Kbelský Turnaj 17. listopadu Cập nhật ngày: 17.11.2025 14:50:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 62
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả4. Ván ngày 2025/11/17 lúc 12:00
| Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
| 1 | 10 | | Munkhbayar, Unurbayar | 1703 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Huja, Matěj | 1588 | 18 |
| 2 | 4 | | Zámorský, Ladislav | 1836 | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Havel, Milan | 1728 | 8 |
| 3 | 13 | | Žváček, Antonín | 1657 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Růžička, Zdeněk | 1860 | 2 |
| 4 | 3 | | Dlouhý, David | 1843 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Partl, Miloslav | 1691 | 12 |
| 5 | 9 | | Baltynov, Turar | 1720 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Rous, Dominik | 1801 | 6 |
| 6 | 7 | | Železný, Jan | 1775 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Servin, Hugo | 1030 | 25 |
| 7 | 17 | | Dvořák, Zdenek | 1622 | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Meca, Viktor | 1655 | 14 |
| 8 | 19 | | Dinděra, Jaroslav | 1558 | 1 | 0 - 1 | 1½ | | Munkhbayar, Narandelger | 1260 | 24 |
| 9 | 5 | | Hýbl, Vladislav | 1807 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Baltynov, Madi | 1515 | 20 |
| 10 | 11 | | Vojtíšek, Miloš | 1699 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Hrádek, Martin | 1452 | 21 |
| 11 | 15 | | Munkhbayar, Unurzaya | 1653 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Raštica, Pavel | 1343 | 23 |
| 12 | 27 | | Orlov, Jiří | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Kvapil, Jaroslav | 1640 | 16 |
| 13 | 1 | | Ševčík, Zdeněk | 1864 | 0 | 1 - 0 | ½ | | Gansukh, Buyanjargal | 1362 | 22 |
| 14 | 26 | | Avdějev, Alexandr | 0 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
|
|
|
|