C041019Nữ 10-11 tuổi
19Vũ Nguyễn Bảo Anh0C041122Nữ 10-11 tuổi

Парови за следната коло за C04

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
953Đỗ Khải ½ - ½5 Nguyễn Lê Minh Hải 19
9929Vũ Hồng Phúc Lâm 4 0 - 1 Nguyễn Huy Hoàng Bách 17
9921Nguyễn Phúc Lâm 4 1 - 0 Vương Minh Đức 38
91122Nguyễn Tiến Đạt 4 0 - 14 Nguyễn Minh Nhật 18
91233Trần Ngọc Minh Quân 0 - 1 Nguyễn Anh Dũng 8
91331Thái Bùi Nhật Minh 1 - 03 Trịnh Minh Quang 35
9219Nguyễn Khải 5 0 - 17 Phạm Duy Khánh An 31
9624Nguyễn Tùng Minh 5 1 - 05 Nguyễn Đỗ Minh Quân 16
9828Nguyễn Vũ Đăng Minh 0 - 1 Ngô Việt Hoàng 12
9926Nguyễn Trần Nhật Minh 0 - 14 Bùi Đức Nhật San 1
9416Nguyễn Đức Thịnh 5 ½ - ½5 Đỗ Quốc Việt 6
9710Huỳnh Nhật Cường 0 - 1 Nguyễn Gia Bảo 17
9134Đào Trung Kiên 3 1 - 03 Phạm Cảnh Hoàng 26
9152Dương Trung Dũng 2 0 - 13 Vũ Lê Minh Khôi 35
9212Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 5 1 - 06 Trần Quang Dũng 19
9918Trần Nguyên Đức 3 1 - 03 Tạ Gia Hùng 16
919Nguyễn Hữu Kiên ½ - ½ Trần Tuấn Hùng 13
525Nguyễn Văn Phóng 1 - 0 Đỗ Văn Đạt 1
929Nguyễn Ngọc Khánh An 5 1 - 06 Vũ Ngọc Diệu An 19
9815Phan Kiều Trân 4 1 - 00 Đặng Như Ngọc 2
923Đỗ Thị Ngọc Anh 6 1 - 06 Nguyễn Hà Tú Linh 12
9719Nguyễn Tuệ Phương 4 - - +4 Phan Kiều Ngân 22
9913Nguyễn Hoàng Bảo Châu 1 - 0 Nguyễn Bảo Hân 10
9102Đặng Nguyễn Huyền My 3 0 - 13 Trần Nguyễn An Nhiên 23
9124Vũ Thủy Châu 1 - 05 Nguyễn Bùi An Nhiên 10
9411Nguyễn Châu Nhi 0 - 15 Nguyễn Ngọc Diệp 16
9521Tạ Hoàng Khánh Ngân 0 - 14 Lưu Khánh Huyền 6
9723Trịnh Diệp Chi 0 - 14 Thân Nguyễn Thùy Dương 22
946Đỗ Hoàng Mai Hà 0 - 14 Nguyễn Cẩm Minh Phương 7
968Nguyễn Châu Linh 4 1 - 04 Trịnh Nguyễn Hoàng Anh 24
3219Vũ Anh Phong 2 2 Nguyễn Gia Khôi 6
331Chu Công Tuấn Khang 1 2 Nguyễn Tuấn Nam 11
389Nguyễn Quang Khải ½ ½ Nguyễn Hải Quang 7
2513Nguyễn Tuấn Hùng 1 1 Phạm Trí Thành 18
293Đào Gia Phước 0 0 Lâm Gia Phú 8
2319Tạ Minh Khang 1 1 Nguyễn Quốc Trung 12
293Lê Gia Bảo 0 0 Nguyễn Hải Đăng 8
266Nguyễn Gia Phong 0 ½ Phạm Trí Kiên 13
288Nguyễn Tạ Minh Huy 0 0 Phạm Cao Đức 12
332Lưu Công Vinh 1 Nguyễn Hải Bình 7
3510Nguyễn Trọng Đại ½ 0 Ngô Văn Phúc 5
3110Trần Hoàng Gia Hưng 2 2 Nguyễn Như Tuấn Long 7
346Nguyễn Nhật Minh 0 1 Hoàng Anh Khoa 3
3216Trường Phạm Đan Thanh 2 2 Lê Ngọc An 5
3611Nguyễn Ngọc Khánh 1 1 Phạm Gia Hân 12
314Nguyễn Bảo Ngọc 2 2 Trần Minh Hằng 14
3210Phạm Ngọc Diệp 2 Nguyễn Cát Tuệ Lâm 5
3411Phạm Tường Vy 1 1 Ngô Diệp Linh 3
325Lê Nhật Kim Anh 2 2 Vũ Nguyễn Bảo Anh 19
3617Phùng Khánh Ngọc 1 1 Nguyễn Thị Hà Phương 12

Резултати на последно коло за C04

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
953Đỗ Khải ½ - ½5 Nguyễn Lê Minh Hải 19
9929Vũ Hồng Phúc Lâm 4 0 - 1 Nguyễn Huy Hoàng Bách 17
9921Nguyễn Phúc Lâm 4 1 - 0 Vương Minh Đức 38
91122Nguyễn Tiến Đạt 4 0 - 14 Nguyễn Minh Nhật 18
91233Trần Ngọc Minh Quân 0 - 1 Nguyễn Anh Dũng 8
91331Thái Bùi Nhật Minh 1 - 03 Trịnh Minh Quang 35
9219Nguyễn Khải 5 0 - 17 Phạm Duy Khánh An 31
9624Nguyễn Tùng Minh 5 1 - 05 Nguyễn Đỗ Minh Quân 16
9828Nguyễn Vũ Đăng Minh 0 - 1 Ngô Việt Hoàng 12
9926Nguyễn Trần Nhật Minh 0 - 14 Bùi Đức Nhật San 1
9416Nguyễn Đức Thịnh 5 ½ - ½5 Đỗ Quốc Việt 6
9710Huỳnh Nhật Cường 0 - 1 Nguyễn Gia Bảo 17
9134Đào Trung Kiên 3 1 - 03 Phạm Cảnh Hoàng 26
9152Dương Trung Dũng 2 0 - 13 Vũ Lê Minh Khôi 35
9212Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 5 1 - 06 Trần Quang Dũng 19
9918Trần Nguyên Đức 3 1 - 03 Tạ Gia Hùng 16
919Nguyễn Hữu Kiên ½ - ½ Trần Tuấn Hùng 13
525Nguyễn Văn Phóng 1 - 0 Đỗ Văn Đạt 1
929Nguyễn Ngọc Khánh An 5 1 - 06 Vũ Ngọc Diệu An 19
9815Phan Kiều Trân 4 1 - 00 Đặng Như Ngọc 2
923Đỗ Thị Ngọc Anh 6 1 - 06 Nguyễn Hà Tú Linh 12
9719Nguyễn Tuệ Phương 4 - - +4 Phan Kiều Ngân 22
9913Nguyễn Hoàng Bảo Châu 1 - 0 Nguyễn Bảo Hân 10
9102Đặng Nguyễn Huyền My 3 0 - 13 Trần Nguyễn An Nhiên 23
9124Vũ Thủy Châu 1 - 05 Nguyễn Bùi An Nhiên 10
9411Nguyễn Châu Nhi 0 - 15 Nguyễn Ngọc Diệp 16
9521Tạ Hoàng Khánh Ngân 0 - 14 Lưu Khánh Huyền 6
9723Trịnh Diệp Chi 0 - 14 Thân Nguyễn Thùy Dương 22
946Đỗ Hoàng Mai Hà 0 - 14 Nguyễn Cẩm Minh Phương 7
968Nguyễn Châu Linh 4 1 - 04 Trịnh Nguyễn Hoàng Anh 24
2311Nguyễn Tuấn Nam 1 1 - 01 Nguyễn Duy Vượng 4
257Nguyễn Hải Quang ½ 0 - 11 Vũ Anh Phong 19
1316Phạm Lê Nhật Minh 0 1 - 00 Đào Gia Phước 3
1518Phạm Trí Thành 0 1 - 00 Đoàn Quang Minh 5
188Lâm Gia Phú 0 0 - 10 Trần Hiếu Minh 21
188Nguyễn Hải Đăng 0 0 - 10 Tạ Minh Khang 19
1413Phạm Trí Kiên 0 ½ - ½0 Lê Trung Kiên 4
1817Vũ Duy Minh 0 1 - 00 Nguyễn Tạ Minh Huy 8
252Lưu Công Vinh 0 1 - 00 Ngô Văn Phúc 5
237Nguyễn Như Tuấn Long 1 1 - 00 Nguyễn Nhật Minh 6
225Lê Ngọc An 1 1 - 01 Nguyễn Ngọc Khánh 11
2516Trường Phạm Đan Thanh 1 1 - 00 Đỗ Đan Linh 2
225Nguyễn Cát Tuệ Lâm 1 ½ - ½1 Đào Phạm An Nhiên 2
2315Trần Quỳnh My 1 0 - 11 Nguyễn Bảo Ngọc 4
253Ngô Diệp Linh 0 1 - 0½ Nguyễn Hải Ngân 6
2811Phạm Tường Vy 0 1 слободен
2212Nguyễn Thị Hà Phương 1 0 - 11 Lê Nhật Kim Anh 5
2319Vũ Nguyễn Bảo Anh 1 1 - 01 Ngô Khánh Chi 7

Податоци за играчите за C04

КолоСНоИмеРтгФЕД.ПоениРез.
Nguyễn Huy Hoàng Bách 0 C04 Rp:1400 Поени 4,5
12Bùi Như Đăng Khoa0C084w ½
26Hoàng Hải Đăng0C072s 0
310Nguyễn Đắc Minh Đức0C070w 1
48Lê Thành Phong0C014s 1
53Đỗ Khải0C085w 0
64Đỗ Nguyên Khánh0C065s 1
720Nguyễn Ngọc Phú Quang0C065,5w 0
819Nguyễn Lê Minh Hải0C045,5w 0
929Vũ Hồng Phúc Lâm0C054s 1
Nguyễn Lê Minh Hải 0 C04 Rp:1480 Поени 5,5
14Đỗ Nguyên Khánh0C065w 0
210Nguyễn Đắc Minh Đức0C070s 1
329Vũ Hồng Phúc Lâm0C054w 1
428Trịnh Hoàng Bách0C026s 1
524Nguyễn Tuấn Anh0C095w 0
621Nguyễn Quang Khải0C086s 0
72Bùi Như Đăng Khoa0C084w 1
817Nguyễn Huy Hoàng Bách0C044,5s 1
93Đỗ Khải0C085s ½
Nguyễn Anh Dũng 0 C04 Rp:1400 Поени 4,5
127Phạm Minh Đăng0C025s 0
226Phạm An Đông0C071w 1
323Nguyễn Thành Phong0C086,5s 0
424Nguyễn Thành Quân0C063w 1
522Nguyễn Tiến Đạt0C044s 0
625Nguyễn Văn Hiếu0C085w 0
712Nguyễn Đức Duy0C093s 1
831Thái Bùi Nhật Minh0C044,5w ½
933Trần Ngọc Minh Quân0C093,5s 1
Nguyễn Phúc Lâm 0 C04 Rp:1443 Поени 5
12Đào Thái Dương0C054w 1
25Kiều Minh Đán0C103w 1
39Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C115s ½
414Nguyễn Hữu Trường An0C116,5s 0
54Hoàng Anh Minh0C016w ½
610Nguyễn Đăng Khoa0C084s 1
730Phan Xuân Gia Hiếu0C027w 0
827Phạm Minh Đăng0C025s 0
938Vương Minh Đức0C084,5w 1
Nguyễn Tiến Đạt 0 C04 Rp:1313 Поени 4
13Đoàn Bảo Lâm0C070- 1K
27Ngô Quốc Hưng0C064w 0
35Kiều Minh Đán0C103s 0
432Trần Duy Hiếu0C035s 1
58Nguyễn Anh Dũng0C044,5w 1
615Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C114s 1
74Hoàng Anh Minh0C016w 0
834Trần Trí Dũng0C026s 0
918Nguyễn Minh Nhật0C065w 0
Thái Bùi Nhật Minh 0 C04 Rp:1400 Поени 4,5
112Nguyễn Đức Duy0C093w 1
214Nguyễn Hữu Trường An0C116,5s 0
316Nguyễn Khắc Bảo Nam0C066w 0
415Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C114s 0
528Phan Anh Quân0C101w 1
620Nguyễn Như Sơn0C033,5s 1
710Nguyễn Đăng Khoa0C084w 0
88Nguyễn Anh Dũng0C044,5s ½
935Trịnh Minh Quang0C093w 1
Nguyễn Tùng Minh 0 C04 Rp:1525 Поени 6
16Hoàng Đức Hùng0C115s 1
24Chu Đức Bảo Châu0C014w 1
337Trần Minh Nhật0C038w 0
413Nguyễn Bá Gia Bảo0C112,5s 1
55Đặng Minh Khôi0C026w 1
636Tạ Minh Tuấn0C036s 0
733Phan Xuân Gia Huy0C025w 1
831Phạm Duy Khánh An0C048s 0
916Nguyễn Đỗ Minh Quân0C065w 1
Nguyễn Trần Nhật Minh 0 C04 Rp:1400 Поени 4,5
18Lã Cao Minh0C026s 1
210Lê Thanh Sơn0C093w 1
35Đặng Minh Khôi0C026w 0
46Hoàng Đức Hùng0C115s 1
518Nguyễn Hải Đăng0C055w ½
67Hoàng Văn Đạt0C106,5s 0
711Lư Gia Bảo0C084,5w 1
834Tạ Khôi Nguyên0C085,5s 0
91Bùi Đức Nhật San0C025w 0
Nguyễn Vũ Đăng Minh 0 C04 Rp:1357 Поени 4,5
110Lê Thanh Sơn0C093s 0
28Lã Cao Minh0C026w 0
322Nguyễn Quang Anh0C082,5w ½
417Nguyễn Đức Thịnh0C072,5s 1
59Lê Gia Bảo0C015w 1
634Tạ Khôi Nguyên0C085,5s 0
713Nguyễn Bá Gia Bảo0C112,5- 1K
823Nguyễn Quang Hào0C063,5s 1
912Ngô Việt Hoàng0C055,5w 0
Phạm Duy Khánh An 0 C04 Rp:1751 Поени 8
113Nguyễn Bá Gia Bảo0C112,5w 1
29Lê Gia Bảo0C015s 1
37Hoàng Văn Đạt0C106,5w ½
45Đặng Minh Khôi0C026s 1
58Lã Cao Minh0C026w 1
637Trần Minh Nhật0C038s ½
736Tạ Minh Tuấn0C036w 1
824Nguyễn Tùng Minh0C046w 1
919Nguyễn Khải0C035s 1
Dương Trung Dũng 0 C04 Rp:1078 Поени 2
120Nguyễn Lê Tiến Đạt0C113w 0
214Nguyễn Bá Nguyên Khang0C103,5s 0
37Đỗ Thành Hoàng0C033,5w 0
43Đào Thiện Khương0C070s 1
522Nguyễn Mạnh Thắng0C094w 0
65Đinh Đức Quang0C053,5s 0
729Tạ Minh Nhật0C111,5- 1K
834Vũ Gia Huy0C094,5s 0
935Vũ Lê Minh Khôi0C024w 0
Đỗ Quốc Việt 0 C04 Rp:1443 Поени 5,5
124Nguyễn Thanh Lâm0C050- 1K
230Trần Minh Hiếu0C065s 1
325Nguyễn Thanh Vịnh0C057w 0
427Phạm Công Thành0C016w 0
518Nguyễn Hữu Việt0C085s 0
620Nguyễn Lê Tiến Đạt0C113w 1
74Đào Trung Kiên0C064s 1
828Phùng Hoàng Gia Khánh0C115w 1
916Nguyễn Đức Thịnh0C075,5s ½
Huỳnh Nhật Cường 0 C04 Rp:1400 Поени 4,5
128Phùng Hoàng Gia Khánh0C115w 0
222Nguyễn Mạnh Thắng0C094s ½
336Vũ Trần Nguyên0C034,5w 0
415Nguyễn Duy Phúc0C082,5s 1
530Trần Minh Hiếu0C065w 1
634Vũ Gia Huy0C094,5s 1
718Nguyễn Hữu Việt0C085w 0
87Đỗ Thành Hoàng0C033,5s 1
917Nguyễn Gia Bảo0C015,5w 0
Phạm Cảnh Hoàng 0 C04 Rp:1275 Поени 3
18Đỗ Vũ An Huy0C024s 0
212Ngô Bảo Châu0C115w 0
33Đào Thiện Khương0C070w 1
411Ngô An Phú0C086s 0
55Đinh Đức Quang0C053,5w 1
69Hồ Quang Hà0C073,5s 1
736Vũ Trần Nguyên0C034,5w 0
830Trần Minh Hiếu0C065s 0
94Đào Trung Kiên0C064s 0
Trần Nguyên Đức 0 C04 Rp:1313 Поени 4
17Nguyễn Chí Phong0C115w 0
25Lê Xuân Giang0C075s 0
3-слободен- --- 1
42Hà Minh Đức0C055w 0
51Cao Ngọc Tường Lâm0C013,5s 1
623Vũ Đức Việt0C015s 0
714Nguyễn Việt Anh0C093w 0
88Nguyễn Đặng Hải Phong0C053s 1
916Tạ Gia Hùng0C023w 1
Trần Quang Dũng 0 C04 Rp:1525 Поени 6
18Nguyễn Đặng Hải Phong0C053s 1
220Trần Trung Hiếu0C034,5w 1
311Nguyễn Khánh Nam0C055,5s 1
413Nguyễn Phú Quang0C065,5w 1
515Phan Tiến Dũng0C027s 1
67Nguyễn Chí Phong0C115w 0
72Hà Minh Đức0C055s 0
86Nguyễn Bảo Lâm0C094,5w 1
912Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng0C056s 0
Trần Tuấn Hùng 0 C04 Rp:1593 Поени 7
1-слободен- --- 1
27Ngô Nhật Long Hải0C036s 1
32Chu Thành Sơn0C115w ½
411Phan Anh Đức0C065,5s 1
510Phạm Quang Đạo0C056,5w ½
65Kiều Minh Hiếu0C084,5w 1

Покажи комплетна листа