ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 7 TUỔI TRỞ XUỐNG

последно ажурирање11.11.2025 14:38:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu07
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Пласман со партии после коло 2 , Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes

Преглед на играчите за C06

СНоИмеРтгФЕД.123456789ПоениРк.Група
4Đỗ Nguyên Khánh0C061100½011½512Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
20Nguyễn Ngọc Phú Quang0C0601011½1105,56Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
7Ngô Quốc Hưng0C06110001010423Nam 8-9 tuổi
16Nguyễn Khắc Bảo Nam0C06101110½1½67Nam 8-9 tuổi
18Nguyễn Minh Nhật0C06011010101516Nam 8-9 tuổi
24Nguyễn Thành Quân0C06010010010333Nam 8-9 tuổi
16Nguyễn Đỗ Minh Quân0C06011010110513Nam 10-11 tuổi
21Nguyễn Minh Quang0C06100110101514Nam 10-11 tuổi
23Nguyễn Quang Hào0C060½11100003,527Nam 10-11 tuổi
35Tạ Lý Công0C0610100½1½0425Nam 10-11 tuổi
4Đào Trung Kiên0C06101100001421Nam 12-13 tuổi
30Trần Minh Hiếu0C0610½00½111516Nam 12-13 tuổi
13Nguyễn Phú Quang0C0611100011½5,55Nam 14-15 tuổi
3Đặng Anh Tú0C06½010010002,512Nam 16-18 tuổi
11Phan Anh Đức0C061½10½11½05,55Nam 16-18 tuổi
4Nguyễn Mạnh Hà0C060010½1,53Nam 19-30 tuổi
17Nguyễn Ngọc Gia Hân0C06101½111005,55Nữ 8-9 tuổi
1Bùi Khánh Vân0C0611½111½1½7,51Nữ 12-13 tuổi
3Hoàng Tuệ Minh0C061101111171Nữ 14-15 tuổi
3Nguyễn Hồng Ánh0C06111110053Nữ 16-18 tuổi
8Nguyễn Minh Vũ0C061124Cờ TC: Nam 7 trở xuống
10Nguyễn Tiến Minh0C0601113Cờ TC: Nam 7 trở xuống
10Lưu Gia Khiêm0C06116NAM 8-9 TUỔI
24Vũ Ngọc Thắng0C060023NAM 8-9 TUỔI
14Nguyễn Tuấn Minh0C06118Nam 10-11 tuổi
18Tạ Gia Bảo0C06119Nam 10-11 tuổi
20Trần Ngọc Vũ Anh0C061110Nam 10-11 tuổi
10Nguyễn Trọng Đại0C06½00,59Nam 14-15 tuổi
3Nguyễn Tiến Thành0C061011Nam 31-40 tuổi
1Chu Diệp Anh0C06000000000017Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
17Vương Bảo Diệp0C061½1,55Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn
5Lê Nhật Kim Anh0C061121Nữ 10-11 tuổi

Парови за следната коло за C06

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
9227Trần Khánh Toàn 6 1 - 0 Nguyễn Ngọc Phú Quang 20
9622Nguyễn Quang Minh ½ - ½ Đỗ Nguyên Khánh 4
9323Nguyễn Thành Phong 6 ½ - ½ Nguyễn Khắc Bảo Nam 16
987Ngô Quốc Hưng 4 0 - 1 Nguyễn Lê Minh Trí 17
91122Nguyễn Tiến Đạt 4 0 - 14 Nguyễn Minh Nhật 18
9142Đào Thái Dương 3 1 - 03 Nguyễn Thành Quân 24
9624Nguyễn Tùng Minh 5 1 - 05 Nguyễn Đỗ Minh Quân 16
9106Hoàng Đức Hùng 4 1 - 04 Tạ Lý Công 35
91127Nguyễn Văn Minh Trí 4 0 - 14 Nguyễn Minh Quang 21
91223Nguyễn Quang Hào 0 - 14 Nguyễn Xuân Minh Anh 29
91030Trần Minh Hiếu 4 1 - 04 Nguyễn Mạnh Thắng 22
9134Đào Trung Kiên 3 1 - 03 Phạm Cảnh Hoàng 26
9115Phan Tiến Dũng ½ - ½5 Nguyễn Phú Quang 13
937Ngô Nhật Long Hải 5 1 - 0 Phan Anh Đức 11
973Đặng Anh Tú 0 без пар
514Nguyễn Mạnh Hà ½ - ½ Mai Quốc Tuấn Anh 2
9316Nguyễn Ngọc An Nhiên 1 - 0 Nguyễn Ngọc Gia Hân 17
9117Phạm Khánh Ly ½ - ½7 Bùi Khánh Vân 1
814Hoàng Trúc An 0 - 16 Hoàng Tuệ Minh 3
725Nguyễn Thùy Dương 1 - 0 Nguyễn Hồng Ánh 3
318Nguyễn Minh Vũ 2 2 Nguyễn Gia Bảo 5
3720Vương Bảo Minh 1 1 Nguyễn Tiến Minh 10
2321Trần Hiếu Minh 1 1 Lưu Gia Khiêm 10
2117Hoàng Anh Quân 0 0 Vũ Ngọc Thắng 24
215Ngô Anh Minh 1 1 Tạ Gia Bảo 18
2413Nguyễn Tài Chính 1 1 Trần Ngọc Vũ Anh 20
2523Vũ Xuân Đức 1 1 Nguyễn Tuấn Minh 14
3510Nguyễn Trọng Đại ½ 0 Ngô Văn Phúc 5
313Nguyễn Tiến Thành Đào Xuân Thái 1
3417Vương Bảo Diệp 1 Nguyễn Ánh Dương 8
391Chu Diệp Anh 0 0 без пар
325Lê Nhật Kim Anh 2 2 Vũ Nguyễn Bảo Anh 19

Резултати на последно коло за C06

КолоБо.Бр.ИмеПоени РезултатПоени ИмеБр.
9227Trần Khánh Toàn 6 1 - 0 Nguyễn Ngọc Phú Quang 20
9622Nguyễn Quang Minh ½ - ½ Đỗ Nguyên Khánh 4
9323Nguyễn Thành Phong 6 ½ - ½ Nguyễn Khắc Bảo Nam 16
987Ngô Quốc Hưng 4 0 - 1 Nguyễn Lê Minh Trí 17
91122Nguyễn Tiến Đạt 4 0 - 14 Nguyễn Minh Nhật 18
9142Đào Thái Dương 3 1 - 03 Nguyễn Thành Quân 24
9624Nguyễn Tùng Minh 5 1 - 05 Nguyễn Đỗ Minh Quân 16
9106Hoàng Đức Hùng 4 1 - 04 Tạ Lý Công 35
91127Nguyễn Văn Minh Trí 4 0 - 14 Nguyễn Minh Quang 21
91223Nguyễn Quang Hào 0 - 14 Nguyễn Xuân Minh Anh 29
91030Trần Minh Hiếu 4 1 - 04 Nguyễn Mạnh Thắng 22
9134Đào Trung Kiên 3 1 - 03 Phạm Cảnh Hoàng 26
9115Phan Tiến Dũng ½ - ½5 Nguyễn Phú Quang 13
937Ngô Nhật Long Hải 5 1 - 0 Phan Anh Đức 11
973Đặng Anh Tú 0 без пар
514Nguyễn Mạnh Hà ½ - ½ Mai Quốc Tuấn Anh 2
9316Nguyễn Ngọc An Nhiên 1 - 0 Nguyễn Ngọc Gia Hân 17
9117Phạm Khánh Ly ½ - ½7 Bùi Khánh Vân 1
814Hoàng Trúc An 0 - 16 Hoàng Tuệ Minh 3
725Nguyễn Thùy Dương 1 - 0 Nguyễn Hồng Ánh 3
223Lê Bảo Lâm 1 0 - 11 Nguyễn Minh Vũ 8
2810Nguyễn Tiến Minh 0 1 - 00 Nguyễn Vĩnh Hưng 14
11010Lưu Gia Khiêm 0 1 - 00 Trương Mạnh Sơn 23
11124Vũ Ngọc Thắng 0 0 - 10 Nguyễn Minh Đức 11
1314Nguyễn Tuấn Minh 0 1 - 00 Lê Gia Bảo 3
1718Tạ Gia Bảo 0 1 - 00 Nguyễn Doãn Thái Sơn 7
1920Trần Ngọc Vũ Anh 0 1 - 00 Nguyễn Mạnh Tùng 9
2311Trần Hoàng Minh Tuấn 1 1 - 0½ Nguyễn Trọng Đại 10
223Nguyễn Tiến Thành 0 слободен
247Ngô Bảo Châu 1 ½ - ½1 Vương Bảo Diệp 17
291Chu Diệp Anh 0 0 без пар
2212Nguyễn Thị Hà Phương 1 0 - 11 Lê Nhật Kim Anh 5

Податоци за играчите за C06

КолоСНоИмеРтгФЕД.ПоениРез.
Đỗ Nguyên Khánh 0 C06 Rp:1443 Поени 5
119Nguyễn Lê Minh Hải0C045,5s 1
223Nguyễn Quyết0C073w 1
327Trần Khánh Toàn0C057s 0
425Nguyễn Xuân Bách0C014w 0
515Nguyễn Hoàng Bách0C024,5s ½
617Nguyễn Huy Hoàng Bách0C044,5w 0
79Nguyễn Cát Hải Đăng0C054,5s 1
87Lê Minh Khôi0C024w 1
922Nguyễn Quang Minh0C115s ½
Nguyễn Ngọc Phú Quang 0 C06 Rp:1480 Поени 5,5
15Hoàng Đăng Phúc0C027s 0
211Nguyễn Đình Minh Sang0C084,5w 1
37Lê Minh Khôi0C024s 0
413Nguyễn Đức Minh0C032w 1
59Nguyễn Cát Hải Đăng0C054,5s 1
622Nguyễn Quang Minh0C115w ½
717Nguyễn Huy Hoàng Bách0C044,5s 1
83Đỗ Khải0C085w 1
927Trần Khánh Toàn0C057s 0
Ngô Quốc Hưng 0 C06 Rp:1357 Поени 4
126Phạm An Đông0C071w 1
222Nguyễn Tiến Đạt0C044s 1
319Nguyễn Nhật Minh0C105,5w 0
434Trần Trí Dũng0C026s 0
518Nguyễn Minh Nhật0C065w 0
635Trịnh Minh Quang0C093s 1
727Phạm Minh Đăng0C025w 0
815Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C114s 1
917Nguyễn Lê Minh Trí0C055,5w 0
Nguyễn Khắc Bảo Nam 0 C06 Rp:1525 Поени 6
135Trịnh Minh Quang0C093s 1
237Vũ Nguyễn Nguyên Khang0C038w 0
331Thái Bùi Nhật Minh0C044,5s 1
427Phạm Minh Đăng0C025w 1
538Vương Minh Đức0C084,5s 1
613Nguyễn Hoàng Bách0C056w 0
711Nguyễn Đình Duy0C115,5s ½
819Nguyễn Nhật Minh0C105,5w 1
923Nguyễn Thành Phong0C086,5s ½
Nguyễn Minh Nhật 0 C06 Rp:1443 Поени 5
137Vũ Nguyễn Nguyên Khang0C038s 0
229Phan Công Nhật Nam0C101w 1
31Bùi Quang Huy0C093s 1
438Vương Minh Đức0C084,5w 0
57Ngô Quốc Hưng0C064s 1
611Nguyễn Đình Duy0C115,5w 0
732Trần Duy Hiếu0C035s 1
825Nguyễn Văn Hiếu0C085w 0
922Nguyễn Tiến Đạt0C044s 1
Nguyễn Thành Quân 0 C06 Rp:1207 Поени 3
15Kiều Minh Đán0C103s 0
235Trịnh Minh Quang0C093w 1
310Nguyễn Đăng Khoa0C084w 0
48Nguyễn Anh Dũng0C044,5s 0
529Phan Công Nhật Nam0C101w 1
61Bùi Quang Huy0C093s 0
733Trần Ngọc Minh Quân0C093,5w 0
8-слободен- --- 1
92Đào Thái Dương0C054s 0
Nguyễn Đỗ Minh Quân 0 C06 Rp:1443 Поени 5
134Tạ Khôi Nguyên0C085,5w 0
230Phạm Bảo Nam0C093s 1
31Bùi Đức Nhật San0C025w 1
44Chu Đức Bảo Châu0C014w 0
535Tạ Lý Công0C064s 1
65Đặng Minh Khôi0C026s 0
729Nguyễn Xuân Minh Anh0C105w 1
86Hoàng Đức Hùng0C115w 1
924Nguyễn Tùng Minh0C046s 0
Nguyễn Minh Quang 0 C06 Rp:1443 Поени 5
13Bùi Tấn Dũng0C104w 1
25Đặng Minh Khôi0C026s 0
38Lã Cao Minh0C026s 0
432Phạm Hoàng Đức0C093w 1
56Hoàng Đức Hùng0C115w 1
611Lư Gia Bảo0C084,5s 0
71Bùi Đức Nhật San0C025w 1
819Nguyễn Khải0C035w 0
927Nguyễn Văn Minh Trí0C084s 1
Nguyễn Quang Hào 0 C06 Rp:1320 Поени 3,5
15Đặng Minh Khôi0C026w 0
211Lư Gia Bảo0C084,5s ½
315Nguyễn Duy Khắc Mẫn0C073,5w 1
49Lê Gia Bảo0C015s 1
534Tạ Khôi Nguyên0C085,5w 1
619Nguyễn Khải0C035s 0
712Ngô Việt Hoàng0C055,5s 0
828Nguyễn Vũ Đăng Minh0C044,5w 0
929Nguyễn Xuân Minh Anh0C105w 0
Tạ Lý Công 0 C06 Rp:1357 Поени 4
117Nguyễn Đức Thịnh0C072,5w 1
21Bùi Đức Nhật San0C025s 0
314Nguyễn Duy Bảo0C093s 1
48Lã Cao Minh0C026w 0
516Nguyễn Đỗ Minh Quân0C065w 0
613Nguyễn Bá Gia Bảo0C112,5s ½
72Bùi Lê Hoàng Nam0C073s 1
827Nguyễn Văn Minh Trí0C084w ½
96Hoàng Đức Hùng0C115s 0
Đào Trung Kiên 0 C06 Rp:1357 Поени 4
122Nguyễn Mạnh Thắng0C094w 1
228Phùng Hoàng Gia Khánh0C115s 0
315Nguyễn Duy Phúc0C082,5w 1
420Nguyễn Lê Tiến Đạt0C113s 1
532Trương Minh Sang0C027w 0
618Nguyễn Hữu Việt0C085s 0
76Đỗ Quốc Việt0C045,5w 0
817Nguyễn Gia Bảo0C015,5s 0
926Phạm Cảnh Hoàng0C043w 1
Trần Minh Hiếu 0 C06 Rp:1400 Поени 5
112Ngô Bảo Châu0C115s 1
26Đỗ Quốc Việt0C045,5w 0
38Đỗ Vũ An Huy0C024s ½
41Dương Thế Tuấn0C037w 0
510Huỳnh Nhật Cường0C044,5s 0
613Ngô Chí Thành0C024,5s ½
73Đào Thiện Khương0C070- 1K
826Phạm Cảnh Hoàng0C043w 1
922Nguyễn Mạnh Thắng0C094w 1
Nguyễn Phú Quang 0 C06 Rp:1480 Поени 5,5
12Hà Minh Đức0C055s 1
26Nguyễn Bảo Lâm0C094,5w 1
33Lê Bá Nguyên Lâm0C034w 1
419Trần Quang Dũng0C046s 0
57Nguyễn Chí Phong0C115w 0
612Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng0C056s 0
720Trần Trung Hiếu0C034,5s 1
84Lê Văn Bảo Khang0C024,5w 1
915Phan Tiến Dũng0C027s ½
Đặng Anh Tú 0 C06 Rp:1251 Поени 2,5
19Nguyễn Hữu Kiên0C025w ½
24Đinh Quang Anh0C014,5s 0
36Lê Đình Bằng Vũ0C021w 1
48Nguyễn Hải Nhật Minh0C014s 0
55Kiều Minh Hiếu0C084,5w 0
6-слободен- --- 1
712Trần Gia Hưng0C112,5- 0K
8-без пар- --- 0
9-без пар- --- 0
Phan Anh Đức 0 C06 Rp:1480 Поени 5,5
15Kiều Minh Hiếu0C084,5s 1
210Phạm Quang Đạo0C056,5w ½
312Trần Gia Hưng0C112,5s 1
413Trần Tuấn Hùng0C047w 0
59Nguyễn Hữu Kiên0C025s ½
68Nguyễn Hải Nhật Minh0C014w 1
72Chu Thành Sơn0C115w 1
81Chu Minh Hiếu0C116s ½
97Ngô Nhật Long Hải0C036s 0
Nguyễn Mạnh Hà 0 C06 Rp:1313 Поени 1,5
13Nguyễn Hữu Chiến0C023s 0
2-слободен- --- 0
35Nguyễn Văn Phóng0C051w 1
41Đỗ Văn Đạt0C041s 0
52Mai Quốc Tuấn Anh0C023,5w ½
Nguyễn Ngọc Gia Hân 0 C06 Rp:1480 Поени 5,5
15Hồ Thùy An0C114s 1
23Đỗ Thị Ngọc Anh0C047w 0
324Trương Uyên Thư0C025w 1
421Phạm Minh Anh0C015,5s ½
514Nguyễn Hồng Gia An0C034s 1
613Nguyễn Hoàng Bảo Châu0C044,5w 1
719Nguyễn Tuệ Phương0C024s 1
88Lê Nguyễn Minh Khuê0C028,5w 0
916Nguyễn Ngọc An Nhiên0C036,5s 0
Bùi Khánh Vân 0 C06 Rp:1673 Поени 7,5
113Nguyễn Minh Châu0C025s 1

Покажи комплетна листа