ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8-9 TUỔILast update 10.11.2025 02:14:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u8-9 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Alphabetical list all groups
| No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Club/City | Name |
| 1 | | Âu, Anh Minh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | NAM 8-9 TUỔI |
| 2 | | Bùi, Vĩnh Phúc | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | NAM 8-9 TUỔI |
| 3 | | Bùi, Khánh Vân | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nữ 12-13 tuổi |
| 4 | | Bùi, Bá Thanh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 31-40 tuổi |
| 5 | | Bùi, Ánh Ngọc | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 10-11 tuổi |
| 6 | | Bùi, Lê Thùy Chi | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nữ 10-11 tuổi |
| 7 | | Bùi, Quang Huy | | 0 | C09 | Cụm Số 09 | Nam 8-9 tuổi |
| 8 | | Bùi, Đức Nhật San | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 10-11 tuổi |
| 9 | | Bùi, Lê Hoàng Nam | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 10-11 tuổi |
| 10 | | Bùi, Tấn Dũng | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | Nam 10-11 tuổi |
| 11 | | Bùi, Đăng Quang | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 12 | | Bùi, Như Đăng Khoa | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 13 | | Bùi, Gia Huy | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 12-13 tuổi |
| 14 | | Bùi, Thanh Thanh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 8-9 tuổi |
| 15 | | Cao, Ngọc Tường Lâm | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 14-15 tuổi |
| 16 | | Cao, Thị Như Thảo | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 17 | | Chu, Minh Hiếu | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 16-18 tuổi |
| 18 | | Chu, Thành Sơn | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 16-18 tuổi |
| 19 | | Chu, Công Tuấn Khang | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 20 | | Chu, Đức Bảo Châu | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 10-11 tuổi |
| 21 | | Chu, Diệp Anh | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 22 | | Cung, Hạnh Duyên | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 12-13 tuổi |
| 23 | | Đặng, Minh Đức | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | NAM 8-9 TUỔI |
| 24 | | Đặng, Anh Tú | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nam 16-18 tuổi |
| 25 | | Đặng, Nguyễn Huyền My | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nữ 8-9 tuổi |
| 26 | | Đặng, Như Ngọc | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 27 | | Đặng, Thanh Hà | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 28 | | Đặng, Minh Khôi | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 10-11 tuổi |
| 29 | | Đặng, Vũ Phúc An | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 12-13 tuổi |
| 30 | | Đào, Phạm An Nhiên | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 8-9 tuổi |
| 31 | | Đào, Xuân Thái | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 31-40 tuổi |
| 32 | | Đào, Thái Dương | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 8-9 tuổi |
| 33 | | Đào, Thiện Khương | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 12-13 tuổi |
| 34 | | Đào, Trung Kiên | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nam 12-13 tuổi |
| 35 | | Đào, Gia Phước | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | NAM 8-9 TUỔI |
| 36 | | Đinh, Quang Anh | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 16-18 tuổi |
| 37 | | Đinh, Đức Quang | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 12-13 tuổi |
| 38 | | Đình, Trần Bảo Ngọc | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 12-13 tuổi |
| 39 | | Đỗ, Hoàng Mai Hà | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nữ 12-13 tuổi |
| 40 | | Đỗ, Vũ Thư | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 31-40 tuổi |
| 41 | | Đỗ, Văn Đạt | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 19-30 tuổi |
| 42 | | Đỗ, Thị Ngọc Anh | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 43 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 10-11 tuổi |
| 44 | | Đỗ, Quốc Việt | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 45 | | Đỗ, Thành Hoàng | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nam 12-13 tuổi |
| 46 | | Đỗ, Vũ An Huy | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 12-13 tuổi |
| 47 | | Đỗ, Khải | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 48 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 49 | | Đỗ, Nam Phong | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 16-18 |
| 50 | | Đỗ, Quốc Anh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 16-18 |
| 51 | | Đỗ, Minh Châu | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nữ 10-11 tuổi |
| 52 | | Đỗ, Đan Linh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 53 | | Đỗ, Gia Huy | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | NAM 8-9 TUỔI |
| 54 | | Đoàn, Lam Anh | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 10-11 tuổi |
| 55 | | Đoàn, Bảo Lâm | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 8-9 tuổi |
| 56 | | Đoàn, Quang Minh | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | NAM 8-9 TUỔI |
| 57 | | Dương, Ngân Khánh | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nữ 12-13 tuổi |
| 58 | | Dương, Ngọc Linh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nữ 12-13 tuổi |
| 59 | | Dương, Thế Tuấn | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nam 12-13 tuổi |
| 60 | | Dương, Trung Dũng | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 61 | | Dương, Thu Anh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 62 | | Dương, Hà My | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 10-11 tuổi |
| 63 | | Giang, Khánh Hà | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 12-13 tuổi |
| 64 | | Giáp, Quang Anh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 10-11 tuổi |
| 65 | | Hà, Tiến Dũng | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 10-11 tuổi |
| 66 | | Hà, Phúc Thăng | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 67 | | Hà, Minh Đức | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 14-15 tuổi |
| 68 | | Hồ, Quang Hà | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 12-13 tuổi |
| 69 | | Hồ, Thùy An | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 8-9 tuổi |
| 70 | | Hoàng, Thùy Dương | | 0 | C09 | Cụm số 9 | Nữ 8-9 tuổi |
| 71 | | Hoàng, Hà Anh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nữ 14-15 tuổi |
| 72 | | Hoàng, Khánh Chi | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 14-15 tuổi |
| 73 | | Hoàng, Tuệ Minh | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nữ 14-15 tuổi |
| 74 | | Hoàng, Trúc An | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 14-15 tuổi |
| 75 | | Hoàng, Đăng Phúc | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 76 | | Hoàng, Hải Đăng | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 77 | | Hoàng, Anh Minh | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 8-9 tuổi |
| 78 | | Hoàng, Đức Hùng | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 10-11 tuổi |
| 79 | | Hoàng, Văn Đạt | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | Nam 10-11 tuổi |
| 80 | | Hoàng, Anh Quân | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | NAM 8-9 TUỔI |
| 81 | | Hoàng, Ngọc Linh | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 10-11 tuổi |
| 82 | | Hoàng, Anh Khoa | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 16-18 |
| 83 | | Huỳnh, Diệp Châu | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 84 | | Huỳnh, Nhật Cường | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 85 | | Khuất, Thanh Thảo | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 86 | | Kiều, Minh Đán | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | Nam 8-9 tuổi |
| 87 | | Kiều, Minh Hiếu | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Nam 16-18 tuổi |
| 88 | | Kiều, Bảo Ngọc | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Nữ 8-9 tuổi |
| 89 | | La, Quang Nhật | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 90 | | Lã, Cao Minh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 10-11 tuổi |
| 91 | | Lã, Mạnh Tuấn | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 31-40 tuổi |
| 92 | | Lâm, Gia Phú | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | NAM 8-9 TUỔI |
| 93 | | Lâm, Tường Vy | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 94 | | Lê, Vương Diệp Chi | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 95 | | Lê, Đình Bằng Vũ | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 16-18 tuổi |
| 96 | | Lê, Mai Khanh | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 8-9 tuổi |
| 97 | | Lê, Nguyễn Minh Khuê | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 8-9 tuổi |
| 98 | | Lê, Trần Nhật Linh | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nữ 8-9 tuổi |
| 99 | | Lê, Thu Giang | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 100 | | Lê, Bảo Lâm | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 101 | | Lê, Bùi Đan Linh | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nữ 16-18 tuổi |
| 102 | | Lê, Gia Bảo | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nam 10-11 tuổi |
| 103 | | Lê, Thanh Sơn | | 0 | C09 | Cụm Số 09 | Nam 10-11 tuổi |
| 104 | | Lê, Minh Khôi | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 105 | | Lê, Thành Phong | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 106 | | Lê, Bá Nguyên Lâm | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nam 14-15 tuổi |
| 107 | | Lê, Văn Bảo Khang | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 14-15 tuổi |
| 108 | | Lê, Xuân Giang | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 14-15 tuổi |
| 109 | | Lê, Lâm Khải | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | NAM 8-9 TUỔI |
| 110 | | Lê, Gia Bảo | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nam 10-11 tuổi |
| 111 | | Lê, Thái Kiên | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 10-11 tuổi |
| 112 | | Lê, Ngọc An | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 113 | | Lê, Tâm Anh | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 114 | | Lê, Trung Kiên | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 12-13 tuổi |
| 115 | | Lê, Chí Kiên | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 14-15 tuổi |
| 116 | | Lê, Liên Hương | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 16-18 tuổi |
| 117 | | Lê, Nhật Kim Anh | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nữ 10-11 tuổi |
| 118 | | Lư, Gia Bảo | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Nam 10-11 tuổi |
| 119 | | Lương, Thị Thảo Nhi | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nữ 10-11 tuổi |
| 120 | | Lương, Minh Phúc | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nữ 16-18 tuổi |
| 121 | | Lưu, Tuấn Minh | | 0 | C09 | Cụm Số 09 | Nam 16-18 |
| 122 | | Lưu, Công Vinh | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 123 | | Lưu, Gia Khiêm | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | NAM 8-9 TUỔI |
| 124 | | Lưu, Khánh Huyền | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 125 | | Mai, Quốc Tuấn Anh | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 19-30 tuổi |
| 126 | | Mai, Phương Thảo | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nữ 14-15 tuổi |
| 127 | | Mai, Châu Quỳnh Trang | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 12-13 tuổi |
| 128 | | Nghiêm, Bá Tuệ | | 0 | C07 | Cụm Số 07 | Nam 12-13 tuổi |
| 129 | | Ngô, Bảo Nam | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 14-15 tuổi |
| 130 | | Ngô, Hoàng Gia | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 14-15 tuổi |
| 131 | | Ngô, Văn Phúc | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 132 | | Ngô, Bảo Châu | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 133 | | Ngô, Anh Minh | | 0 | VIE | Cụm số 3 | Nam 10-11 tuổi |
| 134 | | Ngô, Đức Minh | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 10-11 tuổi |
| 135 | | Ngô, Diệp Linh | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 136 | | Ngô, Khánh Chi | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 10-11 tuổi |
| 137 | | Ngô, Kim Cương | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 14-15 tuổi |
| 138 | | Ngô, Thùy Dương | | 0 | C01 | Cụm Số 01 | Nữ 14-15 tuổi |
| 139 | | Ngô, Thanh Hương | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nữ 16-18 tuổi |
| 140 | | Ngô, Nhật Long Hải | | 0 | C03 | Cụm Số 03 | Nam 16-18 tuổi |
| 141 | | Ngô, Mai Trang | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nữ 10-11 tuổi |
| 142 | | Ngô, Ngọc Anh | | 0 | C10 | Cụm Số 10 | Nữ 10-11 tuổi |
| 143 | | Ngô, Việt Hoàng | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 10-11 tuổi |
| 144 | | Ngô, Ngọc Bách | | 0 | C05 | Cụm Số 05 | Nam 8-9 tuổi |
| 145 | | Ngô, An Phú | | 0 | C08 | Cụm Số 08 | Nam 12-13 tuổi |
| 146 | | Ngô, Bảo Châu | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 12-13 tuổi |
| 147 | | Ngô, Chí Thành | | 0 | C02 | Cụm Số 02 | Nam 12-13 tuổi |
| 148 | | Ngỗ, Quốc Hưng | | 0 | C06 | Cụm Số 06 | Nam 8-9 tuổi |
| 149 | | Nguyễn, Anh Dũng | | 0 | C04 | Cụm Số 04 | Nam 8-9 tuổi |
| 150 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | | 0 | C11 | Cụm Số 11 | Nam 8-9 tuổi |
Show complete list
|
|
|
|