ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8-9 TUỔISeinast dagført11.11.2025 12:37:17, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u8-9 |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Talva eftir umfar 1, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Byrjanarlisti
| Nr. | | Navn | FideID | Land | Elo | Felag/Býur |
| 1 | | Âu, Anh Minh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 2 | | Bùi, Vĩnh Phúc | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 3 | | Đào, Gia Phước | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 4 | | Đặng, Minh Đức | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 5 | | Đoàn, Quang Minh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 6 | | Đỗ, Gia Huy | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 7 | | Hoàng, Anh Quân | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 8 | | Lâm, Gia Phú | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 9 | | Lê, Lâm Khải | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 10 | | Lưu, Gia Khiêm | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 11 | | Nguyễn, Minh Đức | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 12 | | Nguyễn, Quang Nam | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 13 | | Nguyễn, Tuấn Hùng | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Nguyễn, Trí Đạt | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 15 | | Nhữ, Đức Anh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 16 | | Phạm, Lê Nhật Minh | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 17 | | Phạm, Như Minh Cường | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 18 | | Phạm, Trí Thành | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 19 | | Phạm, Xuân Phúc | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 20 | | Trần, Đăng Khôi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 21 | | Trần, Hiếu Minh | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 22 | | Trần, Trung Kiên | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 23 | | Trương, Mạnh Sơn | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 24 | | Vũ, Ngọc Thắng | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 25 | | Vương, Bảo Minh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
|
|
|
|