Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameFEDRtgClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Âu, Anh MinhC050Cụm Số 05000000
22Bùi, Vĩnh PhúcC010Cụm Số 01000000
33Đào, Gia PhướcC040Cụm Số 04000000
44Đặng, Minh ĐứcC050Cụm Số 05000000
55Đoàn, Quang MinhC100Cụm Số 10000000
66Đỗ, Gia HuyC110Cụm Số 11000000
77Hoàng, Anh QuânC100Cụm Số 10000000
88Lâm, Gia PhúC040Cụm Số 04000000
99Lê, Lâm KhảiC020Cụm Số 02000000
1010Lưu, Gia KhiêmC060Cụm Số 06000000
1111Nguyễn, Minh ĐứcC030Cụm Số 03000000
1212Nguyễn, Quang NamC030Cụm Số 03000000
1313Nguyễn, Tuấn HùngC020Cụm Số 02000000
1414Nguyễn, Trí ĐạtC050Cụm Số 05000000
1515Nhữ, Đức AnhC030Cụm Số 03000000
1616Phạm, Lê Nhật MinhC070Cụm Số 07000000
1717Phạm, Như Minh CườngC110Cụm Số 11000000
1818Phạm, Trí ThànhC040Cụm Số 04000000
1919Phạm, Xuân PhúcC110Cụm Số 11000000
2020Trần, Đăng KhôiC020Cụm Số 02000000
2121Trần, Hiếu MinhC010Cụm Số 01000000
2222Trần, Trung KiênC030Cụm Số 03000000
2323Trương, Mạnh SơnC020Cụm Số 02000000
2424Vũ, Ngọc ThắngC060Cụm Số 06000000
2525Vương, Bảo MinhC050Cụm Số 05000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)