Первенство ЦФО по блицу_девочки до 11 лет_2025 (2016–2017 г.р.) Cập nhật ngày: 15.11.2025 14:23:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sport Chess Federation Yaroslavl region
| Giải/ Nội dung | B11, B13, G11, G13, B11r, B13r, G11r, G13r, B11b, B13b, G11b, G13b |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả8. Ván ngày 2025/11/15 lúc 14.30
| Bàn | Số | | White | Nhóm | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Nhóm | Rtg | Số |
| 1 | 2 | | Алексеева, Екатерина | 3 | 1438 | 6 | ½ - ½ | 5 | | Бабак, Варвара | 3 | 0 | 20 |
| 2 | 11 | | Перепелова, Вера | 3 | 1270 | 5 | 0 - 1 | 6 | | Мануйлова, Дарья | 1ю | 1374 | 5 |
| 3 | 10 | | Чупшева, Мираслава | 3 | 1272 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Протягова, Юлия | 3 | 1479 | 1 |
| 4 | 3 | | Барсукова, Вера | 3 | 1393 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Первицкая, Надежда | 2 | 1349 | 6 |
| 5 | 13 | | Малолетнева, Александра | 2ю | 1213 | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Ветохина, София | 3 | 1341 | 7 |
| 6 | 12 | | Алимпиева, Анна | 2ю | 1235 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Гусева, Валерия | 3 | 1388 | 4 |
| 7 | 8 | | Новикова, Екатерина | 3 | 1338 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Таратова, Юлия | 2ю | 1304 | 9 |
| 8 | 15 | | Махнач, Екатерина | 2ю | 1150 | 3 | 1 - 0 | 1 | | Городничева, Екатерина | 2ю | 1000 | 19 |
| 9 | 18 | | Провоторова, Ксения | 2ю | 1097 | 1½ | 0 - 1 | 2½ | | Кириллова, Мария | 3 | 1183 | 14 |
| 10 | 17 | | Балабинская, Стефания | 2ю | 1107 | 2 | 1 - 0 | 1½ | | Балашова, Виктория | 2ю | 1115 | 16 |
|
|
|
|