ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ TIÊU CHUẨN _ NAM 7 TUỔI TRỞ XUỐNGDarrera actualització10.11.2025 02:04:23, Creador/Darrera càrrega: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selecció del torneig | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u07 |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Jugadors d'una federació
| Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat | Nom |
| 17 | | Nguyễn Huy Hoàng Bách | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 19 | | Nguyễn Lê Minh Hải | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở |
| 8 | | Nguyễn Anh Dũng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 8-9 tuổi |
| 21 | | Nguyễn Phúc Lâm | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 8-9 tuổi |
| 22 | | Nguyễn Tiến Đạt | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 8-9 tuổi |
| 31 | | Thái Bùi Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 8-9 tuổi |
| 24 | | Nguyễn Tùng Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 26 | | Nguyễn Trần Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 28 | | Nguyễn Vũ Đăng Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 31 | | Phạm Duy Khánh An | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | | Dương Trung Dũng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 6 | | Đỗ Quốc Việt | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 10 | | Huỳnh Nhật Cường | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 26 | | Phạm Cảnh Hoàng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 18 | | Trần Nguyên Đức | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 19 | | Trần Quang Dũng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 13 | | Trần Tuấn Hùng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 16-18 tuổi |
| 1 | | Đỗ Văn Đạt | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 19-30 tuổi |
| 9 | | Nguyễn Ngọc Khánh An | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 15 | | Phan Kiều Trân | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x |
| 3 | | Đỗ Thị Ngọc Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 13 | | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 22 | | Phan Kiều Ngân | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 23 | | Trần Nguyễn An Nhiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 6 | | Lưu Khánh Huyền | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 10 | | Nguyễn Bùi An Nhiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 11 | | Nguyễn Châu Nhi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 23 | | Trịnh Diệp Chi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 6 | | Đỗ Hoàng Mai Hà | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 12-13 tuổi |
| 7 | | Nguyễn Cẩm Minh Phương | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 12-13 tuổi |
| 24 | | Trịnh Nguyễn Hoàng Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 12-13 tuổi |
| 7 | | Nguyễn Hải Quang | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 11 | | Nguyễn Tuấn Nam | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 19 | | Vũ Anh Phong | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ TC: Nam 7 trở xuống |
| 3 | | Đào Gia Phước | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | NAM 8-9 TUỔI |
| 8 | | Lâm Gia Phú | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | NAM 8-9 TUỔI |
| 18 | | Phạm Trí Thành | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | NAM 8-9 TUỔI |
| 8 | | Nguyễn Hải Đăng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 19 | | Tạ Minh Khang | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 10-11 tuổi |
| 8 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 13 | | Phạm Trí Kiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 12-13 tuổi |
| 2 | | Lưu Công Vinh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 5 | | Ngô Văn Phúc | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 14-15 tuổi |
| 6 | | Nguyễn Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm số 04 | Nam 16-18 |
| 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nam 16-18 |
| 11 | | Nguyễn Ngọc Khánh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 16 | | Trường Phạm Đan Thanh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuốn |
| 3 | | Ngô Diệp Linh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 4 | | Nguyễn Bảo Ngọc | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 5 | | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 11 | | Phạm Tường Vy | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 8-9 tuổi |
| 12 | | Nguyễn Thị Hà Phương | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
| 18 | | Vũ Nguyễn Bảo Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 | Nữ 10-11 tuổi |
|
|
|
|